TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
334,326,514,411 |
278,259,990,876 |
198,001,260,028 |
309,730,385,090 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,842,186,897 |
182,161,267,065 |
111,664,568,310 |
159,762,480,692 |
|
1. Tiền |
137,932,040,771 |
70,416,195,781 |
52,938,948,770 |
96,528,653,932 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
89,910,146,126 |
111,745,071,284 |
58,725,619,540 |
63,233,826,760 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,564,024,867 |
39,474,285,464 |
34,784,982,430 |
48,985,142,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,942,769,538 |
8,543,739,337 |
9,880,976,916 |
12,413,953,433 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,278,241,791 |
8,997,700,736 |
4,129,364,709 |
5,535,634,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,000,000,000 |
8,200,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,343,013,538 |
13,722,856,083 |
19,774,640,805 |
31,035,554,568 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
9,989,308 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,935,279,039 |
41,518,816,886 |
42,543,303,128 |
88,127,545,342 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,935,279,039 |
41,518,816,886 |
42,543,303,128 |
88,367,065,354 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-239,520,012 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,985,023,608 |
15,105,621,461 |
9,008,406,160 |
12,855,216,372 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,753,106,799 |
5,450,687,515 |
4,655,027,623 |
5,536,921,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,231,916,809 |
9,654,933,946 |
4,353,378,537 |
7,019,650,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
298,644,943 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
361,792,157,235 |
366,778,630,448 |
468,064,510,790 |
451,035,097,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
159,604,753,483 |
159,194,753,483 |
159,207,153,483 |
161,901,245,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
159,604,753,483 |
159,194,753,483 |
159,207,153,483 |
161,901,245,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,497,664,565 |
137,402,790,254 |
141,677,300,232 |
158,251,145,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,159,603,107 |
128,834,750,986 |
133,102,338,701 |
149,006,573,243 |
|
- Nguyên giá |
170,220,916,950 |
175,900,261,090 |
186,295,595,784 |
217,437,585,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,061,313,843 |
-47,065,510,104 |
-53,193,257,083 |
-68,431,012,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,338,061,458 |
8,568,039,268 |
8,574,961,531 |
9,244,572,135 |
|
- Nguyên giá |
8,806,816,588 |
9,097,816,588 |
9,182,566,588 |
10,411,412,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-468,755,130 |
-529,777,320 |
-607,605,057 |
-1,166,840,718 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
820,000,000 |
1,696,468,898 |
3,010,557,556 |
3,965,549,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
820,000,000 |
1,696,468,898 |
3,010,557,556 |
3,965,549,014 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,199,525,364 |
58,604,928,366 |
150,581,445,220 |
67,378,982,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,899,525,364 |
52,304,928,366 |
144,281,445,220 |
60,312,982,856 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
6,300,000,000 |
7,066,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,670,213,823 |
9,879,689,447 |
13,588,054,299 |
59,538,175,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,670,213,823 |
9,879,689,447 |
13,588,054,299 |
14,233,304,490 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
45,304,870,588 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
696,118,671,646 |
645,038,621,324 |
666,065,770,818 |
760,765,482,959 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,264,081,048 |
132,121,522,365 |
111,127,698,190 |
162,496,954,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,184,081,048 |
116,041,522,365 |
111,127,698,190 |
162,496,954,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,191,124,228 |
38,007,575,564 |
47,795,298,048 |
54,281,327,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,435,656,530 |
8,489,244,088 |
6,331,070,477 |
6,799,717,167 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,114,435,922 |
15,219,018,661 |
14,652,448,805 |
19,896,319,661 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,545,628,990 |
27,078,836,852 |
29,984,512,271 |
17,832,219,805 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,898,702,792 |
2,124,391,588 |
934,813,964 |
2,206,368,424 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,675,906,261 |
4,086,337,315 |
2,345,226,364 |
57,049,233,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,194,777,368 |
18,972,733,387 |
7,895,740,678 |
3,986,696,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
789,261,374 |
874,797,327 |
|
359,193,800 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,338,587,583 |
1,188,587,583 |
1,188,587,583 |
85,878,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,080,000,000 |
16,080,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,080,000,000 |
16,080,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
468,854,590,598 |
512,917,098,959 |
554,938,072,628 |
598,268,528,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
468,854,590,598 |
512,917,098,959 |
554,938,072,628 |
598,268,528,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,693,539,955 |
147,387,431,488 |
189,097,448,120 |
183,130,910,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,865,016,813 |
118,558,908,346 |
160,312,831,064 |
48,033,461,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,828,523,142 |
28,828,523,142 |
28,784,617,056 |
135,097,448,120 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,161,050,643 |
5,529,667,471 |
5,840,624,508 |
55,137,618,647 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
696,118,671,646 |
645,038,621,324 |
666,065,770,818 |
760,765,482,959 |
|