1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,324,536,618 |
9,789,681,236 |
11,331,462,486 |
8,770,728,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,324,536,618 |
9,789,681,236 |
11,331,462,486 |
8,770,728,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,810,075,511 |
9,210,547,739 |
9,599,088,432 |
7,459,181,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
514,461,107 |
579,133,497 |
1,732,374,054 |
1,311,547,413 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,102,684 |
1,838,392 |
242,195,520 |
448,446,046 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,832,233 |
47,908,004 |
50,707,927 |
49,874,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,832,233 |
47,908,004 |
50,707,927 |
49,874,415 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
279,077,359 |
351,455,933 |
1,599,500,359 |
458,413,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
230,654,199 |
181,607,952 |
324,361,288 |
1,251,705,496 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
92,989,494 |
|
392,222,158 |
420,637,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-92,989,494 |
|
-392,222,158 |
-420,637,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
137,664,705 |
181,607,952 |
-67,860,870 |
831,068,239 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,683,593 |
36,321,590 |
|
250,341,099 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,981,112 |
145,286,362 |
-67,860,870 |
580,727,140 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,981,112 |
145,286,362 |
-67,860,870 |
580,727,140 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
42 |
-19 |
1,659 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|