MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,084,283,370,628 2,893,024,879,171 2,916,543,313,685 3,107,762,231,345
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,241,228,671 8,312,121,451 42,701,081,617 29,778,063,884
1. Tiền 29,241,228,671 8,312,121,451 7,401,081,617 29,778,063,884
2. Các khoản tương đương tiền 35,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 519,569,073,309 678,839,462,027 646,490,000,000 703,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 565,611,282
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 519,003,462,027 678,839,462,027 646,490,000,000 703,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 520,215,856,099 285,636,668,190 381,082,083,334 607,692,391,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 475,671,766,103 234,375,551,898 333,325,402,073 478,469,590,841
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,897,221,675 26,690,975,179 27,315,356,227 107,319,831,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,027,226,336 30,950,499,128 35,141,776,906 35,903,421,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,380,358,015 -6,380,358,015 -14,700,451,872 -14,700,451,872
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,915,412,602,493 1,832,286,382,893 1,779,610,449,264 1,698,423,087,611
1. Hàng tồn kho 1,920,794,945,002 1,837,668,725,402 1,783,465,697,424 1,702,278,335,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,382,342,509 -5,382,342,509 -3,855,248,160 -3,855,248,160
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,844,610,056 87,950,244,610 66,659,699,470 68,718,688,266
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,786,748,833 9,429,453,192 11,362,399,484 10,192,216,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 87,057,861,223 78,520,791,418 55,297,299,986 58,499,035,876
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,435,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959,441,406,021 1,935,533,689,549 1,969,865,499,792 1,990,902,959,505
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,697,730,352 10,697,730,352 13,011,730,352 20,954,349,302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 150,000,000 123,893,950
6. Phải thu dài hạn khác 10,697,730,352 10,697,730,352 12,861,730,352 20,830,455,352
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,101,655,791,990 1,078,528,021,835 1,046,146,504,946 1,027,227,274,064
1. Tài sản cố định hữu hình 685,276,588,315 668,155,558,835 553,401,717,110 511,761,429,195
- Nguyên giá 1,673,669,049,985 1,681,732,170,579 1,584,024,277,729 1,544,539,647,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -988,392,461,670 -1,013,576,611,744 -1,030,622,560,619 -1,032,778,218,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính 170,662,041,894 165,435,615,752 248,506,968,955 271,927,054,354
- Nguyên giá 190,695,705,337 190,695,705,337 279,980,613,422 310,315,343,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,033,663,443 -25,260,089,585 -31,473,644,467 -38,388,289,472
3. Tài sản cố định vô hình 245,717,161,781 244,936,847,248 244,237,818,881 243,538,790,515
- Nguyên giá 263,103,257,653 263,021,971,486 263,021,971,486 263,021,971,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,386,095,872 -18,085,124,238 -18,784,152,605 -19,483,180,971
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 724,476,776,664 729,201,138,088 778,531,417,988 810,926,730,129
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 724,476,776,664 729,201,138,088 778,531,417,988 810,926,730,129
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,362,776,979 29,362,776,979 29,620,225,530 30,189,824,516
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,769,144,430 22,769,144,430 23,056,019,946 23,056,019,946
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,710,367,451 -13,710,367,451 -13,739,794,416 -13,170,195,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 93,248,330,036 87,744,022,295 102,555,620,976 101,604,781,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 86,665,830,036 82,603,072,295 97,918,620,976 98,341,853,017
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,582,500,000 5,140,950,000 4,637,000,000 3,262,928,477
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,043,724,776,649 4,828,558,568,720 4,886,408,813,477 5,098,665,190,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,622,209,033,039 2,420,212,067,604 2,551,681,723,468 2,556,449,613,589
I. Nợ ngắn hạn 2,486,155,043,154 2,244,158,077,727 2,336,401,959,721 2,367,211,401,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,864,906,246 134,841,686,351 197,615,247,141 200,781,705,235
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,959,872,607 27,740,969,323 44,578,102,703 37,341,246,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,707,543,609 21,877,863,959 19,009,832,107 35,621,834,189
4. Phải trả người lao động 42,261,181,448 21,016,979,212 56,068,572,077 48,719,283,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,230,678,248 3,076,606,836 7,309,076,735 14,390,660,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 246,139,433 246,139,433 139,321,513 139,321,513
9. Phải trả ngắn hạn khác 93,413,293,459 86,289,533,301 173,800,365,465 151,123,113,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,093,073,448,799 1,948,685,320,007 1,837,513,462,675 1,878,768,258,205
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 397,979,305 382,979,305 367,979,305 325,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 136,053,989,885 176,053,989,877 215,279,763,747 189,238,212,142
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,007,142,384 1,007,142,384
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 135,669,493,951 175,669,493,943 210,258,315,036 184,418,191,908
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 384,495,934 384,495,934 4,014,306,327 3,812,877,850
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,421,515,743,610 2,408,346,501,116 2,334,727,090,009 2,542,215,577,261
I. Vốn chủ sở hữu 2,421,515,743,610 2,408,346,501,116 2,334,727,090,009 2,542,215,577,261
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,152,217,914,359 1,139,048,671,864 1,065,429,260,757 1,272,917,748,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,541,440,191 74,372,197,696 127,880,661,589 206,629,951,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,064,676,474,168 1,064,676,474,168 937,548,599,168 1,066,287,796,900
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,043,724,776,649 4,828,558,568,720 4,886,408,813,477 5,098,665,190,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.