MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 225,874,794,663 234,727,429,318 246,969,769,327 242,773,700,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,754,287,725 4,449,507,902 10,311,121,448 4,528,433,207
1. Tiền 10,245,955,242 4,449,507,902 10,311,121,448 4,528,433,207
2. Các khoản tương đương tiền 10,508,332,483
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,699,855,918 117,140,496,381 101,527,331,691 103,962,571,695
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108,699,855,918 117,140,496,381 101,527,331,691 103,962,571,695
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,459,602,489 108,776,015,785 130,361,529,416 129,614,648,206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,296,926,906 28,475,304,462 28,814,693,072 23,293,714,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 75,650,378,130 88,089,445,926 107,935,897,819 115,523,367,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,678,171,189 1,790,143,447 3,189,816,575 672,874,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,165,873,736 -9,578,878,050 -9,578,878,050 -9,875,307,695
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,658,514 480,068,534 1,245,792,065 562,266,698
1. Hàng tồn kho 35,658,514 480,068,534 1,245,792,065 562,266,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,925,390,017 3,881,340,716 3,523,994,707 4,105,780,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 559,846,734 537,406,068 443,781,952 1,185,034,524
2. Thuế GTGT được khấu trừ 851,035,836 829,427,201 565,705,308 406,238,563
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 766,359,161,325 754,585,474,988 741,820,977,357 731,144,840,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 681,777,089,295 671,369,714,493 659,539,665,097 647,653,495,034
1. Tài sản cố định hữu hình 654,503,056,935 644,621,809,368 633,317,887,186 621,952,344,337
- Nguyên giá 854,557,406,771 856,177,127,308 856,367,087,428 856,487,087,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,054,349,836 -211,555,317,940 -223,049,200,242 -234,534,743,091
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,274,032,360 26,747,905,125 26,221,777,911 25,701,150,697
- Nguyên giá 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,291,911,273 -13,818,038,508 -14,344,165,722 -14,864,792,936
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,895,000 202,895,000 716,623,570 2,416,605,041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,895,000 202,895,000 716,623,570 2,416,605,041
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,030,827,030 72,664,515,495 71,216,338,690 70,726,390,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,030,827,030 72,664,515,495 71,216,338,690 70,726,390,404
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 992,233,955,988 989,312,904,306 988,790,746,684 973,918,540,819
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 359,419,866,464 354,012,972,573 352,687,988,945 347,668,563,855
I. Nợ ngắn hạn 38,042,757,582 63,235,863,691 61,910,880,063 87,491,454,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,152,260,977 7,654,114,901 7,398,428,554 7,528,544,058
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 380,542,530 341,763,987 306,562,096 165,107,374
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 815,137,360 723,579,793 490,047,404 433,599,506
4. Phải trả người lao động 2,018,737,690 2,432,259,937 1,620,031,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,978,225,580 1,998,638,065 2,423,630,127 2,055,295,769
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 999,060,765 1,022,974,265 1,197,159,265 1,229,584,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,400,000,000 38,200,000,000 34,400,000,000 61,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,298,792,680 13,294,792,680 13,262,792,680 13,259,292,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 321,377,108,882 290,777,108,882 290,777,108,882 260,177,108,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 321,377,108,882 290,777,108,882 290,777,108,882 260,177,108,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 632,814,089,524 635,299,931,733 636,102,757,739 626,249,976,964
I. Vốn chủ sở hữu 632,814,089,524 635,299,931,733 636,102,757,739 626,249,976,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 303,054,034,345 305,539,876,554 306,342,702,560 296,489,921,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,442,978,995 42,863,214 305,497,013,340 305,497,013,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 305,497,013,340 305,497,013,340 845,689,220 -9,007,091,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 992,233,955,988 989,312,904,306 988,790,746,684 973,918,540,819
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.