TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
163,884,960,630 |
187,405,886,942 |
183,017,815,451 |
165,624,528,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
197,234,316 |
107,666,088 |
388,820,305 |
588,062,190 |
|
1. Tiền |
197,234,316 |
107,666,088 |
388,820,305 |
588,062,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,924,093,698 |
1,924,093,698 |
1,924,093,698 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,924,093,698 |
1,924,093,698 |
1,924,093,698 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,130,483,180 |
184,816,293,556 |
145,962,385,783 |
165,019,530,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,074,817,773 |
65,930,275,876 |
45,015,980,376 |
32,649,178,636 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,128,000,000 |
15,568,000,000 |
15,888,000,000 |
100,280,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,927,665,407 |
103,318,017,680 |
85,058,405,407 |
32,090,352,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
34,273,450,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
34,273,450,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
633,149,436 |
557,833,600 |
469,065,665 |
16,935,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
633,149,436 |
543,593,745 |
454,038,053 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
14,239,855 |
15,027,612 |
16,935,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,338,893,707 |
37,452,280,620 |
38,087,753,356 |
41,271,291,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,874,038,669 |
1,814,511,405 |
1,754,984,141 |
1,699,665,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,874,038,669 |
1,814,511,405 |
1,754,984,141 |
1,699,665,722 |
|
- Nguyên giá |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,131,132,728 |
-2,190,659,992 |
-2,250,187,256 |
-2,305,505,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,464,855,038 |
35,637,769,215 |
35,832,769,215 |
39,142,925,142 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,464,855,038 |
35,637,769,215 |
35,832,769,215 |
39,142,925,142 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
500,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
428,700,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
428,700,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,223,854,337 |
224,858,167,562 |
221,105,568,807 |
206,895,820,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,043,227,709 |
66,188,429,471 |
59,933,850,440 |
47,860,245,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,043,227,709 |
60,188,429,471 |
59,933,850,440 |
41,860,245,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,313,670,764 |
44,833,264,101 |
41,480,205,001 |
27,081,226,101 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,290,399,300 |
1,100,000,000 |
400,000,000 |
200,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,923,215,604 |
5,051,980,017 |
2,977,475,086 |
5,048,220,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
3,080,798,509 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,215,942,041 |
2,572,445,353 |
2,776,170,353 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,300,000,000 |
6,630,740,000 |
12,300,000,000 |
6,450,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,180,626,628 |
158,669,738,091 |
161,171,718,367 |
159,035,574,817 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,180,626,628 |
158,669,738,091 |
161,171,718,367 |
159,035,574,817 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,980,626,628 |
798,865,434 |
3,300,845,710 |
1,164,702,160 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,887,265,040 |
684,473,051 |
684,473,051 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,361,588 |
114,392,383 |
2,616,372,659 |
1,164,702,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,223,854,337 |
224,858,167,562 |
221,105,568,807 |
206,895,820,300 |
|