MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn ASA (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,814,799,473 39,338,706,994 76,549,877,175 74,394,204,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,086,424,913 2,107,546,219 809,800,357 210,822,788
1. Tiền 3,086,424,913 2,107,546,219 809,800,357 210,822,788
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,985,889,563 21,168,563,276 8,713,121,130 58,483,242,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,511,536,555 18,563,432,924 6,750,047,517 33,200,773,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,134,893 2,110,396 1,928,907,565 13,802,469,518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,800,000,000 2,500,000,000 11,180,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,218,115 103,019,956 34,166,048 300,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,536,889,516 15,729,131,936 66,726,877,909 15,126,376,844
1. Hàng tồn kho 19,536,889,516 15,729,131,936 66,926,377,019 15,126,376,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -199,499,110
V.Tài sản ngắn hạn khác 205,595,481 333,465,563 300,077,779 573,761,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,057,886 140,112,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,537,595 333,465,563 300,077,779 433,648,666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 74,194,899,908 71,922,367,256 41,290,851,770 41,198,934,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,126,939,463 1,922,367,256 1,290,851,770 1,149,377,382
1. Tài sản cố định hữu hình 4,006,189,463 1,897,617,256 1,275,851,770 1,140,377,382
- Nguyên giá 10,873,547,084 7,711,867,625 7,181,867,625 2,938,230,357
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,867,357,621 -5,814,250,369 -5,906,015,855 -1,797,852,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 120,750,000 24,750,000 15,000,000 9,000,000
- Nguyên giá 210,000,000 222,000,000 222,000,000 210,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,250,000 -197,250,000 -207,000,000 -201,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 67,960,445 49,557,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,960,445 49,557,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,009,699,381 111,261,074,250 117,840,728,945 115,593,138,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,504,631,004 7,601,532,749 14,051,252,133 11,699,180,391
I. Nợ ngắn hạn 38,504,631,004 7,601,532,749 14,051,252,133 11,699,180,391
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,242,518,772 6,575,276,130 11,655,460,910 10,701,440,523
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,082,400 114,586,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,116,529 578,760,339 626,672,102 754,167,380
4. Phải trả người lao động 175,600,000 89,040,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,177,558,993 292,963,792 1,500,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,282,949,748
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 280,804,562 154,532,488 154,532,488 154,532,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,505,068,377 103,659,541,501 103,789,476,812 103,893,958,163
I. Vốn chủ sở hữu 104,505,068,377 103,659,541,501 103,789,476,812 103,893,958,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ 597,828,710
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 597,828,710 597,828,710 597,828,710
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,907,239,667 3,061,712,791 3,191,648,102 3,296,129,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,802,627,326 -845,526,876 129,935,311 104,481,351
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,104,612,341 3,907,239,667 3,061,712,791 3,191,648,102
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,009,699,381 111,261,074,250 117,840,728,945 115,593,138,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.