TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,535,127,586,616 |
2,100,367,310,081 |
2,001,647,611,893 |
2,025,318,441,349 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,816,210,083 |
75,946,302,527 |
17,337,956,193 |
94,134,927,329 |
|
1. Tiền |
37,816,210,083 |
69,946,302,527 |
17,337,956,193 |
62,634,927,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
31,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,210,517,760 |
280,975,329,392 |
264,958,670,204 |
262,309,101,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,915,105,482 |
6,915,105,482 |
6,915,105,482 |
6,915,105,482 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-1,401,426,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,295,412,278 |
274,060,223,910 |
258,043,564,722 |
256,795,421,808 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,483,279,932 |
328,432,284,895 |
453,167,191,847 |
403,021,409,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,585,219,447 |
151,798,671,256 |
162,628,021,990 |
170,706,519,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,616,831,693 |
61,897,431,127 |
44,727,864,002 |
37,559,359,717 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,743,537,534 |
678,500,000 |
164,678,500,000 |
130,678,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,751,168,353 |
114,611,159,607 |
81,686,282,950 |
64,630,506,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,477,095 |
-553,477,095 |
-553,477,095 |
-553,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,284,791,232,512 |
1,361,678,776,052 |
1,212,169,030,850 |
1,217,136,685,461 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,284,791,232,512 |
1,361,678,776,052 |
1,212,169,030,850 |
79,192,145,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,826,346,329 |
53,334,617,215 |
54,014,762,799 |
48,716,317,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,947,025 |
17,325,512,911 |
15,478,990,804 |
14,816,098,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,308,839,729 |
35,843,783,356 |
38,699,964,086 |
33,736,027,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
415,559,575 |
165,320,948 |
-164,192,091 |
164,192,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
863,391,759,909 |
565,535,093,794 |
615,539,159,064 |
627,051,359,392 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
305,481,101,237 |
313,177,568,049 |
359,593,880,797 |
358,643,080,851 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
78,778,699,932 |
78,778,699,932 |
78,778,699,932 |
58,646,055,838 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
215,904,832,200 |
215,904,832,200 |
215,904,832,200 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
226,702,401,305 |
18,494,035,917 |
64,910,348,665 |
84,092,192,813 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,695,663,629 |
122,068,287,021 |
141,682,094,892 |
133,724,936,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,573,995,607 |
121,770,567,599 |
141,374,451,470 |
133,629,494,661 |
|
- Nguyên giá |
84,401,313,340 |
141,913,827,882 |
163,682,675,394 |
154,491,207,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,827,317,733 |
-20,143,260,283 |
-22,308,223,924 |
-20,861,713,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,668,022 |
297,719,422 |
307,643,422 |
95,442,022 |
|
- Nguyên giá |
337,728,000 |
711,048,000 |
711,048,000 |
337,728,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-216,059,978 |
-413,328,578 |
-403,404,578 |
-242,285,978 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,062,458,559 |
79,104,645,735 |
79,104,645,735 |
79,192,145,735 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,062,458,559 |
79,104,645,735 |
79,104,645,735 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
345,334,595,422 |
6,891,261,921 |
6,891,261,921 |
9,391,261,921 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
402,836,245,422 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
6,868,301,921 |
6,868,301,921 |
6,868,301,921 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
22,960,000 |
22,960,000 |
2,522,960,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-57,501,650,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,817,941,062 |
44,293,331,068 |
28,267,275,719 |
46,099,934,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,817,941,062 |
44,293,331,068 |
28,267,275,719 |
46,099,934,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,398,519,346,525 |
2,665,902,403,875 |
2,617,186,770,957 |
2,652,369,800,741 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,556,240,728,889 |
1,772,670,943,655 |
1,719,581,945,328 |
1,735,298,666,902 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,376,701,254,173 |
1,704,321,284,692 |
1,352,968,838,521 |
1,405,787,280,246 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,765,893,484 |
210,293,434,010 |
205,903,960,783 |
205,216,777,494 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
552,925,041,186 |
486,568,940,658 |
273,749,353,401 |
271,401,027,115 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,710,370,582 |
13,427,717,451 |
18,351,207,151 |
21,562,001,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,575,144,771 |
3,705,007,000 |
2,786,133,952 |
2,707,947,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
182,240,997,869 |
208,835,448,025 |
195,120,632,509 |
176,595,645,846 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,292,045,290 |
178,322,036,380 |
159,889,302,449 |
173,910,765,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
334,093,771,095 |
602,867,812,724 |
496,867,359,832 |
554,092,227,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
97,989,896 |
300,888,444 |
300,888,444 |
300,888,444 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,539,474,716 |
68,349,658,963 |
366,613,106,807 |
329,511,386,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
45,860,005,476 |
48,060,005,476 |
48,060,005,476 |
47,460,005,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
133,679,469,240 |
9,572,669,240 |
302,349,069,240 |
265,814,371,233 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
10,716,984,247 |
16,204,032,091 |
16,237,009,947 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
842,278,617,636 |
893,231,460,220 |
897,604,825,629 |
917,071,133,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
842,278,617,636 |
893,231,460,220 |
897,604,825,629 |
917,071,133,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
382,200,000,000 |
840,839,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
135,563,589,998 |
135,563,589,998 |
135,563,589,998 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
323,221,401,412 |
370,442,735,569 |
374,790,824,381 |
66,425,376,460 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,658,961,653 |
48,150,884,950 |
52,513,483,363 |
65,916,069,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,562,439,759 |
322,291,850,619 |
322,277,341,018 |
509,306,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,731,508,427 |
3,756,785,024 |
9,805,997,379 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,398,519,346,525 |
2,665,902,403,875 |
2,617,186,770,957 |
2,652,369,800,741 |
|