MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,728,261,783 12,575,080,837 8,911,387,118 39,068,887,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,994,500 61,057,823 27,864,823 1,422,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,717,267,283 12,514,023,014 8,883,522,295 39,067,464,949
4. Giá vốn hàng bán 32,657,038,623 8,437,980,425 5,483,050,029 32,116,433,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,060,228,660 4,076,042,589 3,400,472,266 6,951,031,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123,427,163 118,069,457 106,500,555 53,270,560
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,063,901,067 1,614,435,803 1,562,081,956 4,053,287,579
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,062,955,657 645,753,807 1,789,156,081 1,381,458,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,056,799,099 1,933,922,436 155,734,784 1,569,555,779
12. Thu nhập khác 214,775,852 117,896,221 13,000,413 -367,601,758
13. Chi phí khác 82,321,960 141,033,766 30,552,688 3,505,605
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 132,453,892 -23,137,545 -17,552,275 -371,107,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,189,252,991 1,910,784,891 138,182,509 1,198,448,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 590,919,312 352,628,628 245,996,819 246,689,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,598,333,679 1,558,156,263 -107,814,310 951,758,733
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,598,333,679 1,558,156,263 -107,814,310 951,758,733
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,139 493 301
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,139 493 301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.