MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,005,807,527,863 668,043,814,804 2,084,604,650,926 2,446,725,302,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,334,413,147 23,065,055,294 12,270,507,449 15,007,390,434
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 983,473,114,716 644,978,759,510 2,072,334,143,477 2,431,717,911,852
4. Giá vốn hàng bán 856,231,339,333 534,269,434,380 1,705,032,970,747 2,137,832,999,219
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 127,241,775,383 110,709,325,130 367,301,172,730 293,884,912,633
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,036,430,749 322,776,131,378 187,297,413,038 53,442,609,441
7. Chi phí tài chính 26,301,274,551 -3,538,880,320 104,688,710,775 51,688,793,330
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,927,813,884 13,697,030,050 54,496,062,096 56,028,284,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 34,042,579,213 65,065,547,765
9. Chi phí bán hàng 30,600,952,639 11,372,332,415 55,153,834,311 58,372,835,254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,599,096,387 26,116,217,854 41,785,861,998 39,542,852,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,819,461,768 464,601,334,324 352,970,178,684 197,723,040,667
12. Thu nhập khác 4,415,659,335 84,167,608,953 75,275,926,207 23,228,704,300
13. Chi phí khác 2,134,771,781 25,138,169,124 28,140,034,835 6,698,964,406
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,280,887,554 59,029,439,829 47,135,891,372 16,529,739,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,100,349,322 523,630,774,153 400,106,070,056 214,252,780,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,334,000,591 25,994,756,582 29,252,304,925 24,228,133,591
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 585,082,637 3,733,250,839 756,200,399 5,398,502,475
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,181,266,094 493,902,766,732 370,097,564,732 184,626,144,495
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 55,850,712,205 493,775,624,594 363,510,251,358 105,194,483,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -5,669,446,111 127,142,138 6,587,313,374 79,431,661,344
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 435
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.