I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,880,966,258,866 |
2,869,281,798,299 |
2,906,783,234,905 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
318,012,056,498 |
152,922,351,844 |
243,450,177,111 |
|
|
1.1.Tiền
|
249,012,056,498 |
125,922,351,844 |
231,450,177,111 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
69,000,000,000 |
27,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,472,418,908 |
33,846,512,059 |
33,846,512,059 |
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46,472,418,908 |
33,846,512,059 |
33,846,512,059 |
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
577,522,068,666 |
682,333,577,795 |
1,007,596,982,462 |
|
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
535,836,831,797 |
629,047,830,571 |
959,937,676,315 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
35,702,996,844 |
40,562,608,082 |
32,683,465,453 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
14,186,026,306 |
20,926,925,423 |
23,179,626,975 |
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,203,786,281 |
-8,203,786,281 |
-8,203,786,281 |
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,898,573,810,102 |
1,955,884,432,129 |
1,581,268,358,807 |
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,898,573,810,102 |
1,955,884,432,129 |
1,581,268,358,807 |
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,385,904,692 |
44,294,924,472 |
40,621,204,466 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,097,983,045 |
6,247,540,658 |
2,576,694,726 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
21,771,071,756 |
21,374,841,344 |
22,717,105,591 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
15,278,333,891 |
16,672,542,470 |
15,327,404,149 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
238,516,000 |
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
836,251,574,807 |
844,578,296,658 |
875,546,387,293 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
4,441,862,545 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
704,360,000 |
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
6,411,502,545 |
6,411,502,545 |
3,737,502,545 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
763,191,123,620 |
763,138,353,052 |
745,357,281,174 |
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
472,204,134,392 |
472,036,770,237 |
453,819,432,406 |
|
|
- Nguyên giá
|
832,947,345,821 |
851,237,704,621 |
853,984,768,266 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-360,743,211,429 |
-379,200,934,384 |
-400,165,335,860 |
|
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9,539,042,542 |
8,933,741,542 |
8,328,440,012 |
|
|
- Nguyên giá
|
24,212,050,613 |
24,212,050,613 |
24,212,050,613 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,673,008,071 |
-15,278,309,071 |
-15,883,610,601 |
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
281,447,946,686 |
282,167,841,273 |
283,209,408,756 |
|
|
- Nguyên giá
|
288,373,413,594 |
289,382,844,606 |
290,713,549,247 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,925,466,908 |
-7,215,003,333 |
-7,504,140,491 |
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
51,332,481,028 |
60,447,699,794 |
110,035,512,910 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51,332,481,028 |
60,447,699,794 |
110,035,512,910 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
8,177,477,852 |
8,177,477,852 |
8,177,477,852 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-3,484,441,019 |
-3,484,441,019 |
-3,484,441,019 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
7,138,989,762 |
6,403,263,415 |
7,534,252,812 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,668,454,624 |
5,991,545,172 |
7,181,351,459 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
470,535,138 |
411,718,243 |
352,901,353 |
|
|
Tổng cộng tài sản
|
3,717,217,833,673 |
3,713,860,094,957 |
3,782,329,622,198 |
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
2,528,039,598,971 |
2,538,169,661,260 |
2,681,044,233,675 |
|
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,351,452,823,576 |
2,368,196,065,218 |
2,484,322,140,730 |
|
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
422,811,233,299 |
512,002,055,524 |
469,330,239,519 |
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
21,589,041,415 |
4,395,282,935 |
39,282,582,514 |
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
132,292,526,063 |
119,337,005,842 |
121,507,033,561 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
22,594,931,917 |
3,382,897,505 |
21,907,933,947 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
35,656,507,000 |
9,866,204,246 |
51,852,154,190 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,864,860,731 |
16,629,269,335 |
19,961,218,526 |
|
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,677,511,558,375 |
1,689,897,818,591 |
1,735,684,275,881 |
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
13,132,164,776 |
12,685,531,240 |
24,796,702,592 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
176,586,775,395 |
169,973,596,042 |
196,722,092,945 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
23,618,781,037 |
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
176,586,775,395 |
169,973,596,042 |
173,103,311,908 |
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,189,178,234,702 |
1,175,690,433,697 |
1,101,285,388,523 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,189,178,234,702 |
1,175,690,433,697 |
1,101,285,388,523 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19,640,059,200 |
19,640,059,200 |
19,640,059,200 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
164,003,584,634 |
164,003,584,634 |
186,853,351,733 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
164,975,769,558 |
155,079,892,835 |
96,554,686,634 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
78,274,813,242 |
2,400,953,108 |
8,002,061,742 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
86,700,956,316 |
152,678,939,727 |
88,552,624,892 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
255,687,058,255 |
252,095,133,973 |
213,365,527,901 |
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
3,717,217,833,673 |
3,713,860,094,957 |
3,782,329,622,198 |
|
|