TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,666,333,002,148 |
|
|
3,109,014,533,956 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,432,457,984 |
|
|
470,399,347,950 |
|
1. Tiền |
49,545,493,477 |
|
|
99,387,187,040 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,886,964,507 |
|
|
371,012,160,910 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,369,688,826 |
|
|
1,566,359,583,787 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
259,731,962,544 |
|
|
353,218,756,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,259,948,483 |
|
|
975,789,467,201 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,377,777,799 |
|
|
236,336,858,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
14,501,276 |
|
IV. Hàng tồn kho |
965,364,183,520 |
|
|
1,060,886,496,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
965,364,183,520 |
|
|
1,060,886,496,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,166,671,818 |
|
|
10,369,105,358 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,004,318,801 |
|
|
2,002,503,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,881,222,649 |
|
|
5,289,145,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
618,966,329 |
|
|
3,077,457,062 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
69,662,164,039 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
553,743,531,507 |
|
|
897,615,186,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
883,011,966 |
|
|
849,032,523 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
41,500,000 |
|
|
44,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
39,193,850 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
802,318,116 |
|
|
804,532,523 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,048,266,360 |
|
|
144,409,672,982 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,980,806,552 |
|
|
113,933,069,878 |
|
- Nguyên giá |
89,073,249,625 |
|
|
158,071,136,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,092,443,073 |
|
|
-44,138,066,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,067,459,808 |
|
|
30,476,603,104 |
|
- Nguyên giá |
23,067,459,808 |
|
|
30,476,603,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
84,458,693,470 |
|
|
47,852,905,882 |
|
- Nguyên giá |
106,135,121,819 |
|
|
52,563,289,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,676,428,349 |
|
|
-4,710,383,905 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,658,485,943 |
|
|
51,697,679,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,658,485,943 |
|
|
51,697,679,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,010,928,111 |
|
|
326,213,600,833 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
254,664,055,399 |
|
|
270,376,188,787 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
39,360,000,000 |
|
|
40,060,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,127,288 |
|
|
-32,587,954 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,684,145,657 |
|
|
326,592,294,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,864,750,931 |
|
|
40,457,948,849 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,635,931,083 |
|
|
1,722,831,079 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
5,110,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,073,463,643 |
|
|
284,411,514,391 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,220,076,533,655 |
|
|
4,006,629,720,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
918,239,560,084 |
|
|
1,543,526,931,816 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
448,264,131,645 |
|
|
999,767,598,406 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,812,454,505 |
|
|
74,553,742,217 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,332,401,050 |
|
|
356,322,430,174 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,298,665,694 |
|
|
12,026,763,245 |
|
4. Phải trả người lao động |
831,831,015 |
|
|
869,438,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
211,399,000 |
|
|
413,828,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
25,573,660,574 |
|
|
32,481,439,768 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,989,270,635 |
|
|
62,353,794,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,874,143,723 |
|
|
450,535,491,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,340,305,449 |
|
|
10,210,670,297 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
469,975,428,439 |
|
|
543,759,333,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
329,676,689 |
|
|
329,676,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,429,062,147 |
|
|
7,429,062,147 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
500,000,000 |
|
|
2,886,499,019 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
461,715,125,400 |
|
|
533,114,095,555 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,564,203 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,291,205,703,102 |
|
|
2,463,102,788,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,291,205,703,102 |
|
|
2,463,102,788,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,072,877,400,000 |
|
|
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,199,398,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,057,080,000 |
|
|
45,056,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,138,861,298 |
|
|
29,741,625,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,574,412,436 |
|
|
4,971,647,795 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,557,949,368 |
|
|
171,910,506,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
155,950,229,656 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,960,276,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
12,024,138,212 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,220,076,533,655 |
|
|
4,006,629,720,288 |
|