MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,535,127,586,616 2,100,367,310,081 2,001,647,611,893 2,025,318,441,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,816,210,083 75,946,302,527 17,337,956,193 94,134,927,329
1. Tiền 37,816,210,083 69,946,302,527 17,337,956,193 62,634,927,329
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 6,000,000,000 31,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,210,517,760 280,975,329,392 264,958,670,204 262,309,101,290
1. Chứng khoán kinh doanh 6,915,105,482 6,915,105,482 6,915,105,482 6,915,105,482
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,401,426,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,295,412,278 274,060,223,910 258,043,564,722 256,795,421,808
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,483,279,932 328,432,284,895 453,167,191,847 403,021,409,286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,585,219,447 151,798,671,256 162,628,021,990 170,706,519,837
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,616,831,693 61,897,431,127 44,727,864,002 37,559,359,717
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,743,537,534 678,500,000 164,678,500,000 130,678,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,751,168,353 114,611,159,607 81,686,282,950 64,630,506,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,477,095 -553,477,095 -553,477,095 -553,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,284,791,232,512 1,361,678,776,052 1,212,169,030,850 1,217,136,685,461
1. Hàng tồn kho 1,284,791,232,512 1,361,678,776,052 1,212,169,030,850 79,192,145,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,826,346,329 53,334,617,215 54,014,762,799 48,716,317,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,947,025 17,325,512,911 15,478,990,804 14,816,098,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,308,839,729 35,843,783,356 38,699,964,086 33,736,027,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 415,559,575 165,320,948 -164,192,091 164,192,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 863,391,759,909 565,535,093,794 615,539,159,064 627,051,359,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 305,481,101,237 313,177,568,049 359,593,880,797 358,643,080,851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 78,778,699,932 78,778,699,932 78,778,699,932 58,646,055,838
2. Trả trước cho người bán dài hạn 215,904,832,200 215,904,832,200 215,904,832,200
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 226,702,401,305 18,494,035,917 64,910,348,665 84,092,192,813
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,695,663,629 122,068,287,021 141,682,094,892 133,724,936,683
1. Tài sản cố định hữu hình 79,573,995,607 121,770,567,599 141,374,451,470 133,629,494,661
- Nguyên giá 84,401,313,340 141,913,827,882 163,682,675,394 154,491,207,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,827,317,733 -20,143,260,283 -22,308,223,924 -20,861,713,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 121,668,022 297,719,422 307,643,422 95,442,022
- Nguyên giá 337,728,000 711,048,000 711,048,000 337,728,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,059,978 -413,328,578 -403,404,578 -242,285,978
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,062,458,559 79,104,645,735 79,104,645,735 79,192,145,735
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,062,458,559 79,104,645,735 79,104,645,735
V. Đầu tư tài chính dài hạn 345,334,595,422 6,891,261,921 6,891,261,921 9,391,261,921
1. Đầu tư vào công ty con 402,836,245,422
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,868,301,921 6,868,301,921 6,868,301,921
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,960,000 22,960,000 2,522,960,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -57,501,650,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,817,941,062 44,293,331,068 28,267,275,719 46,099,934,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,817,941,062 44,293,331,068 28,267,275,719 46,099,934,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,398,519,346,525 2,665,902,403,875 2,617,186,770,957 2,652,369,800,741
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,556,240,728,889 1,772,670,943,655 1,719,581,945,328 1,735,298,666,902
I. Nợ ngắn hạn 1,376,701,254,173 1,704,321,284,692 1,352,968,838,521 1,405,787,280,246
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,765,893,484 210,293,434,010 205,903,960,783 205,216,777,494
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 552,925,041,186 486,568,940,658 273,749,353,401 271,401,027,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,710,370,582 13,427,717,451 18,351,207,151 21,562,001,276
4. Phải trả người lao động 4,575,144,771 3,705,007,000 2,786,133,952 2,707,947,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 182,240,997,869 208,835,448,025 195,120,632,509 176,595,645,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 137,292,045,290 178,322,036,380 159,889,302,449 173,910,765,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 334,093,771,095 602,867,812,724 496,867,359,832 554,092,227,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,989,896 300,888,444 300,888,444 300,888,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,539,474,716 68,349,658,963 366,613,106,807 329,511,386,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,860,005,476 48,060,005,476 48,060,005,476 47,460,005,476
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 133,679,469,240 9,572,669,240 302,349,069,240 265,814,371,233
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,716,984,247 16,204,032,091 16,237,009,947
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 842,278,617,636 893,231,460,220 897,604,825,629 917,071,133,839
I. Vốn chủ sở hữu 842,278,617,636 893,231,460,220 897,604,825,629 917,071,133,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 382,200,000,000 382,200,000,000 382,200,000,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 382,200,000,000 382,200,000,000 382,200,000,000 840,839,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,563,589,998 135,563,589,998 135,563,589,998
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 323,221,401,412 370,442,735,569 374,790,824,381 66,425,376,460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,658,961,653 48,150,884,950 52,513,483,363 65,916,069,617
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,562,439,759 322,291,850,619 322,277,341,018 509,306,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,731,508,427 3,756,785,024 9,805,997,379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,398,519,346,525 2,665,902,403,875 2,617,186,770,957 2,652,369,800,741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.