1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,198,546,573 |
28,721,948,095 |
35,818,041,194 |
28,154,952,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,198,546,573 |
28,721,948,095 |
35,818,041,194 |
28,154,952,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,544,545,651 |
11,681,842,570 |
14,097,384,542 |
10,809,875,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,654,000,922 |
17,040,105,525 |
21,720,656,652 |
17,345,076,449 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,748,689,614 |
19,091,977 |
15,387,486 |
287,663,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
376,439,721 |
318,455,474 |
260,685,303 |
183,163,596 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
375,933,561 |
318,455,474 |
172,732,901 |
183,163,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
222,722,552 |
423,780,227 |
624,381,814 |
210,548,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,972,343,299 |
3,086,672,778 |
4,386,678,032 |
3,621,399,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,831,184,964 |
13,230,289,023 |
16,464,298,989 |
13,617,627,717 |
|
12. Thu nhập khác |
-11,938,309 |
39,175,437 |
5,920,636 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
203,870,596 |
7,371,671 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,938,309 |
-164,695,159 |
-1,451,035 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,819,246,655 |
13,065,593,864 |
16,462,847,954 |
13,617,627,717 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,999,149,436 |
2,764,261,239 |
4,211,276,761 |
2,964,214,094 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,820,097,219 |
10,301,332,625 |
12,251,571,193 |
10,653,413,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,820,097,219 |
10,301,332,625 |
12,251,571,193 |
10,653,413,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,086 |
873 |
1,038 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|