TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,084,283,370,628 |
2,893,024,879,171 |
2,916,543,313,685 |
3,107,762,231,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,241,228,671 |
8,312,121,451 |
42,701,081,617 |
29,778,063,884 |
|
1. Tiền |
29,241,228,671 |
8,312,121,451 |
7,401,081,617 |
29,778,063,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
519,569,073,309 |
678,839,462,027 |
646,490,000,000 |
703,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
565,611,282 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
519,003,462,027 |
678,839,462,027 |
646,490,000,000 |
703,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
520,215,856,099 |
285,636,668,190 |
381,082,083,334 |
607,692,391,584 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
475,671,766,103 |
234,375,551,898 |
333,325,402,073 |
478,469,590,841 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,897,221,675 |
26,690,975,179 |
27,315,356,227 |
107,319,831,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,027,226,336 |
30,950,499,128 |
35,141,776,906 |
35,903,421,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,380,358,015 |
-6,380,358,015 |
-14,700,451,872 |
-14,700,451,872 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,915,412,602,493 |
1,832,286,382,893 |
1,779,610,449,264 |
1,698,423,087,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,920,794,945,002 |
1,837,668,725,402 |
1,783,465,697,424 |
1,702,278,335,771 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,382,342,509 |
-5,382,342,509 |
-3,855,248,160 |
-3,855,248,160 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,844,610,056 |
87,950,244,610 |
66,659,699,470 |
68,718,688,266 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,786,748,833 |
9,429,453,192 |
11,362,399,484 |
10,192,216,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,057,861,223 |
78,520,791,418 |
55,297,299,986 |
58,499,035,876 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
27,435,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,959,441,406,021 |
1,935,533,689,549 |
1,969,865,499,792 |
1,990,902,959,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,697,730,352 |
10,697,730,352 |
13,011,730,352 |
20,954,349,302 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
150,000,000 |
123,893,950 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,697,730,352 |
10,697,730,352 |
12,861,730,352 |
20,830,455,352 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,101,655,791,990 |
1,078,528,021,835 |
1,046,146,504,946 |
1,027,227,274,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
685,276,588,315 |
668,155,558,835 |
553,401,717,110 |
511,761,429,195 |
|
- Nguyên giá |
1,673,669,049,985 |
1,681,732,170,579 |
1,584,024,277,729 |
1,544,539,647,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-988,392,461,670 |
-1,013,576,611,744 |
-1,030,622,560,619 |
-1,032,778,218,149 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
170,662,041,894 |
165,435,615,752 |
248,506,968,955 |
271,927,054,354 |
|
- Nguyên giá |
190,695,705,337 |
190,695,705,337 |
279,980,613,422 |
310,315,343,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,033,663,443 |
-25,260,089,585 |
-31,473,644,467 |
-38,388,289,472 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,717,161,781 |
244,936,847,248 |
244,237,818,881 |
243,538,790,515 |
|
- Nguyên giá |
263,103,257,653 |
263,021,971,486 |
263,021,971,486 |
263,021,971,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,386,095,872 |
-18,085,124,238 |
-18,784,152,605 |
-19,483,180,971 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
724,476,776,664 |
729,201,138,088 |
778,531,417,988 |
810,926,730,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
724,476,776,664 |
729,201,138,088 |
778,531,417,988 |
810,926,730,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,362,776,979 |
29,362,776,979 |
29,620,225,530 |
30,189,824,516 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,769,144,430 |
22,769,144,430 |
23,056,019,946 |
23,056,019,946 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
20,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,710,367,451 |
-13,710,367,451 |
-13,739,794,416 |
-13,170,195,430 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,248,330,036 |
87,744,022,295 |
102,555,620,976 |
101,604,781,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,665,830,036 |
82,603,072,295 |
97,918,620,976 |
98,341,853,017 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,582,500,000 |
5,140,950,000 |
4,637,000,000 |
3,262,928,477 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,043,724,776,649 |
4,828,558,568,720 |
4,886,408,813,477 |
5,098,665,190,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,622,209,033,039 |
2,420,212,067,604 |
2,551,681,723,468 |
2,556,449,613,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,486,155,043,154 |
2,244,158,077,727 |
2,336,401,959,721 |
2,367,211,401,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,864,906,246 |
134,841,686,351 |
197,615,247,141 |
200,781,705,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,959,872,607 |
27,740,969,323 |
44,578,102,703 |
37,341,246,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,707,543,609 |
21,877,863,959 |
19,009,832,107 |
35,621,834,189 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,261,181,448 |
21,016,979,212 |
56,068,572,077 |
48,719,283,269 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,230,678,248 |
3,076,606,836 |
7,309,076,735 |
14,390,660,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
246,139,433 |
246,139,433 |
139,321,513 |
139,321,513 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,413,293,459 |
86,289,533,301 |
173,800,365,465 |
151,123,113,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,093,073,448,799 |
1,948,685,320,007 |
1,837,513,462,675 |
1,878,768,258,205 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
397,979,305 |
382,979,305 |
367,979,305 |
325,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
136,053,989,885 |
176,053,989,877 |
215,279,763,747 |
189,238,212,142 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,007,142,384 |
1,007,142,384 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
135,669,493,951 |
175,669,493,943 |
210,258,315,036 |
184,418,191,908 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
384,495,934 |
384,495,934 |
4,014,306,327 |
3,812,877,850 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,421,515,743,610 |
2,408,346,501,116 |
2,334,727,090,009 |
2,542,215,577,261 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,421,515,743,610 |
2,408,346,501,116 |
2,334,727,090,009 |
2,542,215,577,261 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,152,217,914,359 |
1,139,048,671,864 |
1,065,429,260,757 |
1,272,917,748,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,541,440,191 |
74,372,197,696 |
127,880,661,589 |
206,629,951,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,064,676,474,168 |
1,064,676,474,168 |
937,548,599,168 |
1,066,287,796,900 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,043,724,776,649 |
4,828,558,568,720 |
4,886,408,813,477 |
5,098,665,190,850 |
|