MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 102,589,151,599 107,364,946,373 85,839,979,116 124,414,241,047
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,397,508,916 7,594,822,640 19,732,579,052 46,064,377,239
1. Tiền 11,397,508,916 7,594,822,640 13,397,079,052 29,964,377,239
2. Các khoản tương đương tiền 6,335,500,000 16,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,850,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,391,842,113 18,590,532,175 17,210,624,798 17,727,200,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,809,492,219 15,234,019,775 15,364,081,626 16,081,632,662
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 607,307,217 1,549,939,499 2,135,046,011 2,265,477,793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 208,949,496
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,269,498,382 2,097,874,986 493,277,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -294,455,705 -291,302,085 -497,452,335 -1,113,187,913
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,321,821,498 75,284,375,021 44,579,293,341 49,977,844,655
1. Hàng tồn kho 73,693,433,598 78,992,482,640 46,791,662,885 50,815,435,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,371,612,100 -3,708,107,619 -2,212,369,544 -837,591,193
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,477,979,072 5,895,216,537 4,317,481,925 4,794,818,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,813,474,232 1,262,466,686 543,433,277 1,078,322,244
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,664,246,360 3,981,503,056 3,721,032,029 3,716,496,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 258,480 651,246,795 53,016,619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,716,342,416 147,176,898,038 133,311,704,367 126,192,425,307
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,962,736,427 134,192,081,232 122,397,454,311 115,345,984,666
1. Tài sản cố định hữu hình 142,250,404,019 129,731,641,709 118,188,907,675 112,873,868,475
- Nguyên giá 241,773,149,882 242,664,642,007 243,835,756,394 251,875,190,327
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,522,745,863 -112,933,000,298 -125,646,848,719 -139,001,321,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,018,971,062 1,840,826,558 1,662,682,056
- Nguyên giá 2,137,734,065 2,137,734,065 2,137,734,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,763,003 -296,907,507 -475,052,009
3. Tài sản cố định vô hình 2,693,361,346 2,619,612,965 2,545,864,580 2,472,116,191
- Nguyên giá 3,750,673,200 3,750,673,200 3,750,673,200 3,750,673,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,057,311,854 -1,131,060,235 -1,204,808,620 -1,278,557,009
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,172,000 734,137,753 12,090,380 104,648,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,172,000 734,137,753 12,090,380 104,648,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,712,433,989 12,250,679,053 10,902,159,676 10,741,792,641
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,492,225,749 12,031,003,653 10,676,234,036 10,740,192,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 220,208,240 219,675,400 225,925,640 1,600,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 263,305,494,015 254,541,844,411 219,151,683,483 250,606,666,354
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,599,380,729 207,477,476,127 170,765,081,387 196,347,209,083
I. Nợ ngắn hạn 106,576,959,017 132,662,679,804 108,966,309,347 145,000,945,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,807,393,830 16,223,848,953 16,875,056,699 19,287,712,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,610,448,814 5,460,650,827 2,727,813,551 4,314,724,158
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 364,667,992 5,110,719 14,003,722 252,635,311
4. Phải trả người lao động 1,977,803,044 1,646,784,822 6,987,595,985 9,088,610,973
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 156,773,782 314,800,398 349,031,132 275,315,746
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,446,512,543 3,466,532,821 3,400,294,260 2,952,331,951
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,310,250,441 105,459,357,495 73,971,770,229 105,669,771,408
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,600,000,000 3,150,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 903,108,571 85,593,769 40,743,769 9,843,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 87,022,421,712 74,814,796,323 61,798,772,040 51,346,263,549
1. Phải trả người bán dài hạn 6,132,919,840 4,359,163,024 1,798,772,040
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,889,501,872 70,455,633,299 60,000,000,000 51,346,263,549
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 69,706,113,286 47,064,368,284 48,386,602,096 54,259,457,271
I. Vốn chủ sở hữu 69,706,113,286 47,064,368,284 48,386,602,096 54,259,457,271
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,631,775,383
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,631,775,383 5,631,775,383 5,631,775,383
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,074,337,903 -18,567,407,099 -17,245,173,287 -11,372,318,112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,070,206,725 -18,621,745,002 1,322,233,812 5,872,855,175
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,131,178 54,337,903 -18,567,407,099 -17,245,173,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 263,305,494,015 254,541,844,411 219,151,683,483 250,606,666,354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.