TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,101,746,543 |
119,127,966,174 |
123,210,327,940 |
124,024,843,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,367,770,771 |
13,305,178,444 |
18,165,805,007 |
18,526,705,098 |
|
1. Tiền |
4,308,523,387 |
3,185,781,551 |
3,421,333,932 |
6,015,198,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,059,247,384 |
10,119,396,893 |
14,744,471,075 |
12,511,506,689 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,522,068,493 |
76,711,706,301 |
80,171,913,632 |
72,822,655,188 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,522,068,493 |
76,711,706,301 |
80,171,913,632 |
72,822,655,188 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,959,518,523 |
20,582,522,537 |
16,711,779,445 |
23,592,666,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
921,592,773 |
1,080,585,658 |
1,077,128,534 |
736,498,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,538,535,250 |
15,713,033,554 |
14,951,594,786 |
21,935,034,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,499,390,500 |
3,788,903,325 |
683,056,125 |
1,123,381,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-202,247,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,728,494,852 |
8,322,619,576 |
8,160,829,856 |
8,229,391,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,728,494,852 |
8,322,619,576 |
8,160,829,856 |
8,229,391,286 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
523,893,904 |
205,939,316 |
|
853,425,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
523,893,904 |
205,939,316 |
|
853,425,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,205,797,946 |
98,734,290,210 |
98,373,524,957 |
104,643,606,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,057,910,937 |
85,413,229,598 |
83,726,625,270 |
82,863,816,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,057,910,937 |
85,413,229,598 |
83,726,625,270 |
82,863,816,245 |
|
- Nguyên giá |
279,534,987,874 |
280,739,645,052 |
282,209,160,257 |
284,818,635,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,477,076,937 |
-195,326,415,454 |
-198,482,534,987 |
-201,954,818,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,586,787,472 |
12,700,056,267 |
13,721,949,160 |
19,737,259,073 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,586,787,472 |
12,700,056,267 |
13,721,949,160 |
19,737,259,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
561,099,537 |
621,004,345 |
924,950,527 |
2,042,531,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
561,099,537 |
621,004,345 |
924,950,527 |
2,042,531,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,307,544,489 |
217,862,256,384 |
221,583,852,897 |
228,668,450,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,759,655,571 |
28,453,450,941 |
32,421,161,698 |
38,584,142,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,759,655,571 |
28,453,450,941 |
32,421,161,698 |
38,584,142,290 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,187,972,095 |
1,771,895,456 |
1,889,748,705 |
6,233,788,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,136,225,095 |
1,148,560,848 |
1,310,147,076 |
1,157,048,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,410,998,000 |
8,829,788,000 |
14,162,000,000 |
14,134,008,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,846,338,086 |
14,643,825,342 |
14,350,738,622 |
14,483,145,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
206,773,000 |
178,182,000 |
174,000,000 |
169,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,941,349,295 |
1,851,199,295 |
504,527,295 |
2,377,152,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,547,888,918 |
189,408,805,443 |
189,162,691,199 |
190,084,308,598 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,547,888,918 |
189,408,805,443 |
189,162,691,199 |
190,084,308,598 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,159,555,542 |
881,673,248 |
881,673,248 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,893,873,171 |
7,032,671,990 |
6,786,557,746 |
7,708,175,145 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,549,197,210 |
3,410,113,735 |
6,775,739,245 |
7,697,356,644 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,344,675,961 |
3,622,558,255 |
10,818,501 |
10,818,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,307,544,489 |
217,862,256,384 |
221,583,852,897 |
228,668,450,888 |
|