MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,874,403,357 243,253,032,163 253,317,180,486 251,965,730,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,781,482,622 1,194,545,232 1,640,930,586 2,900,738,290
1. Tiền 3,781,482,622 1,194,545,232 1,640,930,586 2,900,738,290
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,647,557,661 190,917,335,387 203,653,552,125 200,310,976,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226,985,923,322 200,832,143,783 215,134,401,752 211,673,179,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 319,889,500 142,995,740 65,032,500 143,763,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 216,350,000 210,083,000 210,083,000 250,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -7,874,605,161 -10,267,887,136 -11,755,965,127 -11,755,965,127
IV. Hàng tồn kho 38,507,509,668 49,579,861,994 47,157,391,340 48,187,863,360
1. Hàng tồn kho 38,507,509,668 49,579,861,994 47,157,391,340 48,187,863,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,937,853,406 1,561,289,550 865,306,435 566,152,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,937,853,406 1,561,289,550 865,306,435 566,152,183
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,727,566,181 143,630,731,895 135,875,345,056 135,373,174,949
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,721,652,380 140,310,707,342 135,787,179,344 128,095,297,452
1. Tài sản cố định hữu hình 146,515,565,727 140,137,160,690 135,646,172,693 127,986,830,802
- Nguyên giá 316,572,096,825 309,504,374,346 312,816,593,333 312,816,593,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,056,531,098 -169,367,213,656 -177,170,420,640 -184,829,762,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 206,086,653 173,546,652 141,006,651 108,466,650
- Nguyên giá 681,600,000 681,600,000 681,600,000 681,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -475,513,347 -508,053,348 -540,593,349 -573,133,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823,389,091 3,284,815,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 823,389,091 3,284,815,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 182,524,710 35,209,111 88,165,712 77,877,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 182,524,710 35,209,111 88,165,712 77,877,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,601,969,538 386,883,764,058 389,192,525,542 387,338,905,763
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 306,532,482,391 279,143,385,357 280,556,945,828 283,297,255,262
I. Nợ ngắn hạn 285,421,864,893 261,047,486,979 267,527,744,308 273,157,135,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,146,181,963 63,358,735,809 75,560,652,450 64,374,935,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,570,000 51,651,000 106,860,000 101,975,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,000,976,758 2,608,912,534 1,731,216,122 3,844,293,239
4. Phải trả người lao động 27,150,858,073 22,726,267,175 19,278,032,289 20,320,493,241
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 646,073,159 909,497,286 1,743,800,742 2,989,727,037
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,385,339,925 1,030,119,877 1,319,220,557 5,509,861,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,767,387,475 169,099,325,758 167,562,484,608 173,763,349,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,288,477,540 1,262,977,540 225,477,540 2,252,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,110,617,498 18,095,898,378 13,029,201,520 10,140,120,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,110,617,498 18,095,898,378 13,029,201,520 10,140,120,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,069,487,147 107,740,378,701 108,635,579,714 104,041,650,501
I. Vốn chủ sở hữu 105,069,487,147 107,740,378,701 108,635,579,714 104,041,650,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,155,521 2,633,155,521 2,633,155,521 3,135,561,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,243,928,697 7,914,820,251 8,810,021,264 3,713,686,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,601,969,538 386,883,764,058 389,192,525,542 387,338,905,763
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.