1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,213,828,064 |
56,783,058,936 |
52,215,898,261 |
54,666,343,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,740,967 |
2,618,287 |
23,593,410 |
11,525,044 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,211,087,097 |
56,780,440,649 |
52,192,304,851 |
54,654,818,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,216,827,564 |
35,370,359,900 |
34,373,023,558 |
33,407,619,758 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,994,259,533 |
21,410,080,749 |
17,819,281,293 |
21,247,198,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,640,915 |
193,753,435 |
201,345,753 |
137,312,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,121,467,955 |
998,034,261 |
1,011,090,041 |
885,441,831 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,121,467,955 |
998,034,261 |
1,011,090,041 |
885,441,831 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,937,411,534 |
7,321,435,622 |
6,047,669,960 |
6,463,939,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,220,050,929 |
4,616,333,319 |
5,157,875,177 |
5,657,152,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,800,970,030 |
8,668,030,982 |
5,803,991,868 |
8,377,976,881 |
|
12. Thu nhập khác |
1,338,482,762 |
90,059,424 |
1,933,848,859 |
89,857,203 |
|
13. Chi phí khác |
561,448,626 |
640,691 |
542,204,585 |
1,655,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
777,034,136 |
89,418,733 |
1,391,644,274 |
88,202,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,578,004,166 |
8,757,449,715 |
7,195,636,142 |
8,466,179,084 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,129,962,434 |
1,765,851,543 |
1,459,229,628 |
1,707,597,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,448,041,732 |
6,991,598,172 |
5,736,406,514 |
6,758,581,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,448,041,732 |
6,991,598,172 |
5,736,406,514 |
6,758,581,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
681 |
563 |
462 |
545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|