TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
677,857,169,578 |
517,854,657,949 |
705,044,993,886 |
727,972,841,960 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,224,469,223 |
33,510,343,772 |
34,488,184,772 |
69,359,154,738 |
|
1. Tiền |
24,224,469,223 |
33,510,343,772 |
34,488,184,772 |
69,359,154,738 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
106,382,500,000 |
117,382,500,000 |
117,382,500,000 |
71,835,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
106,382,500,000 |
117,382,500,000 |
117,382,500,000 |
71,835,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,640,613,155 |
64,077,556,071 |
211,733,543,399 |
288,582,691,313 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,717,212,776 |
60,850,961,715 |
203,586,508,216 |
282,091,850,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,454,537,995 |
1,255,417,649 |
3,190,186,878 |
1,357,831,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,468,862,384 |
1,971,176,707 |
4,956,848,305 |
5,133,008,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
292,124,724,370 |
270,029,540,645 |
313,475,565,050 |
262,721,817,758 |
|
1. Hàng tồn kho |
292,124,724,370 |
270,029,540,645 |
313,475,565,050 |
262,721,817,758 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,484,862,830 |
32,854,717,461 |
27,965,200,665 |
35,474,178,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,521,055,812 |
15,540,085,318 |
820,207,870 |
1,709,987,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,847,092,133 |
13,317,374,771 |
22,437,362,108 |
28,867,904,819 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,116,714,885 |
3,997,257,372 |
4,707,630,687 |
4,896,285,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,625,583,785 |
69,047,085,343 |
61,101,183,986 |
280,730,402,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
373,400,000 |
373,400,000 |
373,400,000 |
781,133,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
373,400,000 |
373,400,000 |
373,400,000 |
781,133,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,667,299,278 |
52,477,641,829 |
47,895,261,572 |
216,476,225,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,028,289,683 |
50,924,537,282 |
46,343,240,823 |
214,753,786,204 |
|
- Nguyên giá |
285,699,248,526 |
288,621,237,913 |
288,691,129,393 |
482,266,970,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,670,958,843 |
-237,696,700,631 |
-242,347,888,570 |
-267,513,184,663 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,639,009,595 |
1,553,104,547 |
1,552,020,749 |
1,722,439,744 |
|
- Nguyên giá |
8,619,616,711 |
8,619,616,711 |
8,701,516,711 |
8,988,029,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,980,607,116 |
-7,066,512,164 |
-7,149,495,962 |
-7,265,589,967 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
323,786,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
323,786,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,546,368,127 |
15,360,462,406 |
12,357,090,657 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,546,368,127 |
15,360,462,406 |
12,357,090,657 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
11,000,000,000 |
|
|
3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,038,516,380 |
835,581,108 |
475,431,757 |
60,149,256,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,038,516,380 |
835,581,108 |
475,431,757 |
37,915,187,534 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
22,234,069,249 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
762,482,753,363 |
586,901,743,292 |
766,146,177,872 |
1,008,703,244,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
457,534,017,493 |
271,638,276,234 |
442,055,251,177 |
633,624,464,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
447,443,291,118 |
261,110,368,715 |
430,926,436,449 |
432,108,141,595 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,549,580,257 |
89,934,348,589 |
141,626,768,038 |
103,536,007,857 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,000,000 |
3,300,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,964,182,755 |
11,022,140,981 |
3,044,090,427 |
12,346,981,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
71,629,307,200 |
48,167,895,757 |
73,472,819,571 |
71,354,856,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,290,225,654 |
13,065,741,147 |
41,583,437 |
8,064,543,747 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,713,269,130 |
13,239,915,953 |
1,302,449,033 |
32,458,408,039 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,748,058,968 |
75,029,580,130 |
202,687,067,696 |
192,708,375,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,508,667,154 |
10,647,446,158 |
8,751,658,247 |
11,638,968,383 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,090,726,375 |
10,527,907,519 |
11,128,814,728 |
201,516,323,276 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
187,322,178,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
10,090,726,375 |
10,527,907,519 |
11,128,814,728 |
14,194,144,718 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,948,735,870 |
315,263,467,058 |
324,090,926,695 |
375,078,779,148 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,948,735,870 |
315,263,467,058 |
324,090,926,695 |
375,078,779,148 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,160,538,502 |
89,160,538,502 |
89,160,538,502 |
95,448,516,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,760,657,911 |
107,079,825,090 |
115,900,415,843 |
137,105,684,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,034,523,968 |
59,352,526,848 |
68,173,117,601 |
63,731,536,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,726,133,943 |
47,727,298,242 |
47,727,298,242 |
73,374,148,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,243,165 |
27,807,174 |
34,676,058 |
23,529,281,317 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
762,482,753,363 |
586,901,743,292 |
766,146,177,872 |
1,008,703,244,019 |
|