MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,326,514,411 278,259,990,876 198,001,260,028 309,730,385,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,842,186,897 182,161,267,065 111,664,568,310 159,762,480,692
1. Tiền 137,932,040,771 70,416,195,781 52,938,948,770 96,528,653,932
2. Các khoản tương đương tiền 89,910,146,126 111,745,071,284 58,725,619,540 63,233,826,760
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,564,024,867 39,474,285,464 34,784,982,430 48,985,142,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,942,769,538 8,543,739,337 9,880,976,916 12,413,953,433
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,278,241,791 8,997,700,736 4,129,364,709 5,535,634,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000 8,200,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,343,013,538 13,722,856,083 19,774,640,805 31,035,554,568
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 9,989,308
IV. Hàng tồn kho 41,935,279,039 41,518,816,886 42,543,303,128 88,127,545,342
1. Hàng tồn kho 41,935,279,039 41,518,816,886 42,543,303,128 88,367,065,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -239,520,012
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,985,023,608 15,105,621,461 9,008,406,160 12,855,216,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,753,106,799 5,450,687,515 4,655,027,623 5,536,921,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,231,916,809 9,654,933,946 4,353,378,537 7,019,650,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 298,644,943
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 361,792,157,235 366,778,630,448 468,064,510,790 451,035,097,869
I. Các khoản phải thu dài hạn 159,604,753,483 159,194,753,483 159,207,153,483 161,901,245,543
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 159,604,753,483 159,194,753,483 159,207,153,483 161,901,245,543
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,497,664,565 137,402,790,254 141,677,300,232 158,251,145,378
1. Tài sản cố định hữu hình 129,159,603,107 128,834,750,986 133,102,338,701 149,006,573,243
- Nguyên giá 170,220,916,950 175,900,261,090 186,295,595,784 217,437,585,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,061,313,843 -47,065,510,104 -53,193,257,083 -68,431,012,745
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,338,061,458 8,568,039,268 8,574,961,531 9,244,572,135
- Nguyên giá 8,806,816,588 9,097,816,588 9,182,566,588 10,411,412,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -468,755,130 -529,777,320 -607,605,057 -1,166,840,718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 820,000,000 1,696,468,898 3,010,557,556 3,965,549,014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 820,000,000 1,696,468,898 3,010,557,556 3,965,549,014
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,199,525,364 58,604,928,366 150,581,445,220 67,378,982,856
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,899,525,364 52,304,928,366 144,281,445,220 60,312,982,856
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,300,000,000 6,300,000,000 6,300,000,000 7,066,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,670,213,823 9,879,689,447 13,588,054,299 59,538,175,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,670,213,823 9,879,689,447 13,588,054,299 14,233,304,490
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 45,304,870,588
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 696,118,671,646 645,038,621,324 666,065,770,818 760,765,482,959
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,264,081,048 132,121,522,365 111,127,698,190 162,496,954,248
I. Nợ ngắn hạn 211,184,081,048 116,041,522,365 111,127,698,190 162,496,954,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,191,124,228 38,007,575,564 47,795,298,048 54,281,327,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,435,656,530 8,489,244,088 6,331,070,477 6,799,717,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,114,435,922 15,219,018,661 14,652,448,805 19,896,319,661
4. Phải trả người lao động 18,545,628,990 27,078,836,852 29,984,512,271 17,832,219,805
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,898,702,792 2,124,391,588 934,813,964 2,206,368,424
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 75,675,906,261 4,086,337,315 2,345,226,364 57,049,233,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46,194,777,368 18,972,733,387 7,895,740,678 3,986,696,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 789,261,374 874,797,327 359,193,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,338,587,583 1,188,587,583 1,188,587,583 85,878,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,080,000,000 16,080,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,080,000,000 16,080,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 468,854,590,598 512,917,098,959 554,938,072,628 598,268,528,711
I. Vốn chủ sở hữu 468,854,590,598 512,917,098,959 554,938,072,628 598,268,528,711
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,693,539,955 147,387,431,488 189,097,448,120 183,130,910,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74,865,016,813 118,558,908,346 160,312,831,064 48,033,461,944
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,828,523,142 28,828,523,142 28,784,617,056 135,097,448,120
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,161,050,643 5,529,667,471 5,840,624,508 55,137,618,647
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 696,118,671,646 645,038,621,324 666,065,770,818 760,765,482,959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.