TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,594,284,593,052 |
6,962,978,427,750 |
7,657,765,579,073 |
7,632,720,534,506 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
837,243,659,965 |
502,270,779,066 |
439,063,869,297 |
694,571,697,924 |
|
1. Tiền |
491,196,521,112 |
360,402,423,067 |
283,776,730,444 |
293,459,341,925 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
346,047,138,853 |
141,868,355,999 |
155,287,138,853 |
401,112,355,999 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
670,354,853,560 |
962,316,316,914 |
891,897,953,560 |
928,537,166,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
-1,844,862,388 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
534,442,888 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
670,354,853,560 |
963,626,736,414 |
891,897,953,560 |
928,537,166,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,874,770,433,215 |
3,103,381,117,366 |
3,628,417,137,178 |
3,104,364,851,959 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,196,144,572,451 |
1,222,578,432,329 |
1,662,660,042,919 |
1,495,452,235,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,378,319,523,998 |
1,511,920,539,516 |
1,585,927,387,016 |
1,230,438,994,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
1,050,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
353,160,629,130 |
425,282,436,267 |
436,279,997,989 |
434,923,912,404 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,354,292,364 |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,134,458,111,360 |
2,330,488,295,132 |
2,624,532,594,722 |
2,617,300,142,473 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,144,723,660,616 |
2,349,481,882,678 |
2,645,125,678,795 |
2,627,787,313,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,265,549,256 |
-18,993,587,546 |
-20,593,084,073 |
-10,487,170,627 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
77,457,534,952 |
64,521,919,272 |
73,854,024,316 |
287,946,675,736 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,029,746,546 |
3,157,758,819 |
7,194,226,248 |
5,855,503,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
67,889,798,151 |
55,587,590,736 |
55,937,854,505 |
271,106,420,369 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,506,822,329 |
5,701,809,717 |
10,379,223,563 |
10,643,055,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
31,167,926 |
74,760,000 |
342,720,000 |
341,696,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,536,137,529,964 |
5,035,058,987,316 |
5,211,693,648,070 |
7,696,848,557,042 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,406,720,133 |
13,142,624,133 |
13,142,624,133 |
15,845,987,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
14,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,362,220,133 |
13,098,124,133 |
13,098,124,133 |
15,831,487,133 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,055,072,982,832 |
2,340,045,459,273 |
3,025,582,163,550 |
5,409,102,629,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,856,749,903 |
785,537,748,687 |
1,470,201,045,496 |
3,847,151,034,207 |
|
- Nguyên giá |
791,486,500,723 |
1,129,710,798,709 |
1,839,559,619,931 |
4,239,612,424,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-321,629,750,820 |
-344,173,050,022 |
-369,358,574,435 |
-392,461,390,605 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
314,959,366,482 |
291,596,278,066 |
297,515,306,240 |
309,108,102,929 |
|
- Nguyên giá |
352,928,578,314 |
326,963,605,774 |
336,374,248,979 |
352,952,163,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,969,211,832 |
-35,367,327,708 |
-38,858,942,739 |
-43,844,060,223 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,270,256,866,447 |
1,262,911,432,520 |
1,257,865,811,814 |
1,252,843,492,002 |
|
- Nguyên giá |
1,284,737,091,624 |
1,286,681,594,124 |
1,286,681,594,124 |
1,286,704,895,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,480,225,177 |
-23,770,161,604 |
-28,815,782,310 |
-33,861,403,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
244,472,161,572 |
242,240,544,203 |
256,147,686,837 |
247,732,303,525 |
|
- Nguyên giá |
294,248,388,519 |
294,316,880,332 |
320,348,562,839 |
313,330,296,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,776,226,947 |
-52,076,336,129 |
-64,200,876,002 |
-65,597,992,495 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
740,534,716,164 |
837,890,576,458 |
453,483,801,258 |
193,964,506,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
740,534,716,164 |
837,890,576,458 |
453,483,801,258 |
193,964,506,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,184,189,660,333 |
1,288,567,660,333 |
1,204,567,660,333 |
1,202,867,660,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,920,339,667 |
-1,920,339,667 |
-1,920,339,667 |
-1,920,339,667 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,184,110,000,000 |
1,288,488,000,000 |
1,204,488,000,000 |
1,202,788,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
295,461,288,930 |
313,172,122,916 |
258,769,711,959 |
627,335,470,746 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,204,473,243 |
104,582,418,632 |
115,654,103,840 |
384,520,111,073 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,382,528,353 |
2,723,570,565 |
6,447,561,898 |
5,640,171,288 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
205,874,287,334 |
205,866,133,719 |
136,668,046,221 |
237,175,188,385 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,130,422,123,016 |
11,998,037,415,066 |
12,869,459,227,143 |
15,329,569,091,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,385,760,256,621 |
6,210,033,224,627 |
6,872,176,929,421 |
9,162,583,150,676 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,129,960,695,916 |
5,086,024,855,160 |
5,908,840,699,707 |
7,718,774,945,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,612,167,773 |
680,488,039,464 |
768,181,224,304 |
2,439,795,126,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
567,770,524,310 |
716,616,730,344 |
790,460,731,269 |
592,689,996,273 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,612,763,404 |
124,658,367,127 |
267,058,605,637 |
224,715,907,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,435,536,928 |
46,563,648,829 |
38,326,849,567 |
38,869,854,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,072,723,882 |
14,937,713,745 |
18,654,860,378 |
22,770,819,546 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,685,153,227 |
12,456,999,619 |
6,701,525,936 |
6,881,525,936 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,251,424,175 |
106,078,122,686 |
273,719,434,985 |
310,389,586,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,908,763,741,456 |
3,360,467,228,085 |
3,722,079,539,720 |
4,057,113,806,621 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,344,500 |
5,481,000 |
9,175,100 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,756,660,761 |
23,751,660,761 |
23,652,446,911 |
25,539,146,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,255,799,560,705 |
1,124,008,369,467 |
963,336,229,714 |
1,443,808,205,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
65,510,800 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,409,991,250 |
2,056,976,051 |
2,268,887,534 |
1,915,793,836 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,516,509,219 |
1,404,509,219 |
1,476,048,969 |
1,080,509,219 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,251,110,022,897 |
1,119,849,357,658 |
958,900,479,898 |
1,440,121,088,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
697,526,539 |
697,526,539 |
690,813,313 |
690,813,313 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,744,661,866,395 |
5,788,004,190,439 |
5,997,282,297,722 |
6,166,985,940,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,744,661,866,395 |
5,788,004,190,439 |
5,997,282,297,722 |
6,166,985,940,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,588,728,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,419,338,530,000 |
2,588,728,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
163,437,490,000 |
97,609,361,300 |
97,609,361,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,844,862,388 |
-1,802,862,388 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,293,662,948 |
80,293,662,948 |
80,468,749,098 |
90,509,871,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
519,476,815 |
519,476,815 |
519,476,815 |
2,560,599,461 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
7,012,770,441 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,180,834,500,278 |
1,059,936,607,896 |
1,180,580,113,397 |
1,128,507,483,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
955,084,295,685 |
997,623,893,303 |
183,793,623,698 |
315,409,408,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
225,750,204,593 |
62,312,714,593 |
996,786,489,699 |
813,098,075,611 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,015,444,710,947 |
2,016,205,437,373 |
2,168,690,219,317 |
2,206,953,164,040 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,130,422,123,016 |
11,998,037,415,066 |
12,869,459,227,143 |
15,329,569,091,548 |
|