TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,062,524,417,662 |
9,201,630,600,435 |
9,278,792,717,291 |
9,617,285,366,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
968,793,255,378 |
846,602,135,607 |
800,553,548,004 |
449,803,838,155 |
|
1. Tiền |
564,743,883,494 |
482,386,025,867 |
464,795,608,133 |
353,432,213,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
404,049,371,884 |
364,216,109,740 |
335,757,939,871 |
96,371,625,116 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,197,160,418,872 |
1,337,849,546,905 |
1,390,026,899,680 |
1,619,307,943,896 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
860,445,000 |
|
1,410,012,119 |
4,767,424,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-22,502,203 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,196,299,973,872 |
1,337,849,546,905 |
1,388,616,887,561 |
1,614,563,021,905 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,969,720,954,618 |
4,273,872,005,913 |
4,177,940,761,844 |
4,671,192,859,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,840,634,463,896 |
1,793,699,716,662 |
1,721,315,263,872 |
1,959,573,386,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,911,093,502,903 |
2,256,990,811,347 |
2,233,239,365,040 |
2,358,657,090,894 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
285,163,555,714 |
290,552,045,799 |
290,076,839,813 |
419,754,621,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,670,567,895 |
-67,670,567,895 |
-66,792,240,408 |
-66,792,240,408 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
101,533,527 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,852,455,294,672 |
2,670,250,606,232 |
2,856,255,557,398 |
2,820,614,856,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,901,961,353,555 |
2,719,756,665,115 |
2,856,255,557,398 |
2,820,614,856,297 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,506,058,883 |
-49,506,058,883 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,394,494,122 |
73,056,305,778 |
54,015,950,365 |
56,365,868,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,806,482,540 |
12,095,698,056 |
5,756,555,692 |
8,451,160,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,044,538,880 |
59,437,821,037 |
46,643,987,787 |
46,298,409,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,543,472,702 |
1,522,786,685 |
1,615,406,886 |
1,616,298,946 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,016,766,323,963 |
8,933,666,978,520 |
8,885,267,896,041 |
9,274,428,855,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,838,236,008 |
46,670,007,625 |
40,112,215,814 |
52,837,680,399 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
16,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,823,736,008 |
46,655,507,625 |
40,097,715,814 |
52,821,180,399 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,861,605,094,482 |
6,761,951,410,956 |
6,708,514,353,774 |
6,828,409,394,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,312,221,876,466 |
5,260,804,912,807 |
5,196,911,478,708 |
5,053,367,916,357 |
|
- Nguyên giá |
6,217,584,261,246 |
6,250,359,518,312 |
6,261,072,263,062 |
6,132,057,474,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-905,362,384,780 |
-989,554,605,505 |
-1,064,160,784,354 |
-1,078,689,557,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
272,647,804,814 |
233,826,757,879 |
249,470,828,912 |
513,856,354,109 |
|
- Nguyên giá |
375,280,331,296 |
333,015,679,962 |
312,371,978,814 |
591,746,820,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,632,526,482 |
-99,188,922,083 |
-62,901,149,902 |
-77,890,466,659 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,276,735,413,202 |
1,267,319,740,270 |
1,262,132,046,154 |
1,261,185,123,551 |
|
- Nguyên giá |
1,352,014,078,331 |
1,347,788,344,380 |
1,347,788,344,380 |
1,347,788,344,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,278,665,129 |
-80,468,604,110 |
-85,656,298,226 |
-86,603,220,829 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
317,820,556,031 |
320,954,391,549 |
323,039,583,988 |
308,076,695,427 |
|
- Nguyên giá |
411,826,269,754 |
423,305,942,201 |
435,099,358,626 |
416,081,591,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,005,713,723 |
-102,351,550,652 |
-112,059,774,638 |
-108,004,895,752 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,058,722,450,030 |
858,014,694,018 |
884,908,794,899 |
1,089,067,183,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,058,722,450,030 |
858,014,694,018 |
884,908,794,899 |
1,089,067,183,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,120,000,000 |
144,453,226,547 |
141,395,612,472 |
191,395,612,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,120,000,000 |
144,453,226,547 |
141,395,612,472 |
191,395,612,472 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
605,659,987,412 |
801,623,247,825 |
787,297,335,094 |
804,642,290,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
393,111,445,546 |
593,004,635,237 |
587,900,578,728 |
617,913,147,618 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,328,950,102 |
6,731,452,903 |
6,573,499,908 |
4,874,262,093 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
209,219,591,764 |
201,887,159,685 |
192,823,256,458 |
181,854,880,656 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,079,290,741,625 |
18,135,297,578,955 |
18,164,060,613,332 |
18,891,714,221,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,956,929,953,288 |
10,738,685,958,928 |
10,592,730,853,644 |
11,057,638,150,058 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,698,323,483,182 |
6,542,479,267,978 |
6,491,188,545,086 |
6,671,340,234,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,276,066,363,479 |
1,004,103,628,716 |
963,380,260,622 |
953,958,794,114 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
368,224,771,704 |
545,757,550,067 |
581,448,360,748 |
668,721,451,961 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
122,110,689,935 |
158,291,949,048 |
175,980,015,871 |
193,306,945,786 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,027,969,120 |
17,552,667,299 |
32,170,720,758 |
32,846,574,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,326,040,311 |
24,448,940,030 |
34,686,870,794 |
31,345,509,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,135,746,637 |
15,135,746,637 |
6,241,876,910 |
3,321,263,971 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,521,907,178 |
70,511,740,448 |
70,151,617,460 |
105,186,234,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,756,515,760,637 |
4,672,282,811,552 |
4,592,736,587,742 |
4,648,261,226,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,394,234,181 |
34,394,234,181 |
34,392,234,181 |
34,392,234,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,258,606,470,106 |
4,196,206,690,950 |
4,101,542,308,558 |
4,386,297,915,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
771,341,821,237 |
771,341,821,237 |
771,341,821,237 |
761,623,110,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
15,589,608,520 |
15,750,047,867 |
14,648,536,668 |
14,876,176,015 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,920,000,000 |
1,920,000,000 |
1,870,000,000 |
1,870,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,469,058,146,159 |
3,406,222,230,293 |
3,311,922,309,367 |
3,606,168,987,527 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
696,894,190 |
972,591,553 |
1,759,641,286 |
1,759,641,286 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,122,360,788,337 |
7,396,611,620,027 |
7,571,329,759,688 |
7,834,076,071,834 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,115,625,133,837 |
7,389,875,965,527 |
7,563,699,738,488 |
7,823,812,686,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
3,365,267,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
272,989,640,875 |
272,989,640,875 |
272,989,640,875 |
345,904,760,875 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,244,369,244 |
117,244,369,244 |
117,244,369,244 |
117,244,369,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
4,878,380,532 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,330,551,512 |
9,330,551,512 |
9,330,551,512 |
9,330,551,512 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,651,456,081,057 |
1,917,011,855,800 |
2,046,068,192,867 |
1,341,429,594,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
199,953,713,075 |
466,345,085,424 |
601,791,596,491 |
208,816,194,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,451,502,367,982 |
1,450,666,770,376 |
1,444,276,596,376 |
1,132,613,399,932 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,425,943,420,617 |
2,434,638,477,564 |
2,479,405,913,458 |
2,594,653,310,500 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
1. Nguồn kinh phí |
6,735,654,500 |
6,735,654,500 |
7,630,021,200 |
10,263,385,100 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,079,290,741,625 |
18,135,297,578,955 |
18,164,060,613,332 |
18,891,714,221,892 |
|