TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,909,324,675,816 |
1,909,324,675,816 |
1,909,324,675,816 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,912,863,533 |
8,912,863,533 |
8,912,863,533 |
|
|
1. Tiền |
8,912,863,533 |
8,912,863,533 |
8,912,863,533 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
352,497,000 |
352,497,000 |
352,497,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
548,780,784,062 |
548,780,784,062 |
548,780,784,062 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
545,385,402,164 |
545,385,402,164 |
545,385,402,164 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,382,563,341 |
96,382,563,341 |
96,382,563,341 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,780,697,668 |
13,780,697,668 |
13,780,697,668 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-106,767,879,111 |
-106,767,879,111 |
-106,767,879,111 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,147,570,616,730 |
1,147,570,616,730 |
1,147,570,616,730 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,148,752,626,752 |
1,148,752,626,752 |
1,148,752,626,752 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,182,010,022 |
-1,182,010,022 |
-1,182,010,022 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
203,707,914,491 |
203,707,914,491 |
203,707,914,491 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,782,508,084 |
5,782,508,084 |
5,782,508,084 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,705,751,195 |
35,705,751,195 |
35,705,751,195 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
162,219,655,212 |
162,219,655,212 |
162,219,655,212 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,417,540,366,116 |
1,417,540,366,116 |
1,417,540,366,116 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
582,194,971,479 |
582,194,971,479 |
582,194,971,479 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
215,110,529,664 |
215,110,529,664 |
215,110,529,664 |
|
|
- Nguyên giá |
796,016,936,496 |
796,016,936,496 |
796,016,936,496 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-580,906,406,832 |
-580,906,406,832 |
-580,906,406,832 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
86,189,295,375 |
86,189,295,375 |
86,189,295,375 |
|
|
- Nguyên giá |
117,001,281,474 |
117,001,281,474 |
117,001,281,474 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,811,986,099 |
-30,811,986,099 |
-30,811,986,099 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,150,852,520 |
116,150,852,520 |
116,150,852,520 |
|
|
- Nguyên giá |
117,035,759,775 |
117,035,759,775 |
117,035,759,775 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-884,907,255 |
-884,907,255 |
-884,907,255 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
164,744,293,920 |
164,744,293,920 |
164,744,293,920 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
725,243,163,696 |
725,243,163,696 |
725,243,163,696 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
517,355,000,000 |
517,355,000,000 |
517,355,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
221,023,000,000 |
221,023,000,000 |
221,023,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-13,134,836,304 |
-13,134,836,304 |
-13,134,836,304 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,102,230,941 |
110,102,230,941 |
110,102,230,941 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,314,525,849 |
99,314,525,849 |
99,314,525,849 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,326,865,041,932 |
3,326,865,041,932 |
3,326,865,041,932 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,973,635,875,401 |
1,973,635,875,401 |
1,973,635,875,401 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,855,014,741,530 |
1,855,014,741,530 |
1,855,014,741,530 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
380,314,029,438 |
380,314,029,438 |
380,314,029,438 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,622,531,990 |
24,622,531,990 |
24,622,531,990 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,638,482,617 |
2,638,482,617 |
2,638,482,617 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
43,052,724,635 |
43,052,724,635 |
43,052,724,635 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,581,055,559 |
9,581,055,559 |
9,581,055,559 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,269,360,441 |
1,269,360,441 |
1,269,360,441 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
118,621,133,871 |
118,621,133,871 |
118,621,133,871 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,621,133,871 |
118,621,133,871 |
118,621,133,871 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,352,818,255,244 |
1,352,818,255,244 |
1,352,818,255,244 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,352,818,255,244 |
1,352,818,255,244 |
1,352,818,255,244 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
611,965,459,100 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
-27,417,629,848 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,270,425,992 |
108,270,425,992 |
108,270,425,992 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,326,865,041,932 |
3,326,865,041,932 |
3,326,865,041,932 |
|
|