TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
34,426,315,950 |
34,427,470,162 |
77,516,196,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,038,713,223 |
1,039,867,435 |
920,425,054 |
|
1. Tiền |
|
17,038,713,223 |
1,039,867,435 |
920,425,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,111,068,750 |
33,111,068,750 |
76,319,237,250 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
16,595,518,636 |
16,595,518,636 |
16,595,518,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
427,000,000 |
427,000,000 |
427,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
30,199,352,273 |
46,199,352,273 |
93,199,352,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-30,110,802,159 |
-30,110,802,159 |
-33,902,633,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
276,533,977 |
276,533,977 |
276,533,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
276,533,977 |
276,533,977 |
276,533,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
105,396,084,712 |
105,329,300,295 |
57,862,692,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
20,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,025,886,843 |
959,102,426 |
992,494,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,025,886,843 |
959,102,426 |
992,494,634 |
|
- Nguyên giá |
|
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,979,284,554 |
-3,046,068,971 |
-3,012,676,763 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
36,870,197,869 |
36,870,197,869 |
36,870,197,869 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
36,870,197,869 |
36,870,197,869 |
36,870,197,869 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
139,822,400,662 |
139,756,770,457 |
135,378,888,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
12,481,700,976 |
12,481,700,976 |
11,981,700,976 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
12,481,700,976 |
12,481,700,976 |
11,981,700,976 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
224,674,476 |
224,674,476 |
224,674,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
754,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
754,000,000 |
|
254,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
127,340,699,686 |
127,275,069,481 |
123,397,187,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
127,340,699,686 |
127,275,069,481 |
123,397,187,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-30,530,172,971 |
-30,595,803,176 |
-34,473,684,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,732,561,610 |
-37,262,734,581 |
-33,383,964 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-37,262,734,581 |
6,666,931,405 |
-34,440,300,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
139,822,400,662 |
139,756,770,457 |
135,378,888,784 |
|