TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
969,800,992,589 |
1,001,572,676,899 |
1,007,197,212,688 |
975,424,270,049 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,280,053,307 |
30,862,763,825 |
18,854,631,892 |
5,607,100,006 |
|
1. Tiền |
23,280,053,307 |
30,862,763,825 |
18,854,631,892 |
5,607,100,006 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,280,000,000 |
2,800,000,000 |
900,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,280,000,000 |
2,800,000,000 |
900,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,176,544,844 |
55,136,534,343 |
40,413,605,805 |
36,688,590,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,187,298,241 |
996,155,691 |
818,406,793 |
482,344,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,782,247,651 |
50,101,952,971 |
35,248,813,533 |
29,989,142,243 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,206,998,952 |
4,038,425,681 |
4,346,385,479 |
6,217,104,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
669,499,396,006 |
719,129,723,425 |
750,110,928,459 |
733,232,354,669 |
|
1. Hàng tồn kho |
669,499,396,006 |
719,129,723,425 |
750,110,928,459 |
733,232,354,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
188,564,998,432 |
193,643,655,306 |
196,918,046,532 |
199,896,224,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,790,739,830 |
909,187,043 |
495,458,867 |
363,081,599 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,851,177,762 |
184,811,387,423 |
188,499,506,825 |
191,610,062,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
7,923,080,840 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,188,252,268,602 |
2,164,078,582,278 |
2,150,761,161,149 |
2,172,804,743,920 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,996,750,309,235 |
1,975,253,177,523 |
1,949,948,305,260 |
1,974,404,058,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,994,123,005,887 |
1,972,732,366,339 |
1,947,533,986,240 |
1,970,945,994,393 |
|
- Nguyên giá |
2,189,833,277,584 |
2,193,472,420,137 |
2,193,379,469,390 |
2,242,021,529,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,710,271,697 |
-220,740,053,798 |
-245,845,483,150 |
-271,075,535,402 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,627,303,348 |
2,520,811,184 |
2,414,319,020 |
3,458,063,610 |
|
- Nguyên giá |
3,460,387,285 |
3,460,387,285 |
3,460,387,285 |
4,661,921,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-833,083,937 |
-939,576,101 |
-1,046,068,265 |
-1,203,858,146 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
104,609,316,633 |
110,641,805,614 |
131,497,415,690 |
137,494,918,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
104,609,316,633 |
110,641,805,614 |
131,497,415,690 |
137,494,918,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,892,642,734 |
78,183,599,141 |
69,315,440,199 |
60,905,767,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,892,642,734 |
78,183,599,141 |
69,315,440,199 |
60,905,767,145 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,158,053,261,191 |
3,165,651,259,177 |
3,157,958,373,837 |
3,148,229,013,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,238,631,290,810 |
3,318,062,719,480 |
3,391,212,029,038 |
3,465,461,412,932 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,073,481,644,247 |
1,059,846,072,917 |
1,120,989,951,604 |
1,167,756,335,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,290,823,966 |
126,305,820,312 |
130,573,450,934 |
127,445,630,209 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,671,595,718 |
25,984,991,539 |
18,557,572,694 |
17,503,291,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,166,830,347 |
337,387,627 |
105,187,638 |
1,191,597,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
605,529,435 |
546,001,745 |
449,656,142 |
531,461,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
529,560,543,194 |
499,373,955,674 |
509,302,876,148 |
513,510,530,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
566,293,000 |
304,295,000 |
856,000 |
856,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,002,813,498 |
104,123,057,221 |
105,315,259,120 |
102,087,275,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
260,033,886,415 |
300,648,195,125 |
354,096,764,254 |
403,046,764,254 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,583,328,674 |
2,222,368,674 |
2,588,328,674 |
2,438,928,674 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,165,149,646,563 |
2,258,216,646,563 |
2,270,222,077,434 |
2,297,705,077,434 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,310,908,500,000 |
1,403,975,500,000 |
1,420,729,500,000 |
1,448,212,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
854,241,146,563 |
854,241,146,563 |
849,492,577,434 |
849,492,577,434 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-80,578,029,619 |
-152,411,460,303 |
-233,253,655,201 |
-317,232,398,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-80,578,029,619 |
-152,411,460,303 |
-233,253,655,201 |
-317,232,398,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
3,465,199,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-334,043,229,099 |
-405,876,659,783 |
-486,718,854,681 |
-570,697,598,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-143,517,064,521 |
-68,142,878,724 |
-148,985,073,622 |
-232,963,817,384 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-190,526,164,578 |
-337,733,781,059 |
-337,733,781,059 |
-337,733,781,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,158,053,261,191 |
3,165,651,259,177 |
3,157,958,373,837 |
3,148,229,013,969 |
|