TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,865,569,266 |
19,039,215,210 |
35,921,579,557 |
19,067,219,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,932,647,031 |
372,107,071 |
552,737,644 |
3,031,050,039 |
|
1. Tiền |
27,932,647,031 |
372,107,071 |
552,737,644 |
3,031,050,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,121,172,458 |
7,673,905,233 |
805,219,048 |
2,378,706,973 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,220,900 |
34,949,200 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,247,602,890 |
110,219,642 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,849,348,668 |
7,528,736,391 |
805,219,048 |
2,378,706,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,753,528,915 |
7,537,428,455 |
30,435,104,938 |
10,058,135,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,753,528,915 |
7,537,428,455 |
30,435,104,938 |
10,058,135,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,058,220,862 |
3,455,774,451 |
4,128,517,927 |
3,599,326,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,058,220,862 |
847,364,343 |
3,309,388,491 |
3,599,326,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,608,410,108 |
819,129,436 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,679,623,970 |
330,300,358,407 |
301,131,063,017 |
391,130,494,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
72,927,674,523 |
75,105,813,819 |
10,012,548,701 |
25,293,334,624 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
72,927,674,523 |
75,105,813,819 |
10,012,548,701 |
25,293,334,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,019,590,704 |
73,704,445,613 |
72,243,119,240 |
93,630,317,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,015,143,495 |
73,702,331,737 |
72,162,901,430 |
93,568,651,262 |
|
- Nguyên giá |
162,696,785,881 |
169,181,764,938 |
185,439,080,197 |
189,177,227,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,681,642,386 |
-95,479,433,201 |
-113,276,178,767 |
-95,608,576,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,447,209 |
2,113,876 |
80,217,810 |
61,666,663 |
|
- Nguyên giá |
254,823,530 |
254,823,530 |
347,323,529 |
347,323,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,376,321 |
-252,709,654 |
-267,105,719 |
-285,656,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
172,732,358,743 |
181,490,098,975 |
218,875,395,076 |
272,206,841,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
172,732,358,743 |
181,490,098,975 |
218,875,395,076 |
272,206,841,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,545,193,236 |
349,339,573,617 |
337,052,642,574 |
410,197,713,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
318,158,509,240 |
286,499,526,845 |
263,386,599,805 |
332,948,469,790 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,086,669,357 |
204,431,278,025 |
253,481,184,354 |
190,389,156,599 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,953,950,952 |
22,994,916,775 |
86,502,602,419 |
47,490,936,117 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
771,650,562 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,771,796,981 |
4,209,968,000 |
6,113,606,791 |
23,624,654,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,245,724,588 |
13,163,732,276 |
13,846,503,580 |
8,839,415,516 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,518,030 |
67,052,075 |
574,698,279 |
93,306,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,490,668,658 |
163,002,229,313 |
145,082,241,144 |
106,960,101,974 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
779,650,000 |
78,700,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,020,709,586 |
914,679,586 |
1,361,532,141 |
3,380,741,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,071,839,883 |
82,068,248,820 |
9,905,415,451 |
142,559,313,191 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
59,153,633,227 |
75,396,932,875 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
124,119,095,907 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,918,206,656 |
6,671,315,945 |
9,905,415,451 |
18,440,217,284 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,386,683,996 |
62,840,046,772 |
73,666,042,769 |
77,249,243,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,386,683,996 |
62,840,046,772 |
73,666,042,769 |
77,249,243,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,386,683,996 |
1,386,683,996 |
2,532,020,274 |
4,645,422,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,453,362,776 |
21,134,022,495 |
22,603,821,444 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,453,362,776 |
21,134,022,495 |
22,603,821,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,545,193,236 |
349,339,573,617 |
337,052,642,574 |
410,197,713,758 |
|