1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,791,934,212,891 |
1,050,647,441,007 |
1,144,690,913,011 |
970,834,458,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,791,934,212,891 |
1,050,647,441,007 |
1,144,690,913,011 |
970,834,458,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,572,425,037,799 |
912,812,469,379 |
996,441,419,486 |
860,038,978,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
219,509,175,092 |
137,834,971,628 |
148,249,493,525 |
110,795,479,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,301,386,088 |
2,579,959,076 |
3,055,231,170 |
2,845,723,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,182,396,964 |
24,603,134,139 |
33,397,620,190 |
16,730,682,986 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,657,650,599 |
24,533,274,972 |
29,507,167,353 |
16,526,760,758 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,626,616,732 |
263,214,815 |
698,766,518 |
81,910,844 |
|
9. Chi phí bán hàng |
103,993,895,224 |
59,239,142,098 |
80,241,951,953 |
45,415,920,809 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,042,834,542 |
3,985,963,298 |
8,680,060,664 |
1,789,185,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
86,218,051,182 |
52,849,905,984 |
29,683,858,406 |
49,787,324,485 |
|
12. Thu nhập khác |
743,701,692 |
473,135,114 |
323,809,631 |
85,941,108 |
|
13. Chi phí khác |
783,416,611 |
339,534,049 |
983,452,009 |
246,687,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-39,714,919 |
133,601,065 |
-659,642,378 |
-160,746,335 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
86,178,336,263 |
52,983,507,049 |
29,024,216,028 |
49,626,578,150 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
224,546,746 |
|
535,966,875 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
85,953,789,517 |
52,983,507,049 |
28,488,249,153 |
49,626,578,150 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,702,580,491 |
43,384,448,842 |
21,103,297,535 |
48,256,995,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,251,209,026 |
9,599,058,207 |
7,384,951,618 |
1,369,582,545 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,639 |
2,624 |
1,276 |
2,290 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,639 |
2,624 |
1,276 |
2,290 |
|