I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
610,209,347 |
937,862,382 |
9,769,467,917 |
10,106,419,131 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
105,537,507 |
28,433,994 |
15,054,371 |
19,061,665 |
|
1.1.Tiền
|
105,537,507 |
28,433,994 |
15,054,371 |
19,061,665 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,211,000 |
345,554,169 |
9,173,352,828 |
9,506,296,748 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
6,363,958,359 |
6,620,228,359 |
7,610,228,359 |
8,964,172,279 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
473,762,174 |
563,032,343 |
530,032,343 |
596,032,343 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
819,787,223 |
818,590,223 |
8,689,388,882 |
7,602,388,882 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,656,296,756 |
-7,656,296,756 |
-7,656,296,756 |
-7,656,296,756 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
503,460,840 |
563,874,219 |
581,060,718 |
581,060,718 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
503,460,840 |
563,874,219 |
581,060,718 |
581,060,718 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
28,951,709,664 |
20,479,872,553 |
16,510,302,871 |
16,510,302,871 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
28,951,709,664 |
20,479,872,553 |
16,510,302,871 |
16,510,302,871 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,468,289,664 |
16,996,452,553 |
13,026,882,871 |
13,026,882,871 |
|
- Nguyên giá
|
109,888,593,916 |
97,638,079,587 |
97,638,079,587 |
97,638,079,587 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-84,420,304,252 |
-80,641,627,034 |
-84,611,196,716 |
-84,611,196,716 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Nguyên giá
|
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
3,483,420,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
1,335,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
29,561,919,011 |
21,417,734,935 |
26,279,770,788 |
26,616,722,002 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
499,665,579,612 |
496,447,464,451 |
506,388,707,211 |
506,949,837,450 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
499,665,579,612 |
496,447,464,451 |
506,388,707,211 |
506,949,837,450 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,772,715,645 |
7,794,672,845 |
7,872,501,845 |
7,872,501,845 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
67,227,930 |
67,227,930 |
67,227,930 |
67,227,930 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,794,540,919 |
4,513,631,162 |
5,666,337,749 |
6,313,315,060 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
522,506,001 |
504,392,001 |
743,268,001 |
743,268,001 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
161,691,631,437 |
161,751,631,437 |
161,751,631,437 |
161,751,631,437 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
751,530,296 |
403,740,836 |
8,875,572,009 |
8,789,724,937 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
324,824,798,044 |
321,171,538,900 |
321,171,538,900 |
321,171,538,900 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
240,629,340 |
240,629,340 |
240,629,340 |
240,629,340 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
-470,103,660,601 |
-475,029,729,516 |
-480,108,936,423 |
-480,333,115,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-470,103,660,601 |
-475,029,729,516 |
-480,108,936,423 |
-480,333,115,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
119,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-590,103,640,601 |
-595,029,709,516 |
-600,108,916,423 |
-600,333,095,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6,934,248,358 |
-4,926,068,915 |
-5,079,206,907 |
-224,179,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-583,169,392,243 |
-590,103,640,601 |
-595,029,709,516 |
-600,108,916,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
29,561,919,011 |
21,417,734,935 |
26,279,770,788 |
26,616,722,002 |
|