MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May mặc Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 677,857,169,578 517,854,657,949 705,044,993,886 727,972,841,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,224,469,223 33,510,343,772 34,488,184,772 69,359,154,738
1. Tiền 24,224,469,223 33,510,343,772 34,488,184,772 69,359,154,738
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,382,500,000 117,382,500,000 117,382,500,000 71,835,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 106,382,500,000 117,382,500,000 117,382,500,000 71,835,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,640,613,155 64,077,556,071 211,733,543,399 288,582,691,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222,717,212,776 60,850,961,715 203,586,508,216 282,091,850,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,454,537,995 1,255,417,649 3,190,186,878 1,357,831,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,468,862,384 1,971,176,707 4,956,848,305 5,133,008,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 292,124,724,370 270,029,540,645 313,475,565,050 262,721,817,758
1. Hàng tồn kho 292,124,724,370 270,029,540,645 313,475,565,050 262,721,817,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,484,862,830 32,854,717,461 27,965,200,665 35,474,178,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,521,055,812 15,540,085,318 820,207,870 1,709,987,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,847,092,133 13,317,374,771 22,437,362,108 28,867,904,819
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,116,714,885 3,997,257,372 4,707,630,687 4,896,285,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,625,583,785 69,047,085,343 61,101,183,986 280,730,402,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 373,400,000 373,400,000 373,400,000 781,133,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 373,400,000 373,400,000 373,400,000 781,133,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,667,299,278 52,477,641,829 47,895,261,572 216,476,225,948
1. Tài sản cố định hữu hình 53,028,289,683 50,924,537,282 46,343,240,823 214,753,786,204
- Nguyên giá 285,699,248,526 288,621,237,913 288,691,129,393 482,266,970,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,670,958,843 -237,696,700,631 -242,347,888,570 -267,513,184,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,639,009,595 1,553,104,547 1,552,020,749 1,722,439,744
- Nguyên giá 8,619,616,711 8,619,616,711 8,701,516,711 8,988,029,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,980,607,116 -7,066,512,164 -7,149,495,962 -7,265,589,967
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 323,786,262
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 323,786,262
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,546,368,127 15,360,462,406 12,357,090,657 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,546,368,127 15,360,462,406 12,357,090,657
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 11,000,000,000 3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,038,516,380 835,581,108 475,431,757 60,149,256,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,038,516,380 835,581,108 475,431,757 37,915,187,534
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,234,069,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 762,482,753,363 586,901,743,292 766,146,177,872 1,008,703,244,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 457,534,017,493 271,638,276,234 442,055,251,177 633,624,464,871
I. Nợ ngắn hạn 447,443,291,118 261,110,368,715 430,926,436,449 432,108,141,595
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,549,580,257 89,934,348,589 141,626,768,038 103,536,007,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,000,000 3,300,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,964,182,755 11,022,140,981 3,044,090,427 12,346,981,481
4. Phải trả người lao động 71,629,307,200 48,167,895,757 73,472,819,571 71,354,856,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,290,225,654 13,065,741,147 41,583,437 8,064,543,747
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,713,269,130 13,239,915,953 1,302,449,033 32,458,408,039
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,748,058,968 75,029,580,130 202,687,067,696 192,708,375,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,508,667,154 10,647,446,158 8,751,658,247 11,638,968,383
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,090,726,375 10,527,907,519 11,128,814,728 201,516,323,276
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,322,178,558
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,090,726,375 10,527,907,519 11,128,814,728 14,194,144,718
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,948,735,870 315,263,467,058 324,090,926,695 375,078,779,148
I. Vốn chủ sở hữu 304,948,735,870 315,263,467,058 324,090,926,695 375,078,779,148
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,334,259 130,334,259 130,334,259 130,334,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967 -1,135,037,967
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,160,538,502 89,160,538,502 89,160,538,502 95,448,516,598
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,760,657,911 107,079,825,090 115,900,415,843 137,105,684,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,034,523,968 59,352,526,848 68,173,117,601 63,731,536,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,726,133,943 47,727,298,242 47,727,298,242 73,374,148,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,243,165 27,807,174 34,676,058 23,529,281,317
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 762,482,753,363 586,901,743,292 766,146,177,872 1,008,703,244,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.