MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,090,063,522,506 2,132,963,284,253 2,500,196,060,073 2,539,831,470,377
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,153,027,332 6,655,977,542 10,042,797,897 10,651,976,701
1. Tiền 32,153,027,332 6,655,977,542 10,042,797,897 10,651,976,701
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 449,800,000,000 532,830,000,000 624,917,000,000 489,306,446,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 449,800,000,000 532,830,000,000 624,917,000,000 489,306,446,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 570,967,598,874 529,637,801,507 455,748,977,791 450,623,695,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 567,364,514,009 460,769,540,773 434,155,223,620 453,878,304,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,148,455,484 34,100,949,931 27,177,674,195 12,336,560,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,474,674,900 19,314,574,900 15,250,242,708 8,929,560,758
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,034,100,940 57,506,882,362 21,737,775,345 18,051,207,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,054,146,459 -42,054,146,459 -42,571,938,077 -42,571,938,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 962,142,374,932 1,035,106,382,952 1,372,061,384,743 1,541,345,968,824
1. Hàng tồn kho 969,179,675,742 1,042,143,683,762 1,375,228,049,826 1,544,512,633,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,037,300,810 -7,037,300,810 -3,166,665,083 -3,166,665,083
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,000,521,368 28,733,122,252 37,425,899,642 47,903,383,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,124,497,387 5,394,989,500 5,880,779,355 8,100,426,091
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,876,023,981 23,338,132,752 31,545,120,287 39,802,957,044
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,334,956,606,216 1,253,047,546,530 1,348,804,127,139 1,460,798,121,002
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,699,216,376 3,954,122,058 3,883,722,058 4,377,722,058
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 184,400,000 120,400,000 50,000,000 28,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,514,816,376 3,833,722,058 3,833,722,058 4,349,722,058
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 548,862,194,044 531,459,463,131 543,382,038,817 555,037,079,201
1. Tài sản cố định hữu hình 209,960,804,297 196,089,036,511 223,370,458,831 237,243,194,935
- Nguyên giá 1,079,663,726,573 1,083,043,822,763 1,130,420,132,155 1,137,206,117,153
- Giá trị hao mòn lũy kế -869,702,922,276 -886,954,786,252 -907,049,673,324 -899,962,922,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 41,802,062,279 39,023,742,518 24,417,539,249 22,952,486,894
- Nguyên giá 61,524,816,469 59,844,816,469 41,021,465,939 41,021,465,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,722,754,190 -20,821,073,951 -16,603,926,690 -18,068,979,045
3. Tài sản cố định vô hình 297,099,327,468 296,346,684,102 295,594,040,737 294,841,397,372
- Nguyên giá 307,057,868,452 307,016,115,952 307,016,115,952 307,016,115,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,958,540,984 -10,669,431,850 -11,422,075,215 -12,174,718,580
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 392,882,356,500 497,258,979,359 594,716,164,901 686,158,584,663
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 392,882,356,500 497,258,979,359 594,716,164,901 686,158,584,663
V. Đầu tư tài chính dài hạn 325,561,271,441 158,361,271,441 144,817,580,356 144,807,884,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,695,489 9,695,489 9,695,489
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,304,000,000 155,304,000,000 155,304,000,000 155,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,652,424,048 -8,652,424,048 -10,496,115,133 -10,496,115,133
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 178,900,000,000 11,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 62,951,567,855 62,013,710,541 62,004,621,007 70,416,850,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 62,719,067,855 61,413,710,541 60,962,121,007 70,416,850,213
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 232,500,000 600,000,000 1,042,500,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,425,020,128,722 3,386,010,830,783 3,849,000,187,212 4,000,629,591,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,576,995,661,566 1,312,789,337,685 1,813,800,844,650 1,812,259,795,516
I. Nợ ngắn hạn 1,567,471,298,711 1,306,359,423,140 1,811,076,316,157 1,796,556,995,541
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,890,359,054 131,883,197,402 324,589,465,989 198,619,913,282
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,213,183,620 15,696,148,524 10,403,448,734 11,728,517,633
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85,183,972,134 44,892,007,868 61,335,996,484 76,799,965,289
4. Phải trả người lao động 62,684,030,700 56,810,495,022 42,112,822,851 52,324,196,577
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,324,243,178 13,239,793,073 8,634,177,604 8,806,555,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 488,244,634 488,244,634 180,327,287 180,327,287
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,999,006,461 16,708,319,241 125,401,148,373 36,348,744,495
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,251,131,279,625 1,026,099,238,071 1,237,891,949,530 1,411,240,796,586
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 556,979,305 541,979,305 526,979,305 507,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,524,362,855 6,429,914,545 2,724,528,493 15,702,799,975
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,524,362,855 6,429,914,545 2,724,528,493 15,702,799,975
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,848,024,467,156 2,073,221,493,098 2,035,199,342,562 2,188,369,795,863
I. Vốn chủ sở hữu 1,848,024,467,156 2,073,221,493,098 2,035,199,342,562 2,188,369,795,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,250,446,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,250,446,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,519,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 603,476,637,904 803,753,663,846 765,731,513,310 919,071,966,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 600,042,476,199 200,318,792,341 353,013,954,305 506,354,407,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,434,161,705 603,434,871,505 412,717,559,005 412,717,559,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,425,020,128,722 3,386,010,830,783 3,849,000,187,212 4,000,629,591,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.