MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần An Thịnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,241,269,754 63,262,370,536 61,505,848,343 61,451,024,988
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,428,156,489 22,054,146,743 19,637,924,282 18,919,223,456
1. Tiền 24,428,156,489 22,054,146,743 19,637,924,282 18,919,223,456
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn -12,164,471,999 36,228,913,481 36,886,341,095 37,542,341,095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,192,404,391 32,192,404,391 32,192,404,391 32,192,404,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,182,702,075 3,212,302,075 3,269,729,689 3,325,729,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,803,150,000 24,403,150,000 25,003,150,000 25,603,150,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -96,354,728,465 -48,578,942,985 -48,578,942,985 -48,578,942,985
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234
1. Hàng tồn kho 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234 4,821,275,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 156,310,030 158,035,078 160,307,732 168,185,203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 156,310,030 158,035,078 160,307,732 168,185,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 113,185,319,915 65,217,828,996 65,026,123,557 64,834,418,118
I. Các khoản phải thu dài hạn 95,735,092,458 47,959,306,978 47,959,306,978 47,959,306,978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 95,735,092,458 95,735,092,458 95,735,092,458 95,735,092,458
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47,775,785,480 -47,775,785,480 -47,775,785,480
II.Tài sản cố định 12,553,418,636 12,366,887,061 12,180,355,486 11,993,823,911
1. Tài sản cố định hữu hình 2,530,189,461 2,444,541,692 2,363,893,923 2,278,246,154
- Nguyên giá 29,766,135,672 29,766,135,672 29,766,135,672 29,766,135,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,235,946,211 -27,321,593,980 -27,402,241,749 -27,487,889,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,023,229,175 9,922,345,369 9,816,461,563 9,715,577,757
- Nguyên giá 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593 10,338,380,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -315,151,418 -416,035,224 -521,919,030 -622,802,836
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510 4,870,939,510
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,869,311 20,695,447 15,521,583 10,347,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,869,311 20,695,447 15,521,583 10,347,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,426,589,669 128,480,199,532 126,531,971,900 126,285,443,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,891,576,706 84,045,398,349 83,489,033,655 84,733,337,630
I. Nợ ngắn hạn 81,891,576,706 81,045,398,349 80,489,033,655 81,733,337,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,409,111,436 6,409,111,436 6,359,111,436 6,359,111,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,788,085,000 2,788,085,000 2,788,085,000 2,788,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,171,667,306 3,171,667,306 3,171,667,306 3,171,667,306
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,095,222,445 31,300,465,742 32,464,836,086 33,705,726,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,121,756 12,700,102 1,965,064 5,378,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,418,368,763 37,363,368,763 35,703,368,763 35,703,368,763
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,535,012,963 44,434,801,183 43,042,938,245 41,552,105,476
I. Vốn chủ sở hữu 45,535,012,963 44,434,801,183 43,042,938,245 41,552,105,476
1. Vốn góp của chủ sở hữu 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000 138,840,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -93,304,987,037 -94,405,198,817 -95,797,061,755 -97,287,894,524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,782,985,528 -1,100,211,780 -1,391,862,938 -1,490,832,769
- LNST chưa phân phối kỳ này -84,522,001,509 -93,304,987,037 -94,405,198,817 -95,797,061,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,426,589,669 128,480,199,532 126,531,971,900 126,285,443,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.