TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,428,714,740 |
82,902,874,146 |
78,167,073,222 |
64,966,080,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,370,597,506 |
1,786,631,464 |
956,666,886 |
1,176,719,440 |
|
1. Tiền |
1,370,597,506 |
1,786,631,464 |
956,666,886 |
1,176,719,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,732,252,137 |
73,515,356,010 |
72,431,648,276 |
59,004,440,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,327,407,987 |
44,953,272,815 |
42,569,565,081 |
37,231,900,610 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,094,844,150 |
8,651,390,075 |
9,751,390,075 |
4,359,390,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,310,000,000 |
9,910,693,120 |
10,110,693,120 |
7,413,150,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,325,865,097 |
7,592,445,963 |
4,766,674,511 |
4,766,674,511 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,325,865,097 |
7,592,445,963 |
4,766,674,511 |
4,766,674,511 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
8,440,709 |
12,083,549 |
18,246,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,440,709 |
12,083,549 |
18,246,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,643,903,380 |
158,181,878,791 |
160,810,042,349 |
162,401,010,652 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
151,551,570,961 |
151,551,570,961 |
151,551,570,961 |
153,352,264,081 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
126,551,570,961 |
126,551,570,961 |
126,551,570,961 |
128,352,264,081 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,287,236,227 |
4,814,583,044 |
4,559,310,809 |
4,304,038,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,287,236,227 |
4,814,583,044 |
4,559,310,809 |
4,304,038,574 |
|
- Nguyên giá |
36,039,202,311 |
31,848,011,835 |
31,848,011,835 |
31,848,011,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,751,966,084 |
-27,033,428,791 |
-27,288,701,026 |
-27,543,973,261 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,490,638,313 |
1,493,138,313 |
4,432,725,115 |
4,534,423,542 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,490,638,313 |
1,493,138,313 |
4,432,725,115 |
4,534,423,542 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
314,457,879 |
322,586,473 |
266,435,464 |
210,284,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
314,457,879 |
322,586,473 |
266,435,464 |
210,284,455 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,072,618,120 |
241,084,752,937 |
238,977,115,571 |
227,367,091,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,432,874,413 |
88,465,823,481 |
87,238,807,072 |
76,525,369,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,432,874,413 |
88,465,823,481 |
87,238,807,072 |
36,813,636,863 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,337,986,253 |
19,189,623,603 |
19,147,654,403 |
7,345,604,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
173,085,000 |
1,251,085,000 |
1,251,085,000 |
1,301,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,599,933,594 |
7,095,617,364 |
6,485,258,291 |
6,488,408,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,767,125,721 |
18,796,486,695 |
19,048,740,615 |
6,591,630,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,733,026 |
|
|
17,835,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
43,538,010,819 |
42,133,010,819 |
41,306,068,763 |
15,069,073,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
39,711,732,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
13,474,737,243 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
26,236,995,733 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
153,639,743,707 |
152,618,929,456 |
151,738,308,499 |
150,841,721,764 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
153,639,743,707 |
152,618,929,456 |
151,738,308,499 |
150,841,721,764 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
138,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,799,743,707 |
13,778,929,456 |
12,898,308,499 |
12,001,721,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-955,373,168 |
-957,008,224 |
-894,621,671 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,799,743,707 |
14,734,302,624 |
13,855,316,723 |
12,896,343,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,072,618,120 |
241,084,752,937 |
238,977,115,571 |
227,367,091,603 |
|