MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4-2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 274,810,839,257 267,696,532,397 298,952,388,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,912,350,795 42,628,413,842 57,095,845,292
1. Tiền 11,310,416,991 40,766,712,480 52,534,293,520
2. Các khoản tương đương tiền 601,933,804 1,861,701,362 4,561,551,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 149,066,000,000 105,086,000,000 107,860,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 149,066,000,000 105,086,000,000 107,860,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,724,060,322 80,459,701,007 91,009,207,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,026,036,523 26,863,834,350 29,081,884,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,262,119,624 8,976,525,477 10,121,718,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,435,904,175 40,809,410,780 52,076,640,116
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -190,069,600 -271,528,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 492,000
IV. Hàng tồn kho 32,251,738,670 26,237,482,772 30,872,241,243
1. Hàng tồn kho 33,232,564,195 26,360,663,078 30,908,743,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -980,825,525 -123,180,306 -36,502,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,856,689,470 13,284,934,776 12,114,294,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,997,444,173 1,795,126,941 2,924,362,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,933,169,568 10,670,501,378 8,420,127,439
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 926,075,729 819,306,457 769,805,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,254,817,822 221,654,514,539 216,264,128,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,471,376,487 8,462,653,037 8,233,861,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,471,376,487 8,462,653,037 8,233,861,883
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,299,738,860 113,837,582,347 117,018,561,141
1. Tài sản cố định hữu hình 105,658,049,636 95,309,367,053 98,597,029,437
- Nguyên giá 237,600,115,740 240,631,067,571 251,232,194,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,942,066,104 -145,321,700,518 -152,635,164,615
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,641,689,224 18,528,215,294 18,421,531,704
- Nguyên giá 11,558,641,944 21,682,177,944 21,682,177,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,916,952,720 -3,153,962,650 -3,260,646,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,948,416,890 4,345,216,890 4,834,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,948,416,890 4,345,216,890 4,834,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,224,816,508 63,185,498,586 61,539,176,139
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,127,096,508 50,137,828,046 49,441,456,139
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,405,140,700 6,405,140,700 6,405,140,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,107,420,700 -157,470,160 -1,107,420,700
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,800,000,000 6,800,000,000 6,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,310,469,077 31,823,563,679 29,467,694,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,656,846,769 7,700,191,027 7,109,446,624
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 27,653,622,308 24,123,372,652 22,358,247,824
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 497,065,657,079 489,351,046,936 515,216,516,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,698,787,789 96,947,539,761 106,226,210,481
I. Nợ ngắn hạn 65,617,664,314 87,455,824,286 96,982,795,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,417,813,580 21,276,235,887 25,610,871,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,122,590,903 2,245,341,634 5,520,988,918
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 859,390,210 1,850,439,669 1,612,583,580
4. Phải trả người lao động 7,661,205,707 7,953,736,927 14,316,866,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,166,277,433 2,657,363,496 6,972,834,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,941,099,642 4,198,711,296 2,317,292,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,720,957,071 46,564,250,795 39,857,470,764
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 61,317,451 51,732,265 115,875,006
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 667,012,317 658,012,317 658,012,317
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,081,123,475 9,491,715,475 9,243,415,475
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,081,123,475 9,491,715,475 9,243,415,475
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 430,366,869,290 392,403,507,175 408,990,305,842
I. Vốn chủ sở hữu 430,366,869,290 392,403,507,175 408,990,305,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,548,000,737 -98,120,665,803 -84,355,303,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -101,882,587,271 -21,127,027,452 -7,429,665,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,334,586,534 -76,993,638,351 -76,925,638,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,914,870,027 40,524,172,978 43,345,609,510
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 497,065,657,079 489,351,046,936 515,216,516,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.