1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
693,581,817,262 |
659,676,256,684 |
671,561,166,551 |
625,131,220,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,193,148,944 |
7,739,693,520 |
2,941,995,885 |
2,852,233,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
690,388,668,318 |
651,936,563,164 |
668,619,170,666 |
622,278,986,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
588,211,939,179 |
544,974,212,015 |
584,664,334,112 |
553,841,454,786 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
102,176,729,139 |
106,962,351,149 |
83,954,836,554 |
68,437,531,522 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,633,751,729 |
5,842,114,955 |
2,516,145,205 |
3,257,592,608 |
|
7. Chi phí tài chính |
-8,811,208,564 |
15,987,248,169 |
19,412,256,896 |
16,064,182,365 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-8,811,208,564 |
15,987,248,169 |
19,412,256,896 |
16,064,182,365 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,411,760,047 |
49,233,477,572 |
46,580,854,241 |
37,355,218,493 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,909,649,562 |
22,411,794,174 |
42,671,137,881 |
11,421,673,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,289,133,118 |
23,631,388,574 |
-25,087,170,921 |
6,629,785,410 |
|
12. Thu nhập khác |
5,461,468,487 |
33,558,875,662 |
16,867,818,356 |
960,061,810 |
|
13. Chi phí khác |
4,896,560,079 |
33,518,282,720 |
15,195,244,972 |
286,227,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
564,908,408 |
40,592,942 |
1,672,573,384 |
673,834,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,854,041,526 |
23,671,981,516 |
-23,414,597,537 |
7,303,619,589 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,609,289,517 |
105,348,901 |
267,383,556 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-428,403,693 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,244,752,009 |
23,566,632,615 |
-23,253,577,400 |
7,303,619,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,057,888,526 |
23,906,053,980 |
-22,689,671,183 |
7,324,085,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|