TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,241,269,754 |
63,262,370,536 |
61,505,848,343 |
61,451,024,988 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,428,156,489 |
22,054,146,743 |
19,637,924,282 |
18,919,223,456 |
|
1. Tiền |
24,428,156,489 |
22,054,146,743 |
19,637,924,282 |
18,919,223,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
-12,164,471,999 |
36,228,913,481 |
36,886,341,095 |
37,542,341,095 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,192,404,391 |
32,192,404,391 |
32,192,404,391 |
32,192,404,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,182,702,075 |
3,212,302,075 |
3,269,729,689 |
3,325,729,689 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
12,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,803,150,000 |
24,403,150,000 |
25,003,150,000 |
25,603,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-96,354,728,465 |
-48,578,942,985 |
-48,578,942,985 |
-48,578,942,985 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
4,821,275,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
156,310,030 |
158,035,078 |
160,307,732 |
168,185,203 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
156,310,030 |
158,035,078 |
160,307,732 |
168,185,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,185,319,915 |
65,217,828,996 |
65,026,123,557 |
64,834,418,118 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,735,092,458 |
47,959,306,978 |
47,959,306,978 |
47,959,306,978 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
95,735,092,458 |
95,735,092,458 |
95,735,092,458 |
95,735,092,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-47,775,785,480 |
-47,775,785,480 |
-47,775,785,480 |
|
II.Tài sản cố định |
12,553,418,636 |
12,366,887,061 |
12,180,355,486 |
11,993,823,911 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,530,189,461 |
2,444,541,692 |
2,363,893,923 |
2,278,246,154 |
|
- Nguyên giá |
29,766,135,672 |
29,766,135,672 |
29,766,135,672 |
29,766,135,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,235,946,211 |
-27,321,593,980 |
-27,402,241,749 |
-27,487,889,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,023,229,175 |
9,922,345,369 |
9,816,461,563 |
9,715,577,757 |
|
- Nguyên giá |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
10,338,380,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-315,151,418 |
-416,035,224 |
-521,919,030 |
-622,802,836 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
4,870,939,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,869,311 |
20,695,447 |
15,521,583 |
10,347,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,869,311 |
20,695,447 |
15,521,583 |
10,347,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,426,589,669 |
128,480,199,532 |
126,531,971,900 |
126,285,443,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,891,576,706 |
84,045,398,349 |
83,489,033,655 |
84,733,337,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,891,576,706 |
81,045,398,349 |
80,489,033,655 |
81,733,337,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,409,111,436 |
6,409,111,436 |
6,359,111,436 |
6,359,111,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
2,788,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,171,667,306 |
3,171,667,306 |
3,171,667,306 |
3,171,667,306 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,095,222,445 |
31,300,465,742 |
32,464,836,086 |
33,705,726,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,121,756 |
12,700,102 |
1,965,064 |
5,378,260 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,418,368,763 |
37,363,368,763 |
35,703,368,763 |
35,703,368,763 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,535,012,963 |
44,434,801,183 |
43,042,938,245 |
41,552,105,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,535,012,963 |
44,434,801,183 |
43,042,938,245 |
41,552,105,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-93,304,987,037 |
-94,405,198,817 |
-95,797,061,755 |
-97,287,894,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,782,985,528 |
-1,100,211,780 |
-1,391,862,938 |
-1,490,832,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-84,522,001,509 |
-93,304,987,037 |
-94,405,198,817 |
-95,797,061,755 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,426,589,669 |
128,480,199,532 |
126,531,971,900 |
126,285,443,106 |
|