1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,072,549,966 |
67,415,646,031 |
55,518,387,439 |
44,080,716,323 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,057,681 |
46,186,160 |
128,875,875 |
98,325,307 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,996,492,285 |
67,369,459,871 |
55,389,511,564 |
43,982,391,016 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,794,764,262 |
60,073,097,616 |
49,757,921,629 |
39,194,112,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,201,728,023 |
7,296,362,255 |
5,631,589,935 |
4,788,278,164 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,709,969 |
87,560,920 |
28,812,836 |
125,758,550 |
|
7. Chi phí tài chính |
911,928,872 |
935,480,910 |
812,519,793 |
765,831,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
871,101,296 |
920,085,350 |
808,053,389 |
756,540,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,575,518,720 |
2,963,314,910 |
2,293,257,927 |
2,401,169,071 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,507,337,456 |
2,688,645,135 |
2,629,221,457 |
1,987,022,398 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-697,347,056 |
796,482,220 |
-74,596,406 |
-239,986,463 |
|
12. Thu nhập khác |
11,740,592 |
681,938,203 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,401,263 |
7,104,000 |
3,260,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,740,592 |
676,536,940 |
-7,104,000 |
-3,260,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-685,606,464 |
1,473,019,160 |
-81,700,406 |
-243,246,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
87,936,710 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-685,606,464 |
1,385,082,450 |
-81,700,406 |
-243,246,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-685,606,464 |
1,385,082,450 |
-81,700,406 |
-243,246,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
29 |
-17 |
-51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|