1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,909,090,909 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,909,090,909 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,818,181,818 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,909,091 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
507,299 |
11,478 |
|
10,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
384,875,000 |
385,627,000 |
701,622,857 |
350,811,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
384,875,000 |
385,627,000 |
701,622,857 |
350,811,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-2,072,269,280 |
54,266,208 |
12,518,209 |
33,392,209 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,778,810,670 |
-439,881,730 |
-714,141,066 |
-384,193,417 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
30,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-30,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,778,810,670 |
-439,881,730 |
-744,141,066 |
-384,193,417 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,778,810,670 |
-439,881,730 |
-744,141,066 |
-384,193,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,778,810,670 |
-439,881,730 |
-744,141,066 |
-384,193,417 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
|
-49 |
-25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
117 |
|
-49 |
-25 |
|