TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,264,770,455,219 |
3,480,094,433,240 |
3,603,577,984,702 |
3,740,524,935,374 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
568,632,617,707 |
220,913,902,148 |
273,595,236,689 |
259,694,152,899 |
|
1. Tiền |
47,892,893,500 |
69,533,902,148 |
41,034,234,029 |
38,895,150,239 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
520,739,724,207 |
151,380,000,000 |
232,561,002,660 |
220,799,002,660 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,500,000,000 |
307,939,724,107 |
307,639,724,107 |
307,639,724,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,500,000,000 |
307,939,724,107 |
307,639,724,107 |
307,639,724,107 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,393,348,638,518 |
1,555,942,693,825 |
1,763,828,318,138 |
1,820,259,291,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
387,826,569,812 |
364,135,166,408 |
412,511,829,472 |
414,051,390,027 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
843,883,866,079 |
964,924,091,551 |
1,113,418,547,194 |
1,150,255,574,634 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,632,521,435 |
225,876,540,301 |
236,897,941,472 |
254,952,326,704 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
5,681,192 |
6,895,565 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,239,914,229,954 |
1,382,094,931,055 |
1,250,723,778,581 |
1,335,744,783,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,239,914,229,954 |
1,382,094,931,055 |
1,250,723,778,581 |
1,335,744,783,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,374,969,040 |
13,203,182,105 |
7,790,927,187 |
17,186,983,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
389,409,227 |
2,121,400,340 |
1,936,205,479 |
1,304,867,932 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,966,328,166 |
7,925,019,388 |
2,715,603,099 |
12,782,808,724 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,229,431,647 |
3,156,762,377 |
3,139,118,609 |
3,099,306,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
44,789,800,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,653,148,344,919 |
1,626,440,399,237 |
1,658,430,950,888 |
1,916,342,754,270 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,262,045,103 |
2,262,263,629 |
2,562,263,629 |
5,942,390,629 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,217,545,103 |
2,217,763,629 |
2,517,763,629 |
5,897,890,629 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
284,431,505,665 |
204,929,857,913 |
204,580,472,315 |
266,811,773,172 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
238,701,307,072 |
161,407,510,256 |
161,064,157,412 |
165,529,702,055 |
|
- Nguyên giá |
355,272,464,762 |
259,396,831,362 |
260,964,149,544 |
272,326,418,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,571,157,690 |
-97,989,321,106 |
-99,899,992,132 |
-106,796,716,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
57,790,769,545 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
57,790,769,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,730,198,593 |
43,522,347,657 |
43,516,314,903 |
43,491,301,572 |
|
- Nguyên giá |
45,984,162,542 |
43,782,344,360 |
43,782,344,360 |
43,782,344,360 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,963,949 |
-259,996,703 |
-266,029,457 |
-291,042,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,528,419,675 |
124,286,447,778 |
147,624,653,457 |
146,579,409,192 |
|
- Nguyên giá |
52,563,289,787 |
150,656,384,255 |
174,742,107,892 |
174,742,107,892 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,034,870,112 |
-26,369,936,477 |
-27,117,454,435 |
-28,162,698,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,598,658,406 |
51,591,566,336 |
52,172,544,150 |
68,807,529,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,598,658,406 |
51,591,566,336 |
52,172,544,150 |
68,807,529,207 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
869,178,273,722 |
907,126,258,881 |
921,931,999,416 |
973,564,170,126 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
824,008,273,721 |
860,602,485,391 |
875,408,225,926 |
932,604,969,121 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,060,000,000 |
43,444,900,000 |
43,444,900,000 |
37,148,450,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,031,126,510 |
-2,031,126,510 |
-1,299,248,995 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
5,110,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
398,149,442,348 |
336,244,004,700 |
329,559,017,921 |
454,637,481,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,930,639,114 |
49,253,060,435 |
46,944,759,093 |
46,190,236,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,949,621,793 |
8,517,554,377 |
8,517,554,377 |
8,062,980,922 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
344,269,181,441 |
278,473,389,888 |
274,096,704,451 |
400,384,264,839 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,917,918,800,138 |
5,106,534,832,477 |
5,262,008,935,590 |
5,656,867,689,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,248,121,553,922 |
2,446,159,596,993 |
2,573,323,935,910 |
2,864,510,188,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,705,401,524,608 |
1,845,630,200,235 |
1,989,451,159,760 |
2,220,472,706,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
228,134,593,515 |
254,567,086,416 |
245,667,134,055 |
329,269,108,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
680,866,260,167 |
760,195,848,506 |
843,597,716,067 |
950,758,881,096 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
54,553,366,199 |
66,892,391,467 |
68,841,209,050 |
69,256,877,801 |
|
4. Phải trả người lao động |
503,468,800 |
1,107,971,779 |
1,041,233,301 |
1,684,795,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
666,249,108 |
373,385,117 |
3,757,573,615 |
1,394,676,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,987,493,598 |
41,052,626,346 |
45,105,567,472 |
47,186,050,714 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,246,356,629 |
68,506,115,147 |
65,146,351,332 |
68,065,200,928 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
600,703,829,865 |
641,351,828,730 |
701,438,002,969 |
738,014,142,851 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,739,906,727 |
11,582,946,727 |
14,856,371,899 |
14,842,971,899 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
542,720,029,314 |
600,529,396,758 |
583,872,776,150 |
644,037,482,185 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
329,676,689 |
329,676,689 |
65,510,800 |
65,510,800 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
12,597,663,002 |
12,596,239,698 |
12,596,239,698 |
12,596,239,698 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,400,499,019 |
1,738,499,019 |
1,576,499,019 |
1,414,499,019 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
527,392,190,604 |
584,774,487,333 |
566,884,207,538 |
626,856,902,091 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,090,494,019 |
2,750,319,095 |
3,104,330,577 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,669,797,246,216 |
2,660,375,235,484 |
2,688,684,999,680 |
2,792,357,501,121 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,669,797,246,216 |
2,660,375,235,484 |
2,688,684,999,680 |
2,792,357,501,121 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,419,332,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,199,398,670,000 |
2,419,332,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,056,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,601,244,042 |
53,679,524,657 |
66,356,713,008 |
66,356,713,008 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
349,292,331,929 |
317,275,288,579 |
338,344,927,206 |
191,309,811,743 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
57,254,813,195 |
15,192,141,654 |
52,248,048,625 |
125,147,013,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
292,037,518,734 |
302,083,146,925 |
286,096,878,581 |
66,162,798,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,477,152,450 |
39,945,904,453 |
34,508,841,671 |
65,282,378,575 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,917,918,800,138 |
5,106,534,832,477 |
5,262,008,935,590 |
5,656,867,689,644 |
|