MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,101,746,543 119,127,966,174 123,210,327,940 124,024,843,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,367,770,771 13,305,178,444 18,165,805,007 18,526,705,098
1. Tiền 4,308,523,387 3,185,781,551 3,421,333,932 6,015,198,409
2. Các khoản tương đương tiền 4,059,247,384 10,119,396,893 14,744,471,075 12,511,506,689
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 76,522,068,493 76,711,706,301 80,171,913,632 72,822,655,188
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 76,522,068,493 76,711,706,301 80,171,913,632 72,822,655,188
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,959,518,523 20,582,522,537 16,711,779,445 23,592,666,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 921,592,773 1,080,585,658 1,077,128,534 736,498,033
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,538,535,250 15,713,033,554 14,951,594,786 21,935,034,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,499,390,500 3,788,903,325 683,056,125 1,123,381,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202,247,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,728,494,852 8,322,619,576 8,160,829,856 8,229,391,286
1. Hàng tồn kho 8,728,494,852 8,322,619,576 8,160,829,856 8,229,391,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 523,893,904 205,939,316 853,425,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 523,893,904 205,939,316 853,425,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,205,797,946 98,734,290,210 98,373,524,957 104,643,606,982
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,057,910,937 85,413,229,598 83,726,625,270 82,863,816,245
1. Tài sản cố định hữu hình 86,057,910,937 85,413,229,598 83,726,625,270 82,863,816,245
- Nguyên giá 279,534,987,874 280,739,645,052 282,209,160,257 284,818,635,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,477,076,937 -195,326,415,454 -198,482,534,987 -201,954,818,846
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 579,777,977 579,777,977 579,777,977 579,777,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,586,787,472 12,700,056,267 13,721,949,160 19,737,259,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,586,787,472 12,700,056,267 13,721,949,160 19,737,259,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 561,099,537 621,004,345 924,950,527 2,042,531,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 561,099,537 621,004,345 924,950,527 2,042,531,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,307,544,489 217,862,256,384 221,583,852,897 228,668,450,888
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,759,655,571 28,453,450,941 32,421,161,698 38,584,142,290
I. Nợ ngắn hạn 22,759,655,571 28,453,450,941 32,421,161,698 38,584,142,290
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,187,972,095 1,771,895,456 1,889,748,705 6,233,788,334
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,136,225,095 1,148,560,848 1,310,147,076 1,157,048,250
4. Phải trả người lao động 4,410,998,000 8,829,788,000 14,162,000,000 14,134,008,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,846,338,086 14,643,825,342 14,350,738,622 14,483,145,250
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 206,773,000 178,182,000 174,000,000 169,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,941,349,295 1,851,199,295 504,527,295 2,377,152,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,547,888,918 189,408,805,443 189,162,691,199 190,084,308,598
I. Vốn chủ sở hữu 187,547,888,918 189,408,805,443 189,162,691,199 190,084,308,598
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,159,555,542 881,673,248 881,673,248 881,673,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,893,873,171 7,032,671,990 6,786,557,746 7,708,175,145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,549,197,210 3,410,113,735 6,775,739,245 7,697,356,644
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,344,675,961 3,622,558,255 10,818,501 10,818,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,307,544,489 217,862,256,384 221,583,852,897 228,668,450,888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.