TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,916,389,962 |
29,748,676,132 |
22,716,409,991 |
27,197,269,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,259,414,691 |
9,852,448,153 |
9,812,310,712 |
6,729,973,271 |
|
1. Tiền |
1,259,414,691 |
4,452,448,153 |
2,912,310,712 |
829,973,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
5,400,000,000 |
6,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,682,237,458 |
4,399,428,787 |
1,835,622,264 |
2,211,976,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,587,046,555 |
4,367,470,930 |
1,695,339,836 |
1,031,650,942 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
22,709,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,439,254 |
56,275,488 |
171,593,428 |
1,186,127,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
-31,311,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
4,062,649 |
6,993,369 |
|
2,798,670 |
|
IV. Hàng tồn kho |
20,974,737,813 |
15,496,799,192 |
11,039,886,311 |
18,134,537,869 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,974,737,813 |
15,496,799,192 |
11,039,886,311 |
18,188,869,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-54,331,745 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
28,590,704 |
120,782,292 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,520,124 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
120,782,292 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
23,070,580 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,421,470,526 |
29,292,147,955 |
28,913,996,923 |
29,808,415,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,046,793,989 |
20,957,366,792 |
20,830,494,016 |
20,692,668,352 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,825,280,630 |
4,735,853,433 |
4,608,980,657 |
4,471,154,993 |
|
- Nguyên giá |
14,177,254,785 |
15,136,062,518 |
15,156,462,518 |
15,156,462,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,351,974,155 |
-10,400,209,085 |
-10,547,481,861 |
-10,685,307,525 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Nguyên giá |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
16,221,513,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,135,903,128 |
8,087,881,024 |
7,888,347,798 |
7,688,814,568 |
|
- Nguyên giá |
21,921,996,540 |
22,176,419,173 |
22,176,419,173 |
22,176,419,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,786,093,412 |
-14,088,538,149 |
-14,288,071,375 |
-14,487,604,605 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,068,290,908 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,068,290,908 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
170,482,501 |
246,900,139 |
195,155,109 |
1,426,932,742 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
170,482,501 |
246,900,139 |
195,155,109 |
1,426,932,742 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,337,860,488 |
59,040,824,087 |
51,630,406,914 |
57,005,685,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,379,612,825 |
20,678,960,417 |
11,478,377,849 |
16,419,135,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,126,316,349 |
20,008,343,141 |
10,974,817,449 |
15,915,575,584 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,190,688,240 |
15,410,165,466 |
8,379,629,597 |
8,820,635,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
280,305,773 |
181,362,273 |
9,005,645 |
44,202,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
560,137,634 |
1,205,025,959 |
695,923,210 |
333,072,596 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,624,903,112 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
497,955,701 |
483,351,001 |
716,492,326 |
369,708,817 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
310,341,037 |
824,896,806 |
901,528,147 |
1,881,744,548 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,317,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
286,887,964 |
278,638,524 |
272,238,524 |
149,211,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,253,296,476 |
670,617,276 |
503,560,400 |
503,560,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,253,296,476 |
670,617,276 |
503,560,400 |
503,560,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,958,247,663 |
38,361,863,670 |
40,152,029,065 |
40,586,549,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,958,247,663 |
38,361,863,670 |
40,152,029,065 |
40,586,549,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
2,707,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
589,937,598 |
589,937,598 |
589,937,598 |
589,937,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,661,010,065 |
5,064,626,072 |
6,854,791,467 |
7,289,311,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,661,010,065 |
5,064,626,072 |
6,854,791,467 |
7,289,311,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,337,860,488 |
59,040,824,087 |
51,630,406,914 |
57,005,685,190 |
|