MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,880,966,258,866 2,869,281,798,299 2,906,783,234,905 2,826,025,706,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 318,012,056,498 152,922,351,844 243,450,177,111 328,629,278,836
1. Tiền 249,012,056,498 125,922,351,844 231,450,177,111 208,629,278,836
2. Các khoản tương đương tiền 69,000,000,000 27,000,000,000 12,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,472,418,908 33,846,512,059 33,846,512,059 33,846,512,059
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,472,418,908 33,846,512,059 33,846,512,059 33,846,512,059
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 577,522,068,666 682,333,577,795 1,007,596,982,462 1,021,536,834,492
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 535,836,831,797 629,047,830,571 959,937,676,315 970,267,672,418
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,702,996,844 40,562,608,082 32,683,465,453 34,638,567,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,186,026,306 20,926,925,423 23,179,626,975 24,193,927,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,203,786,281 -8,203,786,281 -8,203,786,281 -7,563,332,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,898,573,810,102 1,955,884,432,129 1,581,268,358,807 1,406,110,227,492
1. Hàng tồn kho 1,898,573,810,102 1,955,884,432,129 1,581,268,358,807 1,406,110,227,492
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,385,904,692 44,294,924,472 40,621,204,466 35,902,853,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,097,983,045 6,247,540,658 2,576,694,726 3,300,440,101
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,771,071,756 21,374,841,344 22,717,105,591 21,240,912,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,278,333,891 16,672,542,470 15,327,404,149 11,361,500,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 238,516,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 836,251,574,807 844,578,296,658 875,546,387,293 876,089,241,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,411,502,545 6,411,502,545 4,441,862,545 4,000,502,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 704,360,000 263,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,411,502,545 6,411,502,545 3,737,502,545 3,737,502,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 763,191,123,620 763,138,353,052 745,357,281,174 795,748,684,312
1. Tài sản cố định hữu hình 472,204,134,392 472,036,770,237 453,819,432,406 512,550,526,431
- Nguyên giá 832,947,345,821 851,237,704,621 853,984,768,266 947,389,491,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,743,211,429 -379,200,934,384 -400,165,335,860 -434,838,964,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,539,042,542 8,933,741,542 8,328,440,012
- Nguyên giá 24,212,050,613 24,212,050,613 24,212,050,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,673,008,071 -15,278,309,071 -15,883,610,601
3. Tài sản cố định vô hình 281,447,946,686 282,167,841,273 283,209,408,756 283,198,157,881
- Nguyên giá 288,373,413,594 289,382,844,606 290,713,549,247 290,988,301,735
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,925,466,908 -7,215,003,333 -7,504,140,491 -7,790,143,854
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,332,481,028 60,447,699,794 110,035,512,910 62,197,733,303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,332,481,028 60,447,699,794 110,035,512,910 62,197,733,303
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,177,477,852 8,177,477,852 8,177,477,852 8,177,477,852
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871 11,661,918,871
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,484,441,019 -3,484,441,019 -3,484,441,019 -3,484,441,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,138,989,762 6,403,263,415 7,534,252,812 5,964,843,133
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,668,454,624 5,991,545,172 7,181,351,459 5,670,758,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 470,535,138 411,718,243 352,901,353 294,084,457
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,717,217,833,673 3,713,860,094,957 3,782,329,622,198 3,702,114,947,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,528,039,598,971 2,538,169,661,260 2,681,044,233,675 2,563,372,130,113
I. Nợ ngắn hạn 2,351,452,823,576 2,368,196,065,218 2,484,322,140,730 2,380,722,589,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 422,811,233,299 512,002,055,524 469,330,239,519 476,581,824,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,589,041,415 4,395,282,935 39,282,582,514 35,165,304,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 132,292,526,063 119,337,005,842 121,507,033,561 125,014,602,908
4. Phải trả người lao động 22,594,931,917 3,382,897,505 21,907,933,947 27,814,446,288
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,656,507,000 9,866,204,246 51,852,154,190 105,553,817,773
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,864,860,731 16,629,269,335 19,961,218,526 16,060,900,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,677,511,558,375 1,689,897,818,591 1,735,684,275,881 1,575,731,025,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,132,164,776 12,685,531,240 24,796,702,592 18,800,667,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,586,775,395 169,973,596,042 196,722,092,945 182,649,540,707
1. Phải trả người bán dài hạn 23,618,781,037 8,047,272,551
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 176,586,775,395 169,973,596,042 173,103,311,908 174,602,268,156
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,189,178,234,702 1,175,690,433,697 1,101,285,388,523 1,138,742,817,474
I. Vốn chủ sở hữu 1,189,178,234,702 1,175,690,433,697 1,101,285,388,523 1,138,742,817,474
1. Vốn góp của chủ sở hữu 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000 571,679,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19,640,059,200 19,640,059,200 19,640,059,200 24,230,059,200
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,003,584,634 164,003,584,634 186,853,351,733 182,263,351,733
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055 13,191,833,055
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,975,769,558 155,079,892,835 96,554,686,634 128,870,128,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78,274,813,242 2,400,953,108 8,002,061,742 40,317,503,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,700,956,316 152,678,939,727 88,552,624,892 88,552,624,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 255,687,058,255 252,095,133,973 213,365,527,901 218,507,514,988
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,717,217,833,673 3,713,860,094,957 3,782,329,622,198 3,702,114,947,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.