MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,907,801,937,503 1,730,003,763,854 1,914,883,347,314 1,719,137,422,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,081,886,926 9,251,644,869 21,796,050,462 27,463,495,897
1. Tiền 34,081,886,926 9,251,644,869 17,026,050,462 27,463,495,897
2. Các khoản tương đương tiền 4,770,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 900,000,000 900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 900,000,000 900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 453,463,252,956 510,860,208,008 650,120,764,371 595,643,598,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 319,463,796,568 394,061,361,484 516,875,410,432 500,064,621,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,857,687,659 84,160,440,541 53,879,966,081
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 97,978,707,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,340,000,000 10,635,276,760 22,122,378,107 18,283,378,107
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,258,540,181 107,333,887,272 133,795,560,562 129,159,658,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,307,762,913 -99,213,839,564 -106,833,025,271 -105,744,025,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,850,991,461 64,814,975
IV. Hàng tồn kho 1,366,823,432,827 1,168,679,934,130 1,195,089,723,644 1,055,935,939,160
1. Hàng tồn kho 1,370,126,846,229 1,171,983,347,532 1,195,358,129,153 1,056,204,344,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,303,413,402 -3,303,413,402 -268,405,509 -268,405,509
V.Tài sản ngắn hạn khác 53,433,364,794 41,211,976,847 46,976,808,837 39,194,388,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,248,351,807 8,598,999,107 9,954,472,525 8,074,437,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,185,012,987 32,612,977,740 37,022,336,312 31,119,951,355
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,264,768,887,942 1,264,669,798,112 1,102,522,677,012 1,100,887,434,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,335,916,737 464,682,427,649 265,087,413,348 260,011,709,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 446,750,000,000 246,750,000,000 246,750,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 19,335,916,737 17,932,427,649 18,337,413,348 14,350,709,419
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,089,000,000
II.Tài sản cố định 472,702,917,701 457,250,007,574 489,430,373,886 473,934,742,997
1. Tài sản cố định hữu hình 162,808,834,593 164,309,857,341 161,518,100,654 163,141,604,167
- Nguyên giá 822,384,118,334 842,928,112,796 857,047,908,265 874,309,785,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,575,283,741 -678,618,255,455 -695,529,807,611 -711,168,181,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 96,748,408,015 81,448,682,315 116,987,912,113 100,480,249,267
- Nguyên giá 160,990,710,175 141,867,562,872 174,399,362,908 157,822,061,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,242,302,160 -60,418,880,557 -57,411,450,795 -57,341,812,472
3. Tài sản cố định vô hình 213,145,675,093 211,491,467,918 210,924,361,119 210,312,889,563
- Nguyên giá 215,622,237,636 215,672,237,636 215,716,373,091 215,716,373,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,476,562,543 -4,180,769,718 -4,792,011,972 -5,403,483,528
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 104,057,056,827 106,084,451,865 117,382,658,182 137,784,739,062
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,057,056,827 106,084,451,865 117,382,658,182 137,784,739,062
V. Đầu tư tài chính dài hạn 591,149,630,889 158,199,843,049 155,189,591,655 155,190,111,859
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 442,495,190,889 9,545,403,049 6,797,963,484 6,798,483,688
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000 166,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,649,560,000 -17,649,560,000 -17,912,371,829 -17,912,371,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,523,365,788 78,453,067,975 75,432,639,941 73,966,131,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,628,365,788 78,558,067,975 75,432,639,941 73,403,631,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -105,000,000 -105,000,000 562,500,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,172,570,825,445 2,994,673,561,966 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,988,699,548,510 1,688,215,093,169 1,708,170,729,838 1,486,178,237,048
I. Nợ ngắn hạn 1,684,786,641,157 1,393,782,185,816 1,486,104,952,242 1,274,226,137,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 239,903,585,614 100,136,199,578 221,075,655,479 114,880,993,789
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,341,700,210 8,086,893,011 10,741,229,924 7,250,129,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 856,562,299 16,177,854,618 16,077,301,326 7,766,436,168
4. Phải trả người lao động 21,337,539,072 20,191,866,008 32,555,101,320 536,351,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,896,730,087 4,066,424,019 10,323,747,285 22,256,292,058
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 66,591,460,181 60,124,608,280 32,741,059,513 29,892,192,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,333,916,484,389 1,184,152,360,997 1,161,786,878,090 1,090,948,762,564
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 942,579,305 845,979,305 803,979,305 694,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 303,912,907,353 294,432,907,353 222,065,777,596 211,952,099,196
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 303,912,907,353 294,432,907,353 222,065,777,596 211,952,099,196
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,183,871,276,935 1,306,458,468,797 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991
I. Vốn chủ sở hữu 1,183,871,276,935 1,306,458,468,797 1,309,235,294,488 1,333,846,619,991
1. Vốn góp của chủ sở hữu 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000 660,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100 611,965,459,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 29,000,000,000 29,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848 -27,417,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -85,427,474,102 38,350,705,316 70,219,761,331 94,881,231,692
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,519,354,339 21,549,562,556 21,549,562,556 69,992,175,173
- LNST chưa phân phối kỳ này -106,946,828,441 16,801,142,760 48,670,198,775 24,889,056,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -4,249,078,215 -5,440,065,770 -5,532,296,095 -5,582,440,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,172,570,825,445 2,994,673,561,966 3,017,406,024,326 2,820,024,857,039
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.