TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
225,874,794,663 |
234,727,429,318 |
246,969,769,327 |
242,773,700,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,754,287,725 |
4,449,507,902 |
10,311,121,448 |
4,528,433,207 |
|
1. Tiền |
10,245,955,242 |
4,449,507,902 |
10,311,121,448 |
4,528,433,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,508,332,483 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
108,699,855,918 |
117,140,496,381 |
101,527,331,691 |
103,962,571,695 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
108,699,855,918 |
117,140,496,381 |
101,527,331,691 |
103,962,571,695 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,459,602,489 |
108,776,015,785 |
130,361,529,416 |
129,614,648,206 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,296,926,906 |
28,475,304,462 |
28,814,693,072 |
23,293,714,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,650,378,130 |
88,089,445,926 |
107,935,897,819 |
115,523,367,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,678,171,189 |
1,790,143,447 |
3,189,816,575 |
672,874,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,165,873,736 |
-9,578,878,050 |
-9,578,878,050 |
-9,875,307,695 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,658,514 |
480,068,534 |
1,245,792,065 |
562,266,698 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,658,514 |
480,068,534 |
1,245,792,065 |
562,266,698 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,925,390,017 |
3,881,340,716 |
3,523,994,707 |
4,105,780,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
559,846,734 |
537,406,068 |
443,781,952 |
1,185,034,524 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
851,035,836 |
829,427,201 |
565,705,308 |
406,238,563 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
766,359,161,325 |
754,585,474,988 |
741,820,977,357 |
731,144,840,479 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
681,777,089,295 |
671,369,714,493 |
659,539,665,097 |
647,653,495,034 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
654,503,056,935 |
644,621,809,368 |
633,317,887,186 |
621,952,344,337 |
|
- Nguyên giá |
854,557,406,771 |
856,177,127,308 |
856,367,087,428 |
856,487,087,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,054,349,836 |
-211,555,317,940 |
-223,049,200,242 |
-234,534,743,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,274,032,360 |
26,747,905,125 |
26,221,777,911 |
25,701,150,697 |
|
- Nguyên giá |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,291,911,273 |
-13,818,038,508 |
-14,344,165,722 |
-14,864,792,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,895,000 |
202,895,000 |
716,623,570 |
2,416,605,041 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,895,000 |
202,895,000 |
716,623,570 |
2,416,605,041 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,030,827,030 |
72,664,515,495 |
71,216,338,690 |
70,726,390,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,030,827,030 |
72,664,515,495 |
71,216,338,690 |
70,726,390,404 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
992,233,955,988 |
989,312,904,306 |
988,790,746,684 |
973,918,540,819 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
359,419,866,464 |
354,012,972,573 |
352,687,988,945 |
347,668,563,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,042,757,582 |
63,235,863,691 |
61,910,880,063 |
87,491,454,973 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,152,260,977 |
7,654,114,901 |
7,398,428,554 |
7,528,544,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
380,542,530 |
341,763,987 |
306,562,096 |
165,107,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
815,137,360 |
723,579,793 |
490,047,404 |
433,599,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,018,737,690 |
|
2,432,259,937 |
1,620,031,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,978,225,580 |
1,998,638,065 |
2,423,630,127 |
2,055,295,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
999,060,765 |
1,022,974,265 |
1,197,159,265 |
1,229,584,022 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,400,000,000 |
38,200,000,000 |
34,400,000,000 |
61,200,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,298,792,680 |
13,294,792,680 |
13,262,792,680 |
13,259,292,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
321,377,108,882 |
290,777,108,882 |
290,777,108,882 |
260,177,108,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
321,377,108,882 |
290,777,108,882 |
290,777,108,882 |
260,177,108,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,814,089,524 |
635,299,931,733 |
636,102,757,739 |
626,249,976,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,814,089,524 |
635,299,931,733 |
636,102,757,739 |
626,249,976,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
303,054,034,345 |
305,539,876,554 |
306,342,702,560 |
296,489,921,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,442,978,995 |
42,863,214 |
305,497,013,340 |
305,497,013,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
305,497,013,340 |
305,497,013,340 |
845,689,220 |
-9,007,091,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
992,233,955,988 |
989,312,904,306 |
988,790,746,684 |
973,918,540,819 |
|