MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,198,546,573 28,721,948,095 35,818,041,194 28,154,952,417
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,198,546,573 28,721,948,095 35,818,041,194 28,154,952,417
4. Giá vốn hàng bán 12,544,545,651 11,681,842,570 14,097,384,542 10,809,875,968
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,654,000,922 17,040,105,525 21,720,656,652 17,345,076,449
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,748,689,614 19,091,977 15,387,486 287,663,475
7. Chi phí tài chính 376,439,721 318,455,474 260,685,303 183,163,596
- Trong đó: Chi phí lãi vay 375,933,561 318,455,474 172,732,901 183,163,596
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 222,722,552 423,780,227 624,381,814 210,548,626
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,972,343,299 3,086,672,778 4,386,678,032 3,621,399,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,831,184,964 13,230,289,023 16,464,298,989 13,617,627,717
12. Thu nhập khác -11,938,309 39,175,437 5,920,636
13. Chi phí khác 203,870,596 7,371,671
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,938,309 -164,695,159 -1,451,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,819,246,655 13,065,593,864 16,462,847,954 13,617,627,717
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,999,149,436 2,764,261,239 4,211,276,761 2,964,214,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,820,097,219 10,301,332,625 12,251,571,193 10,653,413,623
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,820,097,219 10,301,332,625 12,251,571,193 10,653,413,623
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,086 873 1,038 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.