1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,503,349,189 |
105,960,875,956 |
132,776,697,174 |
138,450,634,583 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,503,349,189 |
105,960,875,956 |
132,776,697,174 |
138,450,634,583 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,285,312,432 |
92,176,132,888 |
122,190,915,539 |
128,306,835,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,218,036,757 |
13,784,743,068 |
10,585,781,635 |
10,143,799,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,101,312 |
11,420,758 |
2,290,673 |
4,511,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,300,130,908 |
3,705,404,454 |
3,219,864,070 |
3,157,565,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,300,130,908 |
3,705,404,454 |
3,219,864,070 |
3,157,123,951 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,616,497,601 |
2,151,183,074 |
2,311,738,656 |
1,621,346,944 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,935,016,500 |
6,182,624,471 |
2,513,037,165 |
3,347,977,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,367,493,060 |
1,756,951,827 |
2,543,432,417 |
2,021,420,173 |
|
12. Thu nhập khác |
80,459,904 |
115,298,952 |
77,354,262 |
84,429,683 |
|
13. Chi phí khác |
12,534,612 |
25,042,787 |
25,795,524 |
45,233,297 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,925,292 |
90,256,165 |
51,558,738 |
39,196,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,435,418,352 |
1,847,207,992 |
2,594,991,155 |
2,060,616,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
492,483,670 |
676,771,474 |
524,398,231 |
417,523,312 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,942,934,682 |
1,170,436,518 |
2,070,592,924 |
1,643,093,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,942,934,682 |
1,170,436,518 |
2,070,592,924 |
1,643,093,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
195 |
345 |
274 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
324 |
195 |
345 |
274 |
|