1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,648,252,625 |
32,728,015,467 |
33,511,471,669 |
36,454,631,723 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,648,252,625 |
32,728,015,467 |
33,511,471,669 |
36,454,631,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,112,947,826 |
10,173,806,899 |
12,358,603,017 |
13,692,585,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,535,304,799 |
22,554,208,568 |
21,152,868,652 |
22,762,045,726 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,430,454,850 |
1,423,482,777 |
2,058,220,971 |
1,670,555,319 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,279,028 |
17,345,884 |
1,408,266,212 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,358,670,952 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,055,351,538 |
402,367,642 |
2,127,937,364 |
1,266,789,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,641,411,640 |
6,872,430,164 |
4,800,534,277 |
7,602,721,181 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,159,717,443 |
16,685,547,655 |
14,874,351,770 |
15,563,090,483 |
|
12. Thu nhập khác |
74,605 |
3,387,311 |
|
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
21,673,595 |
2,504,861 |
|
10,164,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,598,990 |
882,450 |
|
-7,164,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,138,118,453 |
16,686,430,105 |
14,874,351,770 |
15,555,925,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,417,712,920 |
3,337,286,021 |
2,975,371,326 |
2,195,239,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,720,405,533 |
13,349,144,084 |
11,898,980,444 |
13,360,686,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,720,405,533 |
13,349,144,084 |
11,898,980,444 |
13,360,686,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
840 |
671 |
598 |
671 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|