TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,271,283,463 |
363,291,448,838 |
338,974,263,508 |
323,860,523,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,816,562,323 |
40,085,324,686 |
38,819,274,031 |
14,835,773,680 |
|
1. Tiền |
23,970,987,272 |
24,523,378,230 |
35,217,315,716 |
12,233,828,378 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,845,575,051 |
15,561,946,456 |
3,601,958,315 |
2,601,945,302 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
193,776,000,000 |
194,488,020,000 |
195,354,020,000 |
198,366,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
193,776,000,000 |
194,488,020,000 |
195,354,020,000 |
198,366,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,051,581,841 |
66,361,459,268 |
46,179,066,754 |
59,800,967,018 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,902,593,664 |
17,109,265,168 |
12,339,102,715 |
14,574,600,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,788,120,545 |
12,097,354,285 |
7,165,299,762 |
10,929,041,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,500,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,360,867,632 |
30,654,839,815 |
24,674,664,277 |
34,297,325,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
58,303,986,271 |
48,187,025,497 |
44,731,249,050 |
36,306,817,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
58,818,216,965 |
48,755,057,628 |
45,333,217,829 |
37,338,388,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-514,230,694 |
-568,032,131 |
-601,968,779 |
-1,031,570,472 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,323,153,028 |
14,169,619,387 |
13,890,653,673 |
14,550,965,407 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,327,508,929 |
6,190,359,343 |
4,802,469,386 |
3,630,953,484 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,317,754,632 |
7,305,490,577 |
7,913,875,803 |
9,911,976,001 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
677,889,467 |
673,769,467 |
1,174,308,484 |
1,008,035,922 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
272,019,688,911 |
261,679,557,085 |
249,243,956,644 |
243,160,955,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,180,447,350 |
10,562,299,024 |
10,000,835,487 |
10,064,835,487 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,180,447,350 |
10,562,299,024 |
10,000,835,487 |
10,064,835,487 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,877,782,883 |
125,999,527,795 |
121,017,250,580 |
122,380,260,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,877,200,052 |
117,183,832,252 |
112,124,658,462 |
113,594,615,283 |
|
- Nguyên giá |
231,963,455,013 |
227,542,648,813 |
229,862,880,908 |
238,903,105,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,086,254,961 |
-110,358,816,561 |
-117,738,222,446 |
-125,308,490,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,000,582,831 |
8,815,695,543 |
8,892,592,118 |
8,785,645,106 |
|
- Nguyên giá |
11,218,641,944 |
11,218,641,944 |
11,497,641,944 |
11,558,641,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,218,059,113 |
-2,402,946,401 |
-2,605,049,826 |
-2,772,996,838 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
384,009,500 |
4,799,757,951 |
4,708,908,251 |
4,716,416,890 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
384,009,500 |
4,799,757,951 |
4,708,908,251 |
4,716,416,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
81,743,633,313 |
78,977,647,733 |
75,060,170,605 |
69,557,978,466 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,684,008,313 |
58,931,247,733 |
54,855,029,905 |
49,912,218,466 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,259,625,000 |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
6,405,140,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-924,740,700 |
|
-559,380,700 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,800,000,000 |
14,566,000,000 |
13,800,000,000 |
13,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,833,815,865 |
41,340,324,582 |
38,456,791,721 |
36,441,463,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,119,694,245 |
8,391,327,790 |
7,272,919,757 |
7,022,716,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
34,714,121,620 |
32,948,996,792 |
31,183,871,964 |
29,418,747,136 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
653,290,972,374 |
624,971,005,923 |
588,218,220,152 |
567,021,479,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,382,004,662 |
84,709,352,262 |
79,592,971,408 |
93,254,689,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,019,174,662 |
83,624,828,787 |
78,580,647,933 |
92,221,966,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,841,616,447 |
19,665,481,790 |
21,373,060,079 |
27,054,719,142 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,783,683,407 |
1,617,081,751 |
4,170,350,525 |
2,321,303,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,729,475,178 |
3,032,006,791 |
763,851,363 |
1,464,421,089 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,823,771,570 |
10,663,867,874 |
6,811,565,746 |
7,415,122,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,804,686,186 |
542,021,528 |
1,431,490,415 |
2,613,600,832 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,940,695,863 |
3,720,209,822 |
2,303,307,247 |
1,938,152,157 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,313,728,554 |
43,717,146,914 |
41,036,984,767 |
48,686,628,572 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
114,505,140 |
|
23,025,474 |
61,005,522 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
667,012,317 |
667,012,317 |
667,012,317 |
667,012,317 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
362,830,000 |
1,084,523,475 |
1,012,323,475 |
1,032,723,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
362,830,000 |
1,084,523,475 |
1,012,323,475 |
1,032,723,475 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
562,908,967,712 |
540,261,653,661 |
508,625,248,744 |
473,766,789,597 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
562,908,967,712 |
540,261,653,661 |
508,625,248,744 |
473,766,789,597 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,279,502,236 |
40,334,586,534 |
10,291,390,751 |
-21,815,026,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-27,811,562,350 |
-48,753,087,652 |
-30,043,195,783 |
-62,149,613,226 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,091,064,586 |
89,087,674,186 |
40,334,586,534 |
40,334,586,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,629,465,476 |
49,927,067,127 |
48,333,857,993 |
45,581,816,289 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
653,290,972,374 |
624,971,005,923 |
588,218,220,152 |
567,021,479,137 |
|