TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,907,801,937,503 |
1,730,003,763,854 |
1,914,883,347,314 |
1,719,137,422,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,081,886,926 |
9,251,644,869 |
21,796,050,462 |
27,463,495,897 |
|
1. Tiền |
34,081,886,926 |
9,251,644,869 |
17,026,050,462 |
27,463,495,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,770,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
900,000,000 |
900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
900,000,000 |
900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
453,463,252,956 |
510,860,208,008 |
650,120,764,371 |
595,643,598,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,463,796,568 |
394,061,361,484 |
516,875,410,432 |
500,064,621,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,857,687,659 |
|
84,160,440,541 |
53,879,966,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
97,978,707,081 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,340,000,000 |
10,635,276,760 |
22,122,378,107 |
18,283,378,107 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,258,540,181 |
107,333,887,272 |
133,795,560,562 |
129,159,658,517 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,307,762,913 |
-99,213,839,564 |
-106,833,025,271 |
-105,744,025,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,850,991,461 |
64,814,975 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,366,823,432,827 |
1,168,679,934,130 |
1,195,089,723,644 |
1,055,935,939,160 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,370,126,846,229 |
1,171,983,347,532 |
1,195,358,129,153 |
1,056,204,344,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,303,413,402 |
-3,303,413,402 |
-268,405,509 |
-268,405,509 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,433,364,794 |
41,211,976,847 |
46,976,808,837 |
39,194,388,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,248,351,807 |
8,598,999,107 |
9,954,472,525 |
8,074,437,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,185,012,987 |
32,612,977,740 |
37,022,336,312 |
31,119,951,355 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,264,768,887,942 |
1,264,669,798,112 |
1,102,522,677,012 |
1,100,887,434,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,335,916,737 |
464,682,427,649 |
265,087,413,348 |
260,011,709,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
446,750,000,000 |
246,750,000,000 |
246,750,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,335,916,737 |
17,932,427,649 |
18,337,413,348 |
14,350,709,419 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-1,089,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
472,702,917,701 |
457,250,007,574 |
489,430,373,886 |
473,934,742,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,808,834,593 |
164,309,857,341 |
161,518,100,654 |
163,141,604,167 |
|
- Nguyên giá |
822,384,118,334 |
842,928,112,796 |
857,047,908,265 |
874,309,785,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-659,575,283,741 |
-678,618,255,455 |
-695,529,807,611 |
-711,168,181,619 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
96,748,408,015 |
81,448,682,315 |
116,987,912,113 |
100,480,249,267 |
|
- Nguyên giá |
160,990,710,175 |
141,867,562,872 |
174,399,362,908 |
157,822,061,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,242,302,160 |
-60,418,880,557 |
-57,411,450,795 |
-57,341,812,472 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,145,675,093 |
211,491,467,918 |
210,924,361,119 |
210,312,889,563 |
|
- Nguyên giá |
215,622,237,636 |
215,672,237,636 |
215,716,373,091 |
215,716,373,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,476,562,543 |
-4,180,769,718 |
-4,792,011,972 |
-5,403,483,528 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
104,057,056,827 |
106,084,451,865 |
117,382,658,182 |
137,784,739,062 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
104,057,056,827 |
106,084,451,865 |
117,382,658,182 |
137,784,739,062 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
591,149,630,889 |
158,199,843,049 |
155,189,591,655 |
155,190,111,859 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
442,495,190,889 |
9,545,403,049 |
6,797,963,484 |
6,798,483,688 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
166,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,649,560,000 |
-17,649,560,000 |
-17,912,371,829 |
-17,912,371,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,523,365,788 |
78,453,067,975 |
75,432,639,941 |
73,966,131,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
77,628,365,788 |
78,558,067,975 |
75,432,639,941 |
73,403,631,289 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-105,000,000 |
-105,000,000 |
|
562,500,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,172,570,825,445 |
2,994,673,561,966 |
3,017,406,024,326 |
2,820,024,857,039 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,988,699,548,510 |
1,688,215,093,169 |
1,708,170,729,838 |
1,486,178,237,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,684,786,641,157 |
1,393,782,185,816 |
1,486,104,952,242 |
1,274,226,137,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,903,585,614 |
100,136,199,578 |
221,075,655,479 |
114,880,993,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,341,700,210 |
8,086,893,011 |
10,741,229,924 |
7,250,129,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
856,562,299 |
16,177,854,618 |
16,077,301,326 |
7,766,436,168 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,337,539,072 |
20,191,866,008 |
32,555,101,320 |
536,351,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,896,730,087 |
4,066,424,019 |
10,323,747,285 |
22,256,292,058 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,591,460,181 |
60,124,608,280 |
32,741,059,513 |
29,892,192,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,333,916,484,389 |
1,184,152,360,997 |
1,161,786,878,090 |
1,090,948,762,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
942,579,305 |
845,979,305 |
803,979,305 |
694,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
303,912,907,353 |
294,432,907,353 |
222,065,777,596 |
211,952,099,196 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
303,912,907,353 |
294,432,907,353 |
222,065,777,596 |
211,952,099,196 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,183,871,276,935 |
1,306,458,468,797 |
1,309,235,294,488 |
1,333,846,619,991 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,183,871,276,935 |
1,306,458,468,797 |
1,309,235,294,488 |
1,333,846,619,991 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-85,427,474,102 |
38,350,705,316 |
70,219,761,331 |
94,881,231,692 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,519,354,339 |
21,549,562,556 |
21,549,562,556 |
69,992,175,173 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-106,946,828,441 |
16,801,142,760 |
48,670,198,775 |
24,889,056,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-4,249,078,215 |
-5,440,065,770 |
-5,532,296,095 |
-5,582,440,953 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,172,570,825,445 |
2,994,673,561,966 |
3,017,406,024,326 |
2,820,024,857,039 |
|