1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,728,261,783 |
12,575,080,837 |
8,911,387,118 |
39,068,887,849 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,994,500 |
61,057,823 |
27,864,823 |
1,422,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,717,267,283 |
12,514,023,014 |
8,883,522,295 |
39,067,464,949 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,657,038,623 |
8,437,980,425 |
5,483,050,029 |
32,116,433,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,060,228,660 |
4,076,042,589 |
3,400,472,266 |
6,951,031,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,427,163 |
118,069,457 |
106,500,555 |
53,270,560 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,063,901,067 |
1,614,435,803 |
1,562,081,956 |
4,053,287,579 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,062,955,657 |
645,753,807 |
1,789,156,081 |
1,381,458,309 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,056,799,099 |
1,933,922,436 |
155,734,784 |
1,569,555,779 |
|
12. Thu nhập khác |
214,775,852 |
117,896,221 |
13,000,413 |
-367,601,758 |
|
13. Chi phí khác |
82,321,960 |
141,033,766 |
30,552,688 |
3,505,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,453,892 |
-23,137,545 |
-17,552,275 |
-371,107,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,189,252,991 |
1,910,784,891 |
138,182,509 |
1,198,448,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
590,919,312 |
352,628,628 |
245,996,819 |
246,689,683 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,598,333,679 |
1,558,156,263 |
-107,814,310 |
951,758,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,598,333,679 |
1,558,156,263 |
-107,814,310 |
951,758,733 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,139 |
493 |
|
301 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,139 |
493 |
|
301 |
|