I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
119,152,401,622 |
110,101,746,543 |
119,127,966,174 |
123,210,327,940 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,649,040,080 |
8,367,770,771 |
13,305,178,444 |
18,165,805,007 |
|
1.1.Tiền
|
8,499,819,848 |
4,308,523,387 |
3,185,781,551 |
3,421,333,932 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
14,149,220,232 |
4,059,247,384 |
10,119,396,893 |
14,744,471,075 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,365,000,000 |
76,522,068,493 |
76,711,706,301 |
80,171,913,632 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
81,365,000,000 |
76,522,068,493 |
76,711,706,301 |
80,171,913,632 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,389,987,241 |
15,959,518,523 |
20,582,522,537 |
16,711,779,445 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
957,585,912 |
921,592,773 |
1,080,585,658 |
1,077,128,534 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
3,141,485,600 |
13,538,535,250 |
15,713,033,554 |
14,951,594,786 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
2,290,915,729 |
1,499,390,500 |
3,788,903,325 |
683,056,125 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
8,113,239,526 |
8,728,494,852 |
8,322,619,576 |
8,160,829,856 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
8,113,239,526 |
8,728,494,852 |
8,322,619,576 |
8,160,829,856 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
635,134,775 |
523,893,904 |
205,939,316 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
635,134,775 |
523,893,904 |
205,939,316 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
100,692,135,527 |
100,205,797,946 |
98,734,290,210 |
98,373,524,957 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
83,108,324,313 |
86,057,910,937 |
85,413,229,598 |
83,726,625,270 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,108,324,313 |
86,057,910,937 |
85,413,229,598 |
83,726,625,270 |
|
- Nguyên giá
|
273,148,866,424 |
279,534,987,874 |
280,739,645,052 |
282,209,160,257 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-190,040,542,111 |
-193,477,076,937 |
-195,326,415,454 |
-198,482,534,987 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
17,121,040,271 |
13,586,787,472 |
12,700,056,267 |
13,721,949,160 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17,121,040,271 |
13,586,787,472 |
12,700,056,267 |
13,721,949,160 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
462,770,943 |
561,099,537 |
621,004,345 |
924,950,527 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
462,770,943 |
561,099,537 |
621,004,345 |
924,950,527 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
219,844,537,149 |
210,307,544,489 |
217,862,256,384 |
221,583,852,897 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
33,845,845,441 |
22,759,655,571 |
28,453,450,941 |
32,421,161,698 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
33,845,845,441 |
22,759,655,571 |
28,453,450,941 |
32,421,161,698 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,248,924,888 |
1,187,972,095 |
1,771,895,456 |
1,889,748,705 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,390,090,872 |
1,136,225,095 |
1,148,560,848 |
1,310,147,076 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
11,165,581,000 |
4,410,998,000 |
8,829,788,000 |
14,162,000,000 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16,607,101,386 |
13,846,338,086 |
14,643,825,342 |
14,350,738,622 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
206,773,000 |
206,773,000 |
178,182,000 |
174,000,000 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,197,374,295 |
1,941,349,295 |
1,851,199,295 |
504,527,295 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
185,998,691,708 |
187,547,888,918 |
189,408,805,443 |
189,162,691,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
185,998,691,708 |
187,547,888,918 |
189,408,805,443 |
189,162,691,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,159,555,542 |
1,159,555,542 |
881,673,248 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,344,675,961 |
4,893,873,171 |
7,032,671,990 |
6,786,557,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,334,587,533 |
1,549,197,210 |
3,410,113,735 |
6,775,739,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,088,428 |
3,344,675,961 |
3,622,558,255 |
10,818,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
219,844,537,149 |
210,307,544,489 |
217,862,256,384 |
221,583,852,897 |
|