TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
189,747,539,401 |
200,776,234,487 |
204,070,074,563 |
208,232,038,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,375,092,861 |
68,789,291,297 |
78,185,053,231 |
80,213,283,425 |
|
1. Tiền |
29,731,899,127 |
10,642,601,128 |
10,979,436,056 |
10,015,601,699 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,643,193,734 |
58,146,690,169 |
67,205,617,175 |
70,197,681,726 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,124,686,633 |
82,576,000,000 |
82,576,000,000 |
87,576,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,124,686,633 |
82,576,000,000 |
82,576,000,000 |
87,576,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,342,488,030 |
47,477,215,025 |
41,291,704,016 |
38,465,790,571 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,612,162,943 |
30,040,635,181 |
24,849,206,747 |
23,594,471,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,044,438,354 |
20,868,657,994 |
20,801,850,889 |
19,847,844,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,309,306,416 |
282,291,065 |
1,525,183,612 |
664,641,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,623,419,683 |
-3,714,369,215 |
-5,884,537,232 |
-5,641,167,023 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,200,000 |
98,600,000 |
41,541,126 |
73,508,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
52,200,000 |
98,600,000 |
41,541,126 |
73,508,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,853,071,877 |
1,835,128,165 |
1,975,776,190 |
1,903,455,772 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
784,082,165 |
426,731,783 |
456,035,072 |
373,869,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,539,973 |
-2,509,351,357 |
1,519,741,118 |
1,529,586,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,853,449,739 |
3,917,747,739 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
802,283,342,213 |
806,643,733,613 |
808,677,646,921 |
810,416,561,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,071,194,000 |
11,071,194,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
167,733,121,743 |
165,937,163,874 |
163,973,216,170 |
161,406,789,226 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,711,378,558 |
138,961,009,470 |
135,442,874,631 |
133,332,403,095 |
|
- Nguyên giá |
284,193,542,662 |
284,519,948,662 |
284,663,428,069 |
286,231,055,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,482,164,104 |
-145,558,939,192 |
-149,220,553,438 |
-152,898,652,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,021,743,185 |
26,976,154,404 |
28,530,341,539 |
28,074,386,131 |
|
- Nguyên giá |
35,933,186,615 |
39,168,840,633 |
39,234,840,633 |
39,234,840,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,911,443,430 |
-12,192,686,229 |
-10,704,499,094 |
-11,160,454,502 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
536,946,506,941 |
545,171,607,421 |
549,866,151,142 |
555,910,458,174 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
536,946,506,941 |
545,171,607,421 |
549,866,151,142 |
555,910,458,174 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,532,519,529 |
84,463,768,318 |
84,489,929,609 |
82,750,964,198 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,532,519,529 |
84,463,768,318 |
84,489,929,609 |
82,750,964,198 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
992,030,881,614 |
1,007,419,968,100 |
1,012,747,721,484 |
1,018,648,600,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,315,229,160 |
372,524,897,331 |
372,951,575,485 |
368,621,468,182 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,738,120,278 |
35,947,788,449 |
36,374,466,603 |
32,044,359,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,779,372,931 |
13,547,792,412 |
12,455,083,812 |
12,207,596,286 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,732,611 |
223,318,137 |
1,236,734,455 |
338,093,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,688,179,902 |
2,885,027,588 |
1,597,546,899 |
3,459,951,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,980,894,125 |
1,825,223,277 |
5,316,698,158 |
2,028,132,085 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,734,886,339 |
4,485,141,673 |
3,157,406,091 |
1,976,873,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
877,516,267 |
883,247,259 |
899,959,085 |
712,174,065 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,455,538,103 |
12,098,038,103 |
11,711,038,103 |
11,321,538,103 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
336,577,108,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
619,715,652,454 |
634,895,070,769 |
639,796,145,999 |
650,027,132,077 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
619,715,652,454 |
634,895,070,769 |
639,796,145,999 |
650,027,132,077 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
289,955,597,275 |
305,135,015,590 |
310,036,090,820 |
320,267,076,898 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,248,124,528 |
40,427,542,843 |
45,328,618,073 |
9,984,538,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
264,707,472,747 |
264,707,472,747 |
264,707,472,747 |
310,282,538,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
992,030,881,614 |
1,007,419,968,100 |
1,012,747,721,484 |
1,018,648,600,259 |
|