1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,164,224,613 |
14,804,063,383 |
18,508,907,766 |
22,121,388,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,164,224,613 |
14,804,063,383 |
18,508,907,766 |
22,121,388,272 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,207,316,000 |
12,944,546,000 |
16,747,261,400 |
20,401,315,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,956,908,613 |
1,859,517,383 |
1,761,646,366 |
1,720,073,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,024 |
130,268 |
23,357,868 |
52,854,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
240,186,170 |
229,905,637 |
195,117,447 |
178,142,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,018,170 |
229,905,637 |
195,117,447 |
178,142,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
253,741,226 |
192,179,792 |
250,453,342 |
510,330,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,027,439,205 |
1,166,793,787 |
1,049,692,332 |
806,871,734 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
435,598,036 |
270,768,435 |
289,741,113 |
277,583,203 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,437,156 |
6,500,827 |
9,248,613 |
1,746,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,437,156 |
-6,500,827 |
-9,248,613 |
-1,746,153 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
430,160,880 |
264,267,608 |
280,492,500 |
275,837,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
86,032,176 |
52,853,522 |
56,098,500 |
55,167,410 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
344,128,704 |
211,414,086 |
224,394,000 |
220,669,640 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
344,128,704 |
211,414,086 |
224,394,000 |
220,669,640 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
60 |
641 |
630 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|