MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,666,333,002,148 3,109,014,533,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,432,457,984 470,399,347,950
1. Tiền 49,545,493,477 99,387,187,040
2. Các khoản tương đương tiền 5,886,964,507 371,012,160,910
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 565,369,688,826 1,566,359,583,787
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 259,731,962,544 353,218,756,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 288,259,948,483 975,789,467,201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,377,777,799 236,336,858,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,501,276
IV. Hàng tồn kho 965,364,183,520 1,060,886,496,861
1. Hàng tồn kho 965,364,183,520 1,060,886,496,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,166,671,818 10,369,105,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,004,318,801 2,002,503,149
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,881,222,649 5,289,145,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 618,966,329 3,077,457,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,662,164,039
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 553,743,531,507 897,615,186,332
I. Các khoản phải thu dài hạn 883,011,966 849,032,523
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 41,500,000 44,500,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 39,193,850
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 802,318,116 804,532,523
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,048,266,360 144,409,672,982
1. Tài sản cố định hữu hình 66,980,806,552 113,933,069,878
- Nguyên giá 89,073,249,625 158,071,136,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,092,443,073 -44,138,066,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,067,459,808 30,476,603,104
- Nguyên giá 23,067,459,808 30,476,603,104
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 84,458,693,470 47,852,905,882
- Nguyên giá 106,135,121,819 52,563,289,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,676,428,349 -4,710,383,905
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,658,485,943 51,697,679,793
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,658,485,943 51,697,679,793
V. Đầu tư tài chính dài hạn 294,010,928,111 326,213,600,833
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 254,664,055,399 270,376,188,787
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 39,360,000,000 40,060,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,127,288 -32,587,954
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 32,684,145,657 326,592,294,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,864,750,931 40,457,948,849
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,635,931,083 1,722,831,079
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,110,000,000
5. Lợi thế thương mại 5,073,463,643 284,411,514,391
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,220,076,533,655 4,006,629,720,288
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 918,239,560,084 1,543,526,931,816
I. Nợ ngắn hạn 448,264,131,645 999,767,598,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,812,454,505 74,553,742,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,332,401,050 356,322,430,174
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,298,665,694 12,026,763,245
4. Phải trả người lao động 831,831,015 869,438,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 211,399,000 413,828,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25,573,660,574 32,481,439,768
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,989,270,635 62,353,794,474
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,874,143,723 450,535,491,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,340,305,449 10,210,670,297
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 469,975,428,439 543,759,333,410
1. Phải trả người bán dài hạn 329,676,689 329,676,689
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,429,062,147 7,429,062,147
7. Phải trả dài hạn khác 500,000,000 2,886,499,019
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 461,715,125,400 533,114,095,555
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,564,203
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,291,205,703,102 2,463,102,788,472
I. Vốn chủ sở hữu 1,291,205,703,102 2,463,102,788,472
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,072,877,400,000 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,199,398,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,057,080,000 45,056,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,138,861,298 29,741,625,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 19,574,412,436 4,971,647,795
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,557,949,368 171,910,506,527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155,950,229,656
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,960,276,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,024,138,212
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,220,076,533,655 4,006,629,720,288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.