1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,372,258,791 |
30,830,587,507 |
21,631,385,718 |
25,132,303,925 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,372,258,791 |
30,830,587,507 |
21,631,385,718 |
25,132,303,925 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,742,092,106 |
28,661,495,907 |
19,015,480,255 |
24,365,059,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,630,166,685 |
2,169,091,600 |
2,615,905,463 |
767,244,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,412 |
326,083 |
173,911 |
44,018 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,010,197,607 |
25,436,243,893 |
21,508,684,040 |
21,790,015,568 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,010,197,607 |
23,017,206,988 |
21,508,684,040 |
20,885,473,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,157,000 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,238,206,586 |
7,654,575,161 |
2,895,624,564 |
3,327,732,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,639,297,096 |
-30,921,401,371 |
-21,788,229,230 |
-24,350,459,326 |
|
12. Thu nhập khác |
22,500,000 |
22,500,000 |
22,500,000 |
206,925,262 |
|
13. Chi phí khác |
445,020,807 |
1,124,316,450 |
326,821,474 |
436,579,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-422,520,807 |
-1,101,816,450 |
-304,321,474 |
-229,654,017 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,061,817,903 |
-32,023,217,821 |
-22,092,550,704 |
-24,580,113,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,061,817,903 |
-32,023,217,821 |
-22,092,550,704 |
-24,580,113,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,061,817,903 |
-32,023,217,821 |
-22,092,550,704 |
-24,580,113,343 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-510 |
-567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|