MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,062,524,417,662 9,201,630,600,435 9,278,792,717,291 9,617,285,366,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 968,793,255,378 846,602,135,607 800,553,548,004 449,803,838,155
1. Tiền 564,743,883,494 482,386,025,867 464,795,608,133 353,432,213,039
2. Các khoản tương đương tiền 404,049,371,884 364,216,109,740 335,757,939,871 96,371,625,116
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,197,160,418,872 1,337,849,546,905 1,390,026,899,680 1,619,307,943,896
1. Chứng khoán kinh doanh 860,445,000 1,410,012,119 4,767,424,194
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22,502,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,196,299,973,872 1,337,849,546,905 1,388,616,887,561 1,614,563,021,905
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,969,720,954,618 4,273,872,005,913 4,177,940,761,844 4,671,192,859,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,840,634,463,896 1,793,699,716,662 1,721,315,263,872 1,959,573,386,975
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,911,093,502,903 2,256,990,811,347 2,233,239,365,040 2,358,657,090,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 285,163,555,714 290,552,045,799 290,076,839,813 419,754,621,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,670,567,895 -67,670,567,895 -66,792,240,408 -66,792,240,408
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,533,527
IV. Hàng tồn kho 2,852,455,294,672 2,670,250,606,232 2,856,255,557,398 2,820,614,856,297
1. Hàng tồn kho 2,901,961,353,555 2,719,756,665,115 2,856,255,557,398 2,820,614,856,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,506,058,883 -49,506,058,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,394,494,122 73,056,305,778 54,015,950,365 56,365,868,331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,806,482,540 12,095,698,056 5,756,555,692 8,451,160,155
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,044,538,880 59,437,821,037 46,643,987,787 46,298,409,230
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,543,472,702 1,522,786,685 1,615,406,886 1,616,298,946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,016,766,323,963 8,933,666,978,520 8,885,267,896,041 9,274,428,855,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,838,236,008 46,670,007,625 40,112,215,814 52,837,680,399
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,500,000 14,500,000 14,500,000 16,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,823,736,008 46,655,507,625 40,097,715,814 52,821,180,399
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,861,605,094,482 6,761,951,410,956 6,708,514,353,774 6,828,409,394,017
1. Tài sản cố định hữu hình 5,312,221,876,466 5,260,804,912,807 5,196,911,478,708 5,053,367,916,357
- Nguyên giá 6,217,584,261,246 6,250,359,518,312 6,261,072,263,062 6,132,057,474,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -905,362,384,780 -989,554,605,505 -1,064,160,784,354 -1,078,689,557,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 272,647,804,814 233,826,757,879 249,470,828,912 513,856,354,109
- Nguyên giá 375,280,331,296 333,015,679,962 312,371,978,814 591,746,820,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,632,526,482 -99,188,922,083 -62,901,149,902 -77,890,466,659
3. Tài sản cố định vô hình 1,276,735,413,202 1,267,319,740,270 1,262,132,046,154 1,261,185,123,551
- Nguyên giá 1,352,014,078,331 1,347,788,344,380 1,347,788,344,380 1,347,788,344,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,278,665,129 -80,468,604,110 -85,656,298,226 -86,603,220,829
III. Bất động sản đầu tư 317,820,556,031 320,954,391,549 323,039,583,988 308,076,695,427
- Nguyên giá 411,826,269,754 423,305,942,201 435,099,358,626 416,081,591,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,005,713,723 -102,351,550,652 -112,059,774,638 -108,004,895,752
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,058,722,450,030 858,014,694,018 884,908,794,899 1,089,067,183,110
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,058,722,450,030 858,014,694,018 884,908,794,899 1,089,067,183,110
V. Đầu tư tài chính dài hạn 130,120,000,000 144,453,226,547 141,395,612,472 191,395,612,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,120,000,000 144,453,226,547 141,395,612,472 191,395,612,472
VI. Tài sản dài hạn khác 605,659,987,412 801,623,247,825 787,297,335,094 804,642,290,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 393,111,445,546 593,004,635,237 587,900,578,728 617,913,147,618
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,328,950,102 6,731,452,903 6,573,499,908 4,874,262,093
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 209,219,591,764 201,887,159,685 192,823,256,458 181,854,880,656
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,079,290,741,625 18,135,297,578,955 18,164,060,613,332 18,891,714,221,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,956,929,953,288 10,738,685,958,928 10,592,730,853,644 11,057,638,150,058
I. Nợ ngắn hạn 6,698,323,483,182 6,542,479,267,978 6,491,188,545,086 6,671,340,234,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,276,066,363,479 1,004,103,628,716 963,380,260,622 953,958,794,114
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 368,224,771,704 545,757,550,067 581,448,360,748 668,721,451,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,110,689,935 158,291,949,048 175,980,015,871 193,306,945,786
4. Phải trả người lao động 31,027,969,120 17,552,667,299 32,170,720,758 32,846,574,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,326,040,311 24,448,940,030 34,686,870,794 31,345,509,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,135,746,637 15,135,746,637 6,241,876,910 3,321,263,971
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,521,907,178 70,511,740,448 70,151,617,460 105,186,234,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,756,515,760,637 4,672,282,811,552 4,592,736,587,742 4,648,261,226,473
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,394,234,181 34,394,234,181 34,392,234,181 34,392,234,181
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,258,606,470,106 4,196,206,690,950 4,101,542,308,558 4,386,297,915,375
1. Phải trả người bán dài hạn 771,341,821,237 771,341,821,237 771,341,821,237 761,623,110,547
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,589,608,520 15,750,047,867 14,648,536,668 14,876,176,015
7. Phải trả dài hạn khác 1,920,000,000 1,920,000,000 1,870,000,000 1,870,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,469,058,146,159 3,406,222,230,293 3,311,922,309,367 3,606,168,987,527
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 696,894,190 972,591,553 1,759,641,286 1,759,641,286
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,122,360,788,337 7,396,611,620,027 7,571,329,759,688 7,834,076,071,834
I. Vốn chủ sở hữu 7,115,625,133,837 7,389,875,965,527 7,563,699,738,488 7,823,812,686,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,588,678,490,000 2,588,678,490,000 2,588,678,490,000 3,365,267,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,588,678,490,000 2,588,678,490,000 2,588,678,490,000 3,365,267,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000 45,104,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 272,989,640,875 272,989,640,875 272,989,640,875 345,904,760,875
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,244,369,244 117,244,369,244 117,244,369,244 117,244,369,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4,878,380,532 4,878,380,532 4,878,380,532 4,878,380,532
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,330,551,512 9,330,551,512 9,330,551,512 9,330,551,512
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,651,456,081,057 1,917,011,855,800 2,046,068,192,867 1,341,429,594,071
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 199,953,713,075 466,345,085,424 601,791,596,491 208,816,194,139
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,451,502,367,982 1,450,666,770,376 1,444,276,596,376 1,132,613,399,932
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,425,943,420,617 2,434,638,477,564 2,479,405,913,458 2,594,653,310,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,735,654,500 6,735,654,500 7,630,021,200 10,263,385,100
1. Nguồn kinh phí 6,735,654,500 6,735,654,500 7,630,021,200 10,263,385,100
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,079,290,741,625 18,135,297,578,955 18,164,060,613,332 18,891,714,221,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.