TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,814,799,473 |
39,338,706,994 |
76,549,877,175 |
74,394,204,172 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,086,424,913 |
2,107,546,219 |
809,800,357 |
210,822,788 |
|
1. Tiền |
3,086,424,913 |
2,107,546,219 |
809,800,357 |
210,822,788 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,985,889,563 |
21,168,563,276 |
8,713,121,130 |
58,483,242,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,511,536,555 |
18,563,432,924 |
6,750,047,517 |
33,200,773,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,134,893 |
2,110,396 |
1,928,907,565 |
13,802,469,518 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,800,000,000 |
2,500,000,000 |
|
11,180,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
469,218,115 |
103,019,956 |
34,166,048 |
300,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,536,889,516 |
15,729,131,936 |
66,726,877,909 |
15,126,376,844 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,536,889,516 |
15,729,131,936 |
66,926,377,019 |
15,126,376,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-199,499,110 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
205,595,481 |
333,465,563 |
300,077,779 |
573,761,637 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,057,886 |
|
|
140,112,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,537,595 |
333,465,563 |
300,077,779 |
433,648,666 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,194,899,908 |
71,922,367,256 |
41,290,851,770 |
41,198,934,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,126,939,463 |
1,922,367,256 |
1,290,851,770 |
1,149,377,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,006,189,463 |
1,897,617,256 |
1,275,851,770 |
1,140,377,382 |
|
- Nguyên giá |
10,873,547,084 |
7,711,867,625 |
7,181,867,625 |
2,938,230,357 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,867,357,621 |
-5,814,250,369 |
-5,906,015,855 |
-1,797,852,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,750,000 |
24,750,000 |
15,000,000 |
9,000,000 |
|
- Nguyên giá |
210,000,000 |
222,000,000 |
222,000,000 |
210,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,250,000 |
-197,250,000 |
-207,000,000 |
-201,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
70,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
70,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,960,445 |
|
|
49,557,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,960,445 |
|
|
49,557,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
143,009,699,381 |
111,261,074,250 |
117,840,728,945 |
115,593,138,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,504,631,004 |
7,601,532,749 |
14,051,252,133 |
11,699,180,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,504,631,004 |
7,601,532,749 |
14,051,252,133 |
11,699,180,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,242,518,772 |
6,575,276,130 |
11,655,460,910 |
10,701,440,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,082,400 |
|
114,586,633 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
111,116,529 |
578,760,339 |
626,672,102 |
754,167,380 |
|
4. Phải trả người lao động |
175,600,000 |
|
|
89,040,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,177,558,993 |
292,963,792 |
1,500,000,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,282,949,748 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
280,804,562 |
154,532,488 |
154,532,488 |
154,532,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,505,068,377 |
103,659,541,501 |
103,789,476,812 |
103,893,958,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,505,068,377 |
103,659,541,501 |
103,789,476,812 |
103,893,958,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
597,828,710 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
597,828,710 |
597,828,710 |
597,828,710 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,907,239,667 |
3,061,712,791 |
3,191,648,102 |
3,296,129,453 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,802,627,326 |
-845,526,876 |
129,935,311 |
104,481,351 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,104,612,341 |
3,907,239,667 |
3,061,712,791 |
3,191,648,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
143,009,699,381 |
111,261,074,250 |
117,840,728,945 |
115,593,138,554 |
|