TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,695,294,501 |
49,979,672,508 |
46,894,915,748 |
46,805,755,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,979,576,231 |
5,664,097,340 |
11,558,514,578 |
5,629,165,273 |
|
1. Tiền |
2,474,452,382 |
3,256,284,964 |
5,058,514,578 |
1,629,165,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,505,123,849 |
2,407,812,376 |
6,500,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,350,425,093 |
24,681,978,164 |
16,981,908,179 |
21,774,385,765 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,270,106,256 |
21,721,048,942 |
14,646,087,198 |
19,898,906,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,527,731,000 |
398,995,000 |
304,000,000 |
637,523,040 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,685,297,381 |
2,694,643,766 |
2,191,123,627 |
1,397,258,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-132,709,544 |
-132,709,544 |
-159,302,646 |
-159,302,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,551,556,268 |
16,223,036,495 |
16,516,346,810 |
17,304,659,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,551,556,268 |
16,223,036,495 |
16,516,346,810 |
17,304,659,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,813,736,909 |
3,410,560,509 |
1,838,146,181 |
2,097,545,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
385,560,000 |
1,242,483,639 |
72,256,456 |
1,123,489,683 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,428,176,909 |
2,168,076,870 |
1,727,578,621 |
931,453,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
38,311,104 |
42,602,104 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
328,083,140,930 |
344,025,421,237 |
341,083,298,865 |
337,185,461,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
168,017,511 |
168,017,511 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,017,511 |
168,017,511 |
147,183,361 |
147,183,361 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
291,575,075,047 |
314,540,445,198 |
308,650,805,326 |
309,925,183,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,546,526,660 |
314,526,896,811 |
308,544,547,261 |
309,827,344,885 |
|
- Nguyên giá |
624,098,569,301 |
656,746,401,262 |
661,322,045,448 |
672,530,694,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-332,552,042,641 |
-342,219,504,451 |
-352,777,498,187 |
-362,703,349,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,548,387 |
13,548,387 |
106,258,065 |
97,838,710 |
|
- Nguyên giá |
180,000,000 |
180,000,000 |
288,000,000 |
288,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,451,613 |
-166,451,613 |
-181,741,935 |
-190,161,290 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,166,597,334 |
7,767,391,039 |
9,748,349,072 |
4,221,237,139 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,166,597,334 |
7,767,391,039 |
9,748,349,072 |
4,221,237,139 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,173,451,038 |
21,549,567,489 |
22,536,961,106 |
22,891,857,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,173,451,038 |
21,549,567,489 |
22,536,961,106 |
22,891,857,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,778,435,431 |
394,005,093,745 |
387,978,214,613 |
383,991,216,769 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,701,076,934 |
234,938,696,443 |
235,709,603,408 |
227,603,509,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,302,364,094 |
46,073,583,603 |
54,449,568,718 |
46,877,074,701 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,684,241,196 |
19,409,602,670 |
8,164,852,648 |
8,734,449,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
117,451,035 |
133,958,805 |
585,203,291 |
673,420,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,342,417,285 |
3,918,654,998 |
4,325,361,748 |
4,141,441,293 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,702,631,089 |
10,613,323,084 |
7,564,629,301 |
5,646,532,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
421,718,000 |
2,519,406,751 |
578,818,451 |
1,379,663,047 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,895,188,141 |
3,395,648,947 |
6,303,948,407 |
7,534,163,935 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,871,972,000 |
4,029,743,000 |
19,743,944,000 |
13,901,715,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,266,745,348 |
2,053,245,348 |
7,182,810,872 |
4,865,689,872 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
189,398,712,840 |
188,865,112,840 |
181,260,034,690 |
180,726,434,690 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
75,161,972,719 |
74,628,372,719 |
74,607,538,569 |
74,073,938,569 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,236,740,121 |
114,236,740,121 |
106,652,496,121 |
106,652,496,121 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,077,358,497 |
159,066,397,302 |
152,268,611,205 |
156,387,707,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,489,789,175 |
138,478,827,980 |
131,681,041,883 |
135,800,138,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
124,108,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,285,674,839 |
2,285,674,839 |
3,640,910,220 |
3,640,910,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,096,114,336 |
12,085,153,141 |
3,932,131,663 |
8,051,227,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,596,379,578 |
10,585,418,383 |
2,432,396,905 |
4,119,096,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,499,734,758 |
1,499,734,758 |
1,499,734,758 |
3,932,131,663 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
20,587,569,322 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,778,435,431 |
394,005,093,745 |
387,978,214,613 |
383,991,216,769 |
|