TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,125,545,617 |
487,132,085,680 |
500,919,407,506 |
460,287,551,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,565,318,176 |
17,677,604,144 |
55,367,317,098 |
45,862,432,458 |
|
1. Tiền |
16,565,318,176 |
17,677,604,144 |
55,367,317,098 |
45,862,432,458 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,872,500,000 |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,872,500,000 |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
67,872,500,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
180,509,317,084 |
155,599,983,289 |
184,987,979,657 |
146,287,618,713 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
173,670,782,775 |
147,816,458,499 |
174,997,025,984 |
136,840,424,885 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,594,304,717 |
3,269,908,581 |
4,566,444,203 |
6,959,721,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,244,229,592 |
4,513,616,209 |
5,424,509,470 |
2,487,472,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,615,957,441 |
230,377,209,876 |
172,560,092,388 |
180,345,483,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
204,615,957,441 |
230,377,209,876 |
172,560,092,388 |
180,345,483,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,562,452,916 |
15,604,788,371 |
20,131,518,363 |
19,919,517,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,588,098,551 |
5,249,945,115 |
1,074,589,583 |
8,960,244,897 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,719,008,585 |
10,331,433,603 |
19,056,928,780 |
10,935,862,530 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
255,345,780 |
23,409,653 |
|
23,409,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,110,851,829 |
121,426,050,986 |
105,982,306,779 |
91,950,374,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,347,071,490 |
2,640,371,490 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,052,884,490 |
2,299,984,490 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
294,187,000 |
340,387,000 |
355,350,000 |
355,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,609,223,686 |
75,750,444,878 |
65,119,185,666 |
66,338,197,062 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,928,024,074 |
74,371,474,976 |
63,801,545,783 |
65,075,262,227 |
|
- Nguyên giá |
264,265,786,246 |
265,759,534,740 |
268,570,597,170 |
276,196,786,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,337,762,172 |
-191,388,059,764 |
-204,769,051,387 |
-211,121,524,216 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
681,199,612 |
1,378,969,902 |
1,317,639,883 |
1,262,934,835 |
|
- Nguyên giá |
7,226,076,711 |
7,950,616,711 |
7,950,616,711 |
7,950,616,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,544,877,099 |
-6,571,646,809 |
-6,632,976,828 |
-6,687,681,876 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
283,601,542 |
154,000,000 |
330,738,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
283,601,542 |
154,000,000 |
330,738,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,571,774,719 |
18,775,509,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
18,775,509,550 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
571,774,719 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,154,556,653 |
12,751,633,076 |
9,781,996,394 |
6,150,580,190 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,428,277,822 |
3,829,734,046 |
2,644,477,168 |
797,440,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,000,000 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,706,278,831 |
8,921,899,030 |
7,137,519,226 |
5,353,139,422 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
613,236,397,446 |
608,558,136,666 |
606,901,714,285 |
552,237,926,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,218,725,727 |
324,771,543,359 |
314,938,282,733 |
246,967,506,177 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
319,102,624,716 |
319,180,506,756 |
310,036,406,401 |
242,198,934,083 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,876,635,935 |
110,109,530,204 |
109,259,718,259 |
116,603,207,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,528,773,575 |
|
2,703,627,525 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,201,133,178 |
9,081,988,388 |
8,221,673,988 |
6,996,091,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
74,057,607,285 |
107,219,848,276 |
114,340,176,626 |
88,065,189,674 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,704,635,413 |
11,315,492,992 |
78,777,492 |
16,048,559,757 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,463,711,679 |
905,734,517 |
1,528,193,606 |
3,972,253,615 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,279,768,008 |
68,354,808,075 |
67,527,568,023 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,519,133,218 |
10,664,330,729 |
9,080,298,407 |
7,810,004,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,116,101,011 |
5,591,036,603 |
4,901,876,332 |
4,768,572,094 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,116,101,011 |
5,591,036,603 |
4,901,876,332 |
4,768,572,094 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,017,671,719 |
283,786,593,307 |
291,963,431,552 |
305,270,420,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,017,671,719 |
283,786,593,307 |
291,963,431,552 |
305,270,420,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
130,334,259 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
-1,135,037,967 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,123,590,294 |
70,123,590,294 |
70,123,590,294 |
70,123,590,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,909,963,626 |
94,671,307,192 |
102,844,764,111 |
116,122,809,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,060,225,061 |
60,316,176,055 |
68,489,632,974 |
24,045,184,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,849,738,565 |
34,355,131,137 |
34,355,131,137 |
92,077,624,403 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-11,178,493 |
-3,600,471 |
-219,145 |
28,724,891 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
613,236,397,446 |
608,558,136,666 |
606,901,714,285 |
552,237,926,982 |
|