1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,005,807,527,863 |
668,043,814,804 |
2,084,604,650,926 |
2,446,725,302,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,334,413,147 |
23,065,055,294 |
12,270,507,449 |
15,007,390,434 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
983,473,114,716 |
644,978,759,510 |
2,072,334,143,477 |
2,431,717,911,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
856,231,339,333 |
534,269,434,380 |
1,705,032,970,747 |
2,137,832,999,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,241,775,383 |
110,709,325,130 |
367,301,172,730 |
293,884,912,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,036,430,749 |
322,776,131,378 |
187,297,413,038 |
53,442,609,441 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,301,274,551 |
-3,538,880,320 |
104,688,710,775 |
51,688,793,330 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,927,813,884 |
13,697,030,050 |
54,496,062,096 |
56,028,284,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
34,042,579,213 |
65,065,547,765 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,600,952,639 |
11,372,332,415 |
55,153,834,311 |
58,372,835,254 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,599,096,387 |
26,116,217,854 |
41,785,861,998 |
39,542,852,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,819,461,768 |
464,601,334,324 |
352,970,178,684 |
197,723,040,667 |
|
12. Thu nhập khác |
4,415,659,335 |
84,167,608,953 |
75,275,926,207 |
23,228,704,300 |
|
13. Chi phí khác |
2,134,771,781 |
25,138,169,124 |
28,140,034,835 |
6,698,964,406 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,280,887,554 |
59,029,439,829 |
47,135,891,372 |
16,529,739,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,100,349,322 |
523,630,774,153 |
400,106,070,056 |
214,252,780,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,334,000,591 |
25,994,756,582 |
29,252,304,925 |
24,228,133,591 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
585,082,637 |
3,733,250,839 |
756,200,399 |
5,398,502,475 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,181,266,094 |
493,902,766,732 |
370,097,564,732 |
184,626,144,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,850,712,205 |
493,775,624,594 |
363,510,251,358 |
105,194,483,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-5,669,446,111 |
127,142,138 |
6,587,313,374 |
79,431,661,344 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
435 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
435 |
|