TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,810,839,257 |
|
267,696,532,397 |
298,952,388,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,912,350,795 |
|
42,628,413,842 |
57,095,845,292 |
|
1. Tiền |
11,310,416,991 |
|
40,766,712,480 |
52,534,293,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
601,933,804 |
|
1,861,701,362 |
4,561,551,772 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
149,066,000,000 |
|
105,086,000,000 |
107,860,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
149,066,000,000 |
|
105,086,000,000 |
107,860,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,724,060,322 |
|
80,459,701,007 |
91,009,207,026 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,026,036,523 |
|
26,863,834,350 |
29,081,884,630 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,262,119,624 |
|
8,976,525,477 |
10,121,718,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,435,904,175 |
|
40,809,410,780 |
52,076,640,116 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-190,069,600 |
-271,528,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
492,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
32,251,738,670 |
|
26,237,482,772 |
30,872,241,243 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,232,564,195 |
|
26,360,663,078 |
30,908,743,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-980,825,525 |
|
-123,180,306 |
-36,502,277 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,856,689,470 |
|
13,284,934,776 |
12,114,294,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,997,444,173 |
|
1,795,126,941 |
2,924,362,306 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,933,169,568 |
|
10,670,501,378 |
8,420,127,439 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
926,075,729 |
|
819,306,457 |
769,805,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
222,254,817,822 |
|
221,654,514,539 |
216,264,128,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,471,376,487 |
|
8,462,653,037 |
8,233,861,883 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,471,376,487 |
|
8,462,653,037 |
8,233,861,883 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,299,738,860 |
|
113,837,582,347 |
117,018,561,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,658,049,636 |
|
95,309,367,053 |
98,597,029,437 |
|
- Nguyên giá |
237,600,115,740 |
|
240,631,067,571 |
251,232,194,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,942,066,104 |
|
-145,321,700,518 |
-152,635,164,615 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,641,689,224 |
|
18,528,215,294 |
18,421,531,704 |
|
- Nguyên giá |
11,558,641,944 |
|
21,682,177,944 |
21,682,177,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,916,952,720 |
|
-3,153,962,650 |
-3,260,646,240 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,948,416,890 |
|
4,345,216,890 |
4,834,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,948,416,890 |
|
4,345,216,890 |
4,834,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,224,816,508 |
|
63,185,498,586 |
61,539,176,139 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
43,127,096,508 |
|
50,137,828,046 |
49,441,456,139 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,405,140,700 |
|
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,107,420,700 |
|
-157,470,160 |
-1,107,420,700 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,800,000,000 |
|
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,310,469,077 |
|
31,823,563,679 |
29,467,694,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,656,846,769 |
|
7,700,191,027 |
7,109,446,624 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
27,653,622,308 |
|
24,123,372,652 |
22,358,247,824 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
497,065,657,079 |
|
489,351,046,936 |
515,216,516,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,698,787,789 |
|
96,947,539,761 |
106,226,210,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,617,664,314 |
|
87,455,824,286 |
96,982,795,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,417,813,580 |
|
21,276,235,887 |
25,610,871,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,122,590,903 |
|
2,245,341,634 |
5,520,988,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
859,390,210 |
|
1,850,439,669 |
1,612,583,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,661,205,707 |
|
7,953,736,927 |
14,316,866,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,166,277,433 |
|
2,657,363,496 |
6,972,834,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,941,099,642 |
|
4,198,711,296 |
2,317,292,806 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,720,957,071 |
|
46,564,250,795 |
39,857,470,764 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
61,317,451 |
|
51,732,265 |
115,875,006 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
667,012,317 |
|
658,012,317 |
658,012,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,081,123,475 |
|
9,491,715,475 |
9,243,415,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,081,123,475 |
|
9,491,715,475 |
9,243,415,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
430,366,869,290 |
|
392,403,507,175 |
408,990,305,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
430,366,869,290 |
|
392,403,507,175 |
408,990,305,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,548,000,737 |
|
-98,120,665,803 |
-84,355,303,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-101,882,587,271 |
|
-21,127,027,452 |
-7,429,665,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,334,586,534 |
|
-76,993,638,351 |
-76,925,638,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,914,870,027 |
|
40,524,172,978 |
43,345,609,510 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
497,065,657,079 |
|
489,351,046,936 |
515,216,516,323 |
|