TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,953,211,041,211 |
1,953,211,041,211 |
|
1,666,333,002,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
389,731,896,437 |
389,731,896,437 |
|
55,432,457,984 |
|
1. Tiền |
39,466,688,104 |
39,466,688,104 |
|
49,545,493,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
350,265,208,333 |
350,265,208,333 |
|
5,886,964,507 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
625,974,996,721 |
625,974,996,721 |
|
565,369,688,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
337,983,074,317 |
337,983,074,317 |
|
259,731,962,544 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
270,196,363,430 |
270,196,363,430 |
|
288,259,948,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,795,558,974 |
17,795,558,974 |
|
17,377,777,799 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
861,193,048,643 |
861,193,048,643 |
|
965,364,183,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
861,193,048,643 |
861,193,048,643 |
|
965,364,183,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,311,099,410 |
76,311,099,410 |
|
80,166,671,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,317,000 |
29,317,000 |
|
2,004,318,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,346,245,182 |
16,346,245,182 |
|
7,881,222,649 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
67,024,298 |
67,024,298 |
|
618,966,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
59,868,512,930 |
59,868,512,930 |
|
69,662,164,039 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
528,033,451,222 |
528,033,451,222 |
|
553,743,531,507 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,193,850 |
39,193,850 |
|
883,011,966 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
41,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
39,193,850 |
39,193,850 |
|
39,193,850 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
802,318,116 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
143,047,449,584 |
143,047,449,584 |
|
90,048,266,360 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,158,198,641 |
69,158,198,641 |
|
66,980,806,552 |
|
- Nguyên giá |
88,892,920,841 |
88,892,920,841 |
|
89,073,249,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,734,722,200 |
-19,734,722,200 |
|
-22,092,443,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,150,765,000 |
22,150,765,000 |
|
23,067,459,808 |
|
- Nguyên giá |
22,150,765,000 |
22,150,765,000 |
|
23,067,459,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
84,458,693,470 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
106,135,121,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-21,676,428,349 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
51,658,485,943 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,738,485,943 |
51,738,485,943 |
|
51,658,485,943 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,876,816,811 |
272,876,816,811 |
|
294,010,928,111 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
248,949,869,307 |
248,949,869,307 |
|
254,664,055,399 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,940,000,000 |
23,940,000,000 |
|
39,360,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,052,496 |
-13,052,496 |
|
-13,127,288 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,274,105,674 |
19,274,105,674 |
|
32,684,145,657 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,952,822,447 |
16,952,822,447 |
|
20,864,750,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,738,791,714 |
1,738,791,714 |
|
1,635,931,083 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
5,110,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
5,073,463,643 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,481,244,492,433 |
2,481,244,492,433 |
|
2,220,076,533,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,203,534,595,293 |
1,203,534,595,293 |
|
918,239,560,084 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
778,826,401,977 |
778,826,401,977 |
|
448,264,131,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,040,087,826 |
101,040,087,826 |
|
45,812,454,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,200,414,440 |
88,200,414,440 |
|
110,332,401,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,930,362,549 |
35,930,362,549 |
|
39,298,665,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
482,564,004 |
482,564,004 |
|
831,831,015 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,408,400 |
150,408,400 |
|
211,399,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
25,573,660,574 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
42,989,270,635 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
172,874,143,723 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,761,006,772 |
8,761,006,772 |
|
10,340,305,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
424,708,193,316 |
424,708,193,316 |
|
469,975,428,439 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
329,676,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
7,429,062,147 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,174,600,241 |
3,174,600,241 |
|
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
413,595,702,900 |
413,595,702,900 |
|
461,715,125,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,564,203 |
1,564,203 |
|
1,564,203 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,267,206,446,675 |
1,267,206,446,675 |
|
1,291,205,703,102 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,267,206,446,675 |
1,267,206,446,675 |
|
1,291,205,703,102 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,072,877,400,000 |
1,072,877,400,000 |
|
1,072,877,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,057,080,000 |
45,057,080,000 |
|
45,057,080,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,652,215,615 |
11,652,215,615 |
|
15,138,861,298 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,971,647,795 |
4,971,647,795 |
|
19,574,412,436 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,995,887,650 |
120,995,887,650 |
|
138,557,949,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,481,244,492,433 |
2,481,244,492,433 |
|
2,220,076,533,655 |
|