1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,591,748,937,565 |
|
375,161,157,735 |
272,230,415,258 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,591,748,937,565 |
|
375,161,157,735 |
272,230,415,258 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,464,359,381,026 |
|
358,577,947,581 |
257,777,143,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,389,556,539 |
|
16,583,210,154 |
14,453,271,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,712,116,680 |
|
4,217,765,363 |
4,877,877,008 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,846,585,238 |
|
7,618,255,403 |
7,699,640,739 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,846,585,238 |
|
7,487,227,177 |
7,699,640,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,448,795,190 |
|
8,209,494,018 |
9,025,461,344 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,806,292,791 |
|
4,973,226,096 |
2,606,046,265 |
|
12. Thu nhập khác |
31,174,720,798 |
|
472,727,272 |
5,007,942,159 |
|
13. Chi phí khác |
18,959,761,127 |
|
1,013,722,347 |
4,853,100,507 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,214,959,671 |
|
-540,995,075 |
154,841,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,021,252,462 |
|
4,432,231,021 |
2,760,887,917 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,081,344,296 |
|
|
2,342,910,131 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,939,908,166 |
|
4,432,231,021 |
417,977,786 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,741,118,995 |
|
4,432,231,021 |
417,977,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
198,789,171 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|