1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,961,227,426 |
39,177,029,459 |
40,648,252,625 |
32,728,015,467 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,961,227,426 |
39,177,029,459 |
40,648,252,625 |
32,728,015,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,746,926,471 |
10,713,281,316 |
14,112,947,826 |
10,173,806,899 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,214,300,955 |
28,463,748,143 |
26,535,304,799 |
22,554,208,568 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,861,360 |
33,838,183 |
2,430,454,850 |
1,423,482,777 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,089,885 |
|
109,279,028 |
17,345,884 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,920,746,026 |
1,335,993,911 |
4,055,351,538 |
402,367,642 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,543,992,805 |
4,099,793,816 |
3,641,411,640 |
6,872,430,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,726,333,599 |
23,061,798,599 |
21,159,717,443 |
16,685,547,655 |
|
12. Thu nhập khác |
1,065,960 |
23,628,364 |
74,605 |
3,387,311 |
|
13. Chi phí khác |
12,762,858 |
33,013,564 |
21,673,595 |
2,504,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,696,898 |
-9,385,200 |
-21,598,990 |
882,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,714,636,701 |
23,052,413,399 |
21,138,118,453 |
16,686,430,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,468,196,944 |
4,635,865,151 |
4,417,712,920 |
3,337,286,021 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,246,439,757 |
18,416,548,248 |
16,720,405,533 |
13,349,144,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,246,439,757 |
18,416,548,248 |
16,720,405,533 |
13,349,144,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,122 |
1,560 |
840 |
671 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|