MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 195,684,557,839 364,241,646,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,569,330,576 94,067,021,387
1. Tiền 4,569,330,576 14,658,021,387
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 79,409,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,380,967,589 22,327,572,772
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -2,521,274,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 109,161,844,615 200,396,527,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,477,095 213,477,095
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,595,638,229 34,363,811,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 62,566,206,386 166,032,715,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,477,095 -213,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,810,610,476 1,551,408,418
1. Hàng tồn kho 13,810,610,476 1,551,408,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,761,804,583 45,899,116,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,358,381,381 3,616,619,135
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 184,000 105,889,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,403,239,202 42,176,608,182
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 378,553,177,464 242,170,912,740
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,901,753,962 141,686,949,738
1. Tài sản cố định hữu hình 619,266,041 542,398,011
- Nguyên giá 1,537,360,605 1,537,360,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -918,094,564 -994,962,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 52,888,000 52,888,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,888,000 -52,888,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 277,282,487,921 141,144,551,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,323,567,502 96,304,500,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,989,167,502 55,970,100,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,334,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,327,856,000 4,179,462,502
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,462,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,172,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574,237,735,303 606,412,559,108
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,330,116,860 181,059,291,792
I. Nợ ngắn hạn 246,187,714,360 139,192,745,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,045,270,579 962,030,950
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 505,014,218 11,373,354,402
4. Phải trả người lao động 357,320,075 411,139,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,738,376 23,738,376
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,446,618
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 49,142,402,500 41,866,546,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,142,402,500 41,866,546,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,887,600,430 425,333,255,879
I. Vốn chủ sở hữu 278,887,600,430 425,333,255,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,496,600,000 46,144,781,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,268,874,614 1,268,874,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,902,625,796 13,894,847,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574,237,735,303 606,412,559,108
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.