TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,874,403,357 |
243,253,032,163 |
253,317,180,486 |
251,965,730,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,781,482,622 |
1,194,545,232 |
1,640,930,586 |
2,900,738,290 |
|
1. Tiền |
3,781,482,622 |
1,194,545,232 |
1,640,930,586 |
2,900,738,290 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,647,557,661 |
190,917,335,387 |
203,653,552,125 |
200,310,976,981 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
226,985,923,322 |
200,832,143,783 |
215,134,401,752 |
211,673,179,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
319,889,500 |
142,995,740 |
65,032,500 |
143,763,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
216,350,000 |
210,083,000 |
210,083,000 |
250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-7,874,605,161 |
-10,267,887,136 |
-11,755,965,127 |
-11,755,965,127 |
|
IV. Hàng tồn kho |
38,507,509,668 |
49,579,861,994 |
47,157,391,340 |
48,187,863,360 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,507,509,668 |
49,579,861,994 |
47,157,391,340 |
48,187,863,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,937,853,406 |
1,561,289,550 |
865,306,435 |
566,152,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,937,853,406 |
1,561,289,550 |
865,306,435 |
566,152,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,727,566,181 |
143,630,731,895 |
135,875,345,056 |
135,373,174,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
146,721,652,380 |
140,310,707,342 |
135,787,179,344 |
128,095,297,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,515,565,727 |
140,137,160,690 |
135,646,172,693 |
127,986,830,802 |
|
- Nguyên giá |
316,572,096,825 |
309,504,374,346 |
312,816,593,333 |
312,816,593,333 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,056,531,098 |
-169,367,213,656 |
-177,170,420,640 |
-184,829,762,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
206,086,653 |
173,546,652 |
141,006,651 |
108,466,650 |
|
- Nguyên giá |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-475,513,347 |
-508,053,348 |
-540,593,349 |
-573,133,350 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
823,389,091 |
3,284,815,442 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,389,091 |
3,284,815,442 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
7,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
7,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
182,524,710 |
35,209,111 |
88,165,712 |
77,877,497 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
182,524,710 |
35,209,111 |
88,165,712 |
77,877,497 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,601,969,538 |
386,883,764,058 |
389,192,525,542 |
387,338,905,763 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
306,532,482,391 |
279,143,385,357 |
280,556,945,828 |
283,297,255,262 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,421,864,893 |
261,047,486,979 |
267,527,744,308 |
273,157,135,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,146,181,963 |
63,358,735,809 |
75,560,652,450 |
64,374,935,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,570,000 |
51,651,000 |
106,860,000 |
101,975,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,000,976,758 |
2,608,912,534 |
1,731,216,122 |
3,844,293,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,150,858,073 |
22,726,267,175 |
19,278,032,289 |
20,320,493,241 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
646,073,159 |
909,497,286 |
1,743,800,742 |
2,989,727,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,385,339,925 |
1,030,119,877 |
1,319,220,557 |
5,509,861,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,767,387,475 |
169,099,325,758 |
167,562,484,608 |
173,763,349,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,288,477,540 |
1,262,977,540 |
225,477,540 |
2,252,500,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,110,617,498 |
18,095,898,378 |
13,029,201,520 |
10,140,120,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,110,617,498 |
18,095,898,378 |
13,029,201,520 |
10,140,120,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,069,487,147 |
107,740,378,701 |
108,635,579,714 |
104,041,650,501 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,069,487,147 |
107,740,378,701 |
108,635,579,714 |
104,041,650,501 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,155,521 |
2,633,155,521 |
2,633,155,521 |
3,135,561,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,243,928,697 |
7,914,820,251 |
8,810,021,264 |
3,713,686,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,601,969,538 |
386,883,764,058 |
389,192,525,542 |
387,338,905,763 |
|