1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
823,739,830 |
7,258,975,330 |
41,192,758,523 |
34,870,550,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
823,739,830 |
7,258,975,330 |
41,192,758,523 |
34,870,550,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
660,919,604 |
6,701,923,692 |
39,940,539,910 |
31,275,238,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,820,226 |
557,051,638 |
1,252,218,613 |
3,595,311,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,528 |
20,764 |
2,420 |
4,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
139,750,000 |
81,589,135 |
110,725,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,675,101 |
300,620,417 |
455,343,684 |
357,115,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
145,148,653 |
116,701,985 |
715,288,214 |
3,127,475,345 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
23,601,115 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
23,601,115 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,148,653 |
116,701,985 |
738,889,329 |
3,127,475,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,029,731 |
23,340,397 |
147,777,866 |
625,495,069 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
116,118,922 |
93,361,588 |
591,111,463 |
2,501,980,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
116,118,922 |
93,361,588 |
591,111,463 |
2,501,980,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|