TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,928,522,619 |
28,122,577,751 |
26,538,108,988 |
26,538,120,308 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
442,009,174 |
442,020,652 |
108,574,370 |
108,585,691 |
|
1. Tiền |
442,009,174 |
442,020,652 |
108,574,370 |
108,585,691 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,181,341,619 |
27,375,385,273 |
26,123,642,274 |
26,123,642,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,595,518,636 |
16,595,518,636 |
16,595,518,637 |
16,595,518,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,432,243,000 |
1,532,243,000 |
427,000,000 |
427,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,995,152,273 |
27,195,152,273 |
27,048,652,273 |
27,048,652,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,841,572,290 |
-17,947,528,636 |
-17,947,528,636 |
-17,947,528,636 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
305,171,826 |
305,171,826 |
305,892,344 |
305,892,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
305,171,826 |
305,171,826 |
305,892,344 |
305,892,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,996,305,201 |
165,868,901,485 |
167,451,783,752 |
167,418,390,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
104,900,000,000 |
106,005,243,000 |
106,005,243,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
104,900,000,000 |
106,005,243,000 |
106,005,243,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,265,536,058 |
1,238,758,303 |
1,226,240,094 |
1,192,847,885 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,265,536,058 |
1,238,758,303 |
1,226,240,094 |
1,192,847,885 |
|
- Nguyên giá |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,739,635,339 |
-2,766,413,094 |
-2,778,931,303 |
-2,812,323,512 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,730,143,182 |
59,730,143,182 |
60,220,300,658 |
60,220,299,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,730,143,182 |
59,730,143,182 |
60,220,300,658 |
60,220,299,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
625,961 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
625,961 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,924,827,820 |
193,991,479,236 |
193,989,892,740 |
193,956,510,751 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
59,326,975,625 |
59,377,722,232 |
60,120,276,793 |
60,471,088,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,326,975,625 |
53,377,722,232 |
54,120,276,793 |
54,471,088,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,500,003,833 |
1,500,003,833 |
1,500,003,833 |
1,500,003,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,323,945,292 |
37,374,691,899 |
38,117,246,460 |
38,468,057,887 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,597,852,195 |
134,613,757,004 |
133,869,615,947 |
133,485,422,531 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,597,852,195 |
134,613,757,004 |
133,869,615,947 |
133,485,422,531 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,273,020,462 |
-23,257,115,653 |
-24,001,256,710 |
-24,385,450,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-439,881,730 |
-1,184,022,787 |
-1,568,216,203 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-22,817,233,923 |
-22,817,233,923 |
-22,817,233,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,924,827,820 |
193,991,479,236 |
193,989,892,740 |
193,956,510,751 |
|